Xavarox 20 - Rivaroxaban 20mg Traphaco
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Video
Xavarox 20 là thuốc chống đông do Traphaco Hưng Yên sản xuất, được sử dụng trong phòng ngừa và điều trị các rối loạn huyết khối. Thuốc có tác dụng ức chế chọn lọc yếu tố Xa trong quá trình đông máu, từ đó giúp hạn chế hình thành cục máu đông ở những bệnh nhân có nguy cơ cao như sau phẫu thuật hoặc mắc bệnh tim mạch. Xavarox 20 được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, giúp bảo vệ hoạt chất khỏi tác động của môi trường dạ dày, đồng thời dễ sử dụng trong điều trị kéo dài. Sản phẩm được chỉ định cho người trưởng thành, tuy nhiên cần đặc biệt lưu ý ở bệnh nhân suy gan, suy thận hoặc đang dùng thuốc có thể tương tác.
Thông tin nhanh về thuốc Xavarox 20
- Nhóm thuốc: Thuốc Chống Đông Máu
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim
- Thành phần chính: Rivaroxaban 20mg
- Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên
- Chỉ định: Phòng ngừa đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ không do van tim, điều trị và phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu, điều trị và phòng ngừa thuyên tắc phổi, phòng ngừa huyết khối sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc gối.
- Giá bán tham khảo: Đang cập nhật, liên hệ Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.638
Thuốc hoạt động như thế nào trong cơ thể?
- Dược lực học:
- Rivaroxaban trong Xavarox 20 hoạt động bằng cách ức chế trực tiếp và chọn lọc yếu tố Xa – một mắt xích trung tâm trong quá trình đông máu. Khi yếu tố Xa bị chặn lại, cơ chế chuyển đổi prothrombin thành thrombin bị gián đoạn, từ đó ngăn chặn sự hình thành fibrin và hạn chế sự phát triển của cục máu đông.
- Điểm đáng chú ý là hoạt chất này không tác động trực tiếp lên thrombin và cũng không ảnh hưởng đến chức năng của tiểu cầu, vì vậy cơ chế phòng ngừa huyết khối được tập trung vào việc kiểm soát sự hoạt hóa trong dòng thác đông máu.
- Dược động học:
- Hấp thu: Sau khi uống, rivaroxaban được hấp thu nhanh và đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khoảng 2–4 giờ. Thuốc có sinh khả dụng cao ở liều 20mg khi dùng cùng bữa ăn.
- Phân bố: Rivaroxaban gắn kết mạnh với protein huyết tương, chủ yếu là albumin, với tỷ lệ 92–95%. Thể tích phân bố trung bình vào khoảng 50 lít.
- Chuyển hóa: Khoảng hai phần ba liều thuốc được chuyển hóa tại gan thông qua các enzym CYP3A4, CYP2J2 và cả con đường không phụ thuộc CYP.
- Thải trừ: Khoảng hai phần ba liều được đào thải qua thận (một phần ở dạng không đổi và một phần dưới dạng chất chuyển hóa không còn hoạt tính). Phần còn lại được thải qua phân, chủ yếu dưới dạng đã chuyển hóa.
Công dụng của thuốc Xavarox 20
- Phòng ngừa đột quỵ và thuyên tắc mạch ở bệnh nhân bị rung nhĩ.
- Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE), và phòng ngừa DVT và PE tái phát.
- Phòng ngừa thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (VTE) ở bệnh nhân trải qua phẫu thuật thay thế khớp gối hoặc khớp háng.
- Phòng ngừa biến cố huyết khối ở bệnh nhân có bệnh lý tim mạch xơ vữa (hội chứng mạch vành cấp tính (ACS) bệnh động mạch vành (CAD) hoặc bệnh động mạch ngoại vi có triệu chứng (PAD).....).
Hướng dẫn sử dụng
- Thuốc được dùng qua đường uống và nên uống cùng với thức ăn để đảm bảo hấp thu tốt nhất.
- Trong trường hợp bệnh nhân khó nuốt, viên Xavarox 20 có thể được nghiền nhỏ, trộn với nước hoặc thức ăn mềm như nước táo và dùng ngay sau khi pha.
- Sau khi uống viên đã nghiền, nên dùng kèm thức ăn để duy trì sự hấp thu của thuốc.
- Nếu bệnh nhân cần sử dụng qua ống thông dạ dày, thuốc nghiền ra phải được hòa trong một lượng nhỏ nước, đưa qua ống và tráng lại bằng nước. Ngay sau đó, việc nuôi ăn qua đường ruột nên được tiến hành để bảo đảm thuốc được hấp thu đầy đủ.
Liều dùng thuốc Xavarox 20
- Dự phòng đột quỵ và thuyên tắc mạch toàn thân ở bệnh nhân bị rung nhĩ (SPAF): Sử dụng liều 20mg ngày một lần
- Điều trị và dự phòng tái phát huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi:
- Ngày thứ nhất đến ngày thứ 21: Sử dụng liều 15mg x 2 lần/ngày, tối đa 30 mg/ngày.
- Ngày 22 và các ngày sau đó: Sử dụng liều 20mg x 1 lần/ngày, tối đa 20 mg/ngày.
- Thời gian điều trị nên được cân nhắc cẩn thận về lợi ích điều trị so với nguy cơ chảy máu tùy từng bệnh nhân.
Tác dụng phụ thường gặp
- Thường gặp, ADR >1/100
- Rối loạn máu, huyết học: thiếu máu;
- Mắt: Chảy máu mắt;
- Rối loạn tiêu hóa: Chảy máu nướu răng, xuất huyết tiêu hóa, đau bụng, khó tiêu, buồn nôn, táo bón, tiêu chảy, nôn;
- Rối loạn ở chi: Đau ở chi;
- Tổn thương, độc tính, biến chứng hậu phẫu: Chảy máu hậu phẫu, đụng dập;
- Thần kinh: Đau đầu, choáng váng;
- Rối loạn khác: Sốt, phù ngoại vi, giảm sức lực, năng lượng chung, chảy máu cam, ngứa, xuất huyết da, tụ máu da,…
- Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Rối loạn máu, huyết học: Tăng tiểu cầu;
- Trên tim: Nhịp tim nhanh;
- Rối loạn tiêu hóa: Khô miệng;
- Tổn thương, độc tính, biến chứng hậu phẫu: Vết thương xuất tiết;
- Thần kinh: Chảy máu não và nội soi, ngất;
- Rối loạn ở chi: Tụ máu khớp;
- Rối loạn khác: Cảm giác khó chịu, giảm chức năng gan, mày đay,…
- Cách xử trí nếu gặp tác dụng phụ:
- Khi thấy xuất hiện dấu hiệu bất thường như chảy máu, bầm tím không rõ nguyên nhân hoặc khó thở, hãy báo ngay cho bác sĩ.
- Không tự ý ngừng thuốc đột ngột, cần tham khảo ý kiến nhân viên y tế để được hướng dẫn phù hợp.
- Nếu tác dụng phụ gây khó chịu kéo dài, bác sĩ có thể cân nhắc điều chỉnh liều hoặc thay đổi phương pháp điều trị.
- Trong trường hợp khẩn cấp như chảy máu nhiều, cần đến ngay cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.
Đối tượng cần thận trọng
- Người có nguy cơ chảy máu cao hoặc đang mắc rối loạn đông máu.
- Bệnh nhân suy thận vừa đến nặng, đặc biệt khi độ thanh thải creatinin giảm.
- Người bị suy gan kèm theo rối loạn đông máu hoặc bệnh lý gan nặng.
- Người cao tuổi, do dễ gặp biến chứng chảy máu hơn so với người trẻ.
- Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày – tá tràng hoặc xuất huyết tiêu hóa.
- Người vừa trải qua phẫu thuật não, cột sống hoặc nhãn khoa.
- Bệnh nhân đang dùng đồng thời thuốc chống đông, thuốc kháng kết tập tiểu cầu, NSAIDs, SSRIs hoặc SNRIs.
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Tương tác thuốc
- Thuốc chống đông máu khác (như warfarin, enoxaparin): Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, cần được bác sĩ theo dõi chặt chẽ.
- Thuốc kháng kết tập tiểu cầu (ví dụ aspirin, clopidogrel): Khi dùng chung có thể làm tăng tác động trên quá trình cầm máu.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Làm tăng nguy cơ xuất huyết, đặc biệt trên đường tiêu hóa.
- Thức ăn và các sản phẩm từ sữa: Viên nén Xavarox 20 có thể uống cùng bữa ăn mà không ảnh hưởng đến khả năng hấp thu thuốc.
Bảo quản thuốc đúng cách
- Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
- Để xa tầm tay trẻ em, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Mua thuốc Xavarox 20 ở đâu uy tín?
- Nếu bạn đang tìm mua Xavarox 20 chính hãng với chất lượng đảm bảo, vui lòng liên hệ trực tiếp Hải Đăng Pharma qua Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ nhanh chóng.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng
- Luôn theo dõi chặt chẽ vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng, trong một số trường hợp có thể dẫn đến tử vong.
- Ngừng thuốc đột ngột có thể làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối, vì vậy khi cần dừng điều trị nên được thay thế bằng thuốc chống đông khác dưới sự hướng dẫn y tế.
- Tránh sử dụng cho bệnh nhân thay van tim nhân tạo hoặc có tiền sử hội chứng kháng phospholipid vì chưa được chứng minh về mức độ an toàn.
- Bệnh nhân suy thận nặng (CrCl <30 ml/phút) dễ tích lũy thuốc trong máu, nguy cơ chảy máu tăng cao; chống chỉ định khi CrCl <15 ml/phút.
- Người cao tuổi thường nhạy cảm hơn với nguy cơ xuất huyết khi dùng thuốc này, cần thận trọng khi kê đơn.
- Nguy cơ tụ máu ngoài màng cứng hoặc tủy sống có thể xảy ra khi kết hợp cùng thủ thuật gây tê thần kinh, cần tuân thủ thời gian giãn cách an toàn giữa các liều thuốc và can thiệp.
- Không được khuyến cáo thay thế Xavarox 20 cho heparin ở bệnh nhân thuyên tắc phổi có tình trạng huyết động không ổn định.
- Cần ngưng thuốc ngay khi phát hiện phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc hoặc DRESS.
Thuốc có thể thay thế cho Xavarox 20
- Các lựa chọn thay thế cho Xavarox 20 có thể kể đến Rivahasan 20 và Xatoban 20, đều chứa hoạt chất chính rivaroxaban và được bào chế dạng viên nén bao phim tiện sử dụng. Vì vậy, trong một số trường hợp, Rivahasan 20 hoặc Xatoban 20 có thể được xem là giải pháp thay thế phù hợp cho Xavarox 20, tuy nhiên quyết định lựa chọn thuốc cần có hướng dẫn từ bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Câu hỏi thường gặp
Xavarox 20 nên được uống cùng với thức ăn để giúp thuốc được hấp thu đầy đủ và duy trì nồng độ ổn định trong máu. Trong trường hợp không thể nuốt nguyên viên, có thể nghiền nhỏ và dùng với thức ăn mềm hoặc nước theo hướng dẫn y tế.
Xavarox 20 là thuốc chống đông thuộc nhóm kê đơn, vì vậy bệnh nhân chỉ nên sử dụng khi có đơn của bác sĩ. Việc dùng thuốc cần được theo dõi chặt chẽ để hạn chế nguy cơ chảy máu và các tác dụng không mong muốn khác.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này