Vinceryl 10mg/10ml - Nitroglycerin 10mg/10ml Vinphaco
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Video
Vinceryl 10mg/10ml là dạng dung dịch tiêm được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc, chứa hoạt chất chính thuộc nhóm nitrates, dùng chủ yếu để hỗ trợ điều chỉnh tình trạng suy tim cấp hoặc tăng huyết áp nặng khi cần kiểm soát nhanh. Dạng tiêm của Vinceryl 10mg/10ml mang ưu điểm là bắt đầu tác dụng nhanh hơn so với đường uống, cho phép bác sĩ điều chỉnh liều linh hoạt theo tình trạng lâm sàng của bệnh nhân. Đối tượng sử dụng thường là người trưởng thành đang trong giai đoạn cấp của bệnh lý tim mạch hoặc cần kiểm soát huyết áp trong thủ thuật ngoại khoa kèm theo biến chứng tim. Khi sử dụng Vinceryl 10mg/10ml, cần lưu ý theo dõi huyết áp, nhịp tim và chức năng tim-mạch; đồng thời chống chỉ định với những người đã có phản ứng dị ứng với nhóm nitrates hoặc có tăng áp động mạch phổi nặng không kiểm soát.
Thông tin nhanh về thuốc Vinceryl 10mg/10ml
- Nhóm thuốc: Thuốc Hạ Huyết Áp
- Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
- Thành phần chính: Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% kl/kl trong Propylen Glycol) 10mg/10ml
- Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
- Chỉ định: điều trị các tình trạng như đau thắt ngực ổn định, tăng huyết áp từ nhẹ đến vừa và nâng huyết áp trong phẫu thuật
- Giá bán tham khảo: Đang cập nhật, liên hệ Hotline 0971.899.466 hoặc nhắn tin qua Zalo 090.179.6388
Thuốc hoạt động như thế nào trong cơ thể?
- Dược lực học:
- Nitroglycerin được chuyển hoá trong cơ thể thành nitric oxide (NO), sau đó NO kích hoạt guanylate cyclase làm tăng cGMP trong tế bào cơ trơn mạch máu, dẫn tới thư giãn cơ trơn và giãn mạch.
- Thuốc gây giãn tĩnh mạch chủ yếu, làm giảm lượng máu đến tim (preload), đồng thời với liều cao có thể giãn động mạch và giảm áp lực sau tải (afterload); điều này giúp tim dễ co bóp hơn và giảm áp lực lên thành tim.
- Với người bệnh suy tim hoặc đau thắt ngực, nitroglycerin giúp cải thiện lưu thông máu tới cơ tim, giảm tải cho tim và làm giảm triệu chứng thiếu máu cơ tim do mạch vành hẹp.
- Dược động học:
- Hấp thu: Khi tiêm truyền, nitroglycerin được đưa thẳng vào hệ tuần hoàn nên hấp thu gần như ngay lập tức và không chịu ảnh hưởng lớn của chuyển hóa qua đường ruột.
- Phân bố: Nitroglycerin có thể phân bố rộng tới nhiều mô nhờ khả năng hòa tan tốt và thể tích phân bố lớn; tỷ lệ liên kết với protein huyết tương được báo cáo vào khoảng 60% trong nhiều nghiên cứu.
- Chuyển hóa: Hoạt chất được chuyển hóa rất nhanh tại gan và mô ngoại vi, chủ yếu nhờ enzyme mitochondrial aldehyde dehydrogenase, tạo ra các dẫn xuất dinitrat và mononitrat không còn hoạt tính chính.
- Thải trừ: Nitroglycerin và các chuyển hóa của nó chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu và mật; thời gian bán hủy trong huyết tương rất ngắn, thường khoảng 2-3 phút sau tiêm truyền tĩnh mạch
Công dụng của thuốc Vinceryl 10mg/10ml
- Điều trị tình trạng tăng huyết áp ác tính đe dọa tính mạng, đặc biệt là tăng huyết áp sau phẫu thuật, bệnh lý não, bóc tách động mạch chủ hoặc tiền sản giật nặng khi các thuốc hạ huyết áp đường tĩnh mạch khác không đáp ứng.
Hướng dẫn sử dụng
- Sử dụng theo đường tiêm truyền tĩnh mạch liên tục.
Liều dùng thuốc Vinceryl 10mg/10ml
- Đối với người lớn
- Liều khởi đầu: Truyền tĩnh mạch liên tục trong 15 phút, tốc độ 3-5 mg/giờ, có thể tăng lên từng bậc 0,5mg hoặc 1 mg trong mỗi 15 phút, không vượt quá 15mg/giờ.
- Liều duy trì: truyền tĩnh mạch với tốc độ 2-4 mg/giờ.
- Đối với người lớn tuổi
- Truyền tĩnh mạch liên tục với liều 1-5 mg/giờ, cụ thể dựa theo tình trạng bệnh nhân.
- Xem xét điều chỉnh liều Vinceryl 10mg/10ml sau mỗi 30 phút, liều tối đa là 15mg/giờ
- Đối với trẻ em
- Liều khởi đầu: 0,5-5 mcg/kg/phút.
- Liều duy trì 1-4 mcg/kg/phút.
- Phụ nữ có thai
- Liều khởi đầu: 1-5 mg/giờ dựa theo sức khỏe của thai phụ.
- Xem xét điều chỉnh liều Vinceryl 10mg/10ml sau mỗi 30 phút, liều tối đa là 15mg/giờ
Tác dụng phụ thường gặp
- Tác dụng phụ rất thường gặp khi dùng Vinceryl 10mg/10ml: nhức đầu
- Tác dụng phụ thường gặp khi dùng Vinceryl 10mg/10ml: Đánh trống ngực, nhịp tim nhanh, chóng mặt, buồn nôn, đỏ bừng da, hạ huyết áp thế đứng
- Tác dụng phụ chưa xác định được tần số khi dùng Vinceryl 10mg/10ml: Viêm tĩnh mạch, tăng men gan, đau thắt ngực, giảm tiểu cầu
- Cách xử trí nếu gặp tác dụng phụ:
- Nếu có triệu chứng như choáng, hoa mắt hoặc ngất khi đứng dậy đột ngột thì nên ngừng truyền và đặt bệnh nhân nằm nghiêng có nâng cao chân, rồi thông báo ngay cho bác sĩ để được điều chỉnh liều phù hợp.
- Khi xuất hiện đau đầu dữ dội, nhịp tim thay đổi (nhanh hoặc chậm), hoặc thở khó khăn thì phải tạm dừng thuốc và yêu cầu truy cập cấp cứu nếu co xuất hiện các dấu hiệu nghiêm trọng như môi hoặc đầu ngón tay tím xanh.
- Nếu da bị nổi mẩn đỏ, sưng mặt hoặc cổ hoặc có biểu hiện dị ứng như ngứa dữ dội thì cần ngưng thuốc và báo cho bác sĩ để xem xét chuyển sang lựa chọn khác hoặc điều chỉnh theo chỉ dẫn chuyên môn.
- Trong trường hợp xuất hiện buồn nôn, nôn, mệt mỏi bất thường hoặc thị lực mờ thì nên đặt bệnh nhân ở tư thế nghỉ ngơi và thông báo cho y bác sĩ để xác định nguyên nhân và điều trị kịp thời.
- Đừng tự ý tiếp tục tiêm hoặc tăng liều khi có phản ứng bất thường; hãy luôn giữ một bản ghi phản ứng và trao đổi với bác sĩ hoặc điều dưỡng chịu trách nhiệm để theo dõi tiến triển.
Đối tượng cần thận trọng
- Người có huyết áp đo được thấp hoặc đang trong tình trạng thiếu thể tích tuần hoàn
- Người bị nhồi máu thất phải
- Bệnh nhân sử dụng gần đây thuốc ức chế phosphodiesterase-5
- Người có tăng áp lực nội sọ hoặc bị thiếu máu nặng, suy hô hấp hoặc mất ý thức.
- Người đang mang thai hoặc đang cho con bú
Tương tác thuốc
- Thuốc chẹn beta-blocker: khi dùng đồng thời với Vinceryl 10 mg/10 ml có thể dẫn đến tác dụng giãn mạch được khuếch đại và huyết áp hoặc nhịp tim có thể giảm mạnh.
- Dantrolen hoặc magnesium (Mg): phối hợp cần thận trọng vì có thể làm tăng tác dụng giãn mạch hoặc ảnh hưởng tới cân bằng điện giải và huyết động.
- Thuốc ức chế enzyme CYP3A4: khi dùng cùng có thể làm tăng nồng độ Vinceryl 10 mg/10 ml trong huyết tương, dẫn đến tác dụng giãn mạch mạnh hơn mong muốn.
- Thuốc cảm ứng enzyme CYP3A4: sử dụng đồng thời có thể làm giảm nồng độ Vinceryl 10 mg/10 ml trong huyết tương, từ đó giảm tác dụng của thuốc.
- Cyclosporin, Tacrolimus, Sirolimus: khi dùng cùng có thể làm tăng nồng độ các thuốc này trong máu do ảnh hưởng đến chuyển hóa chung, nên cần giám sát chặt.
- Digoxin: dùng đồng thời có thể làm tăng mức digoxin trong huyết tương và làm tăng nguy cơ tác dụng phụ liên quan đến tim.
- Thuốc gây mê dạng hít: phối hợp với Vinceryl 10 mg/10 ml có thể dẫn đến hạ huyết áp tăng hoặc có tác dụng cộng hưởng mạnh hơn của giãn mạch, cần theo dõi sát khi thực hiện thủ thuật.
Bảo quản thuốc đúng cách
- Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
- Không để thuốc ở nơi có ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
Mua thuốc Vinceryl 10mg/10ml ở đâu uy tín?
- Nếu bạn có nhu cầu mua thuốc Vinceryl 10mg/10ml chính hãng từ Hải Đăng Pharma, hãy liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ đặt hàng. Quý khách có thể gọi tới Hotline 0971.899.466 hoặc nhắn tin qua Zalo 090.179.6388 để được hướng dẫn chi tiết.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng
- Giảm nửa liều hoặc ngừng truyền khi xuất hiện nhịp tim nhanh phản xạ hoặc tình trạng huyết áp toàn thân bị giảm rõ rệt.
- Cần thận trọng khi dùng ở người bị suy tim sung huyết, có phù phổi tiến triển, thiếu máu cục bộ, hoặc đang dùng thuốc chẹn beta-blocker.
- Thay đổi vị trí tiêm truyền thường xuyên để tránh tác dụng cục bộ và giúp phân bố thuốc đồng đều hơn trong mạch máu.
- Với người bị suy gan hoặc có tiền sử rối loạn chức năng gan, cần theo dõi chặt chẽ vì có thể xuất hiện bất thường chức năng gan trong quá trình điều trị.
- Tránh dùng Vinceryl 10 mg/10 ml cho người đang lái xe hoặc vận hành máy móc vì thuốc có thể gây mất phương hướng, buồn ngủ hoặc mệt mỏi.
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc này khi bác sĩ đánh giá rằng lợi ích vượt trội hơn nguy cơ, và cần có sự giám sát chặt chẽ
Thuốc có thể thay thế cho Vinceryl 10mg/10ml
- Một lựa chọn thay thế hợp lý cho Vinceryl 10 mg/10 ml là Nitro‑G Hộp 10 ống x 10 ml – cả hai đều chứa thành phần hoạt chất thuộc nhóm nitrates và được chỉ định trong các trường hợp giãn mạch máu, giảm gánh nặng cho tim và cải thiện lưu thông máu tới cơ tim. Vì tính chất dược lý tương đồng nên Nitro-G có thể thay thế Vinceryl 10 mg/10 ml khi cần tìm sản phẩm với cơ chế tác động và ứng dụng gần giống. Trước khi thay đổi chế phẩm, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ và liên hệ với nhà phân phối như Hải Đăng Pharma để được cung cấp thông tin về tình trạng tồn kho, liều dùng và điều kiện sử dụng phù hợp
Câu hỏi thường gặp
Việc dùng Vinceryl 10mg/10ml hàng ngày cần có chỉ định rõ ràng và theo dõi sát sao từ bác sĩ. Thuốc thường được sử dụng trong thời gian ngắn tại bệnh viện để điều trị tình trạng cấp tính như đau thắt ngực, suy tim hoặc kiểm soát huyết áp trong phẫu thuật. Việc sử dụng kéo dài có thể làm giảm đáp ứng của cơ thể với thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này