Mykast 4 - Montelukast 4mg Meyer-BPC
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Video
Hôm nay nhà thuốc Hải Đăng xin giới thiệu đến quý khách sản phẩm Mykast 4 Hộp 30 gói x 1g do Công ty liên doanh Meyer-BPC sản xuất.
Mykast 4 là thuốc gì?
- Mykast 4 là sản phẩm chứa hoạt chất montelukast 4mg, nhằm hỗ trợ kiểm soát triệu chứng hen phế quản và viêm mũi dị ứng ở trẻ em từ 2 tuổi. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế leukotriene – chất trung gian gây co thắt và viêm đường hô hấp, từ đó giúp cải thiện tình trạng thở khò khè, ho và nghẹt mũi. Mykast 4 không được sử dụng để điều trị cơn hen cấp tính, do đó cần duy trì các thuốc hít cứu nguy theo chỉ định của bác sĩ. Mykast 4 nên được dùng vào buổi tối, cách bữa ăn ít nhất một giờ hoặc sau ăn hai giờ để đạt hiệu quả tối ưu.
Thành phần:
- Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
Thông tin thêm:
- Số đăng ký: VD-35883-22
- Nguồn gốc: Việt Nam
- Tiêu chuẩn: TCCS
- Hạn sử dụng: 36 tháng
Mykast 4 chỉ định điều trị bệnh gì?
- Điều trị và dự phòng hen phế quản mạn tính ở người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên, bao gồm dự phòng các triệu chứng hen vào ban ngày và ban đêm, hen nhạy cảm với thuốc aspirin và co thắt phế quản do gắng sức.
- Viêm mũi dị ứng theo mùa cho người lớn và trẻ em 2 tuổi trở lên.
- Viêm mũi dị ứng quanh năm cho người lớn và trẻ 6 tháng tuổi trở lên.
Cách dùng - Liều dùng của thuốc Mykast 4
- Cách dùng:
- Thuốc dùng đường uống
- Liều dùng được khuyến cáo:
- Trẻ từ 2 đến 5 tuổi: Dùng 1 viên nhai 4 mg mỗi ngày vào buổi tối để hỗ trợ kiểm soát triệu chứng hen phế quản mạn tính hoặc viêm mũi dị ứng.
- Trẻ từ 6 đến 14 tuổi: Sử dụng 1 viên nhai 5 mg hàng ngày vào buổi tối nhằm duy trì ổn định chức năng hô hấp và giảm các biểu hiện dị ứng.
- Người từ 15 tuổi trở lên: Uống 1 viên 10 mg mỗi ngày vào buổi tối để hỗ trợ điều trị hen phế quản và viêm mũi dị ứng.
- Phòng ngừa co thắt phế quản do gắng sức:
- Trẻ từ 6 đến 14 tuổi: Dùng 1 viên nhai 5 mg ít nhất 2 giờ trước khi vận động mạnh.
- Người từ 15 tuổi trở lên: Uống 1 viên 10 mg ít nhất 2 giờ trước khi tập luyện hoặc thi đấu thể thao.
- Viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm:
- Trẻ từ 2 đến 5 tuổi: Dùng 1 viên nhai 4 mg mỗi ngày, có thể uống vào buổi sáng hoặc tối tùy theo lịch sinh hoạt.
- Trẻ từ 6 đến 14 tuổi: Sử dụng 1 viên nhai 5 mg hàng ngày, thời điểm uống linh hoạt trong ngày.
- Người từ 15 tuổi trở lên: Uống 1 viên 10 mg mỗi ngày, thời gian sử dụng có thể điều chỉnh theo nhu cầu cá nhân.
- Trường hợp mắc đồng thời hen phế quản và viêm mũi dị ứng: Chỉ cần dùng 1 liều duy nhất mỗi ngày vào buổi tối, liều lượng điều chỉnh theo độ tuổi như hướng dẫn trên.
Chống chỉ định
- Chống chỉ định với người quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
- Khó chịu tiêu hóa: Một số người có thể bị đau bụng, tiêu chảy nhẹ hoặc cảm giác buồn nôn trong thời gian dùng thuốc.
- Triệu chứng liên quan đến đường hô hấp: Có thể xuất hiện ho khan, nghẹt mũi, viêm họng hoặc nhiễm trùng đường hô hấp trên.
- Biểu hiện thần kinh nhẹ: Một số người dùng ghi nhận tình trạng chóng mặt, nhức đầu thoáng qua hoặc mệt mỏi không rõ nguyên nhân.
- Rối loạn hành vi và cảm xúc: Thuốc có thể gây mất ngủ, thay đổi cảm xúc bất thường, dễ cáu gắt hoặc cảm giác bồn chồn không yên.
- Phản ứng dị ứng ngoài da: Có thể xuất hiện các dấu hiệu như phát ban, nổi mề đay hoặc sưng nhẹ ở vùng mặt, môi hoặc lưỡi.
- Ảnh hưởng về tâm thần kinh hiếm gặp: Một số người có thể gặp ác mộng, hoang tưởng nhẹ hoặc các triệu chứng liên quan đến tâm lý.
- Biểu hiện toàn thân khác: Sốt, tăng tiết mồ hôi, đau khớp, đau cơ hoặc cảm giác khó chịu lan tỏa toàn thân cũng có thể xảy ra.
- Chức năng gan: Trong một số trường hợp hiếm gặp, thuốc có thể gây thay đổi nhẹ chỉ số men gan, cần theo dõi định kỳ nếu dùng dài hạn.
Dùng thuốc trên một số trường hợp đặc biệt
- Phụ nữ mang thai: Việc sử dụng Mykast 4 trong thời kỳ mang thai cần được cân nhắc thận trọng vì dữ liệu nghiên cứu hiện nay chưa đầy đủ để khẳng định độ an toàn tuyệt đối cho thai nhi. Tuyệt đối không tự ý sử dụng Mykast 4 trong thai kỳ nếu chưa được chuyên gia y tế thăm khám và cho phép.
- Phụ nữ đang cho con bú: Mykast 4 có thể bài tiết một phần rất nhỏ vào sữa mẹ, tuy nhiên đến nay chưa ghi nhận tác động rõ rệt nào đến trẻ bú mẹ khi mẹ sử dụng thuốc theo đúng liều khuyến cáo. Dù vậy, bất kỳ loại thuốc nào cũng cần được đánh giá kỹ lưỡng trong giai đoạn cho con bú vì cơ thể trẻ nhỏ cực kỳ nhạy cảm với hoạt chất từ sữa mẹ truyền sang.
- Người điều khiển phương tiện giao thông, lái xe, vận hành thiết bị máy móc: Dù hiện tại chưa có dữ liệu đầy đủ về mức độ ảnh hưởng của Mykast 4 đến khả năng tập trung hoặc phản xạ, một số người dùng ghi nhận có cảm giác buồn ngủ, choáng nhẹ hoặc giảm sự tỉnh táo sau khi uống thuốc. Đối với những người thường xuyên phải điều khiển xe cộ hoặc làm việc trong môi trường đòi hỏi sự chính xác cao như vận hành máy móc, nên đặc biệt lưu ý theo dõi cơ thể trong vài giờ đầu sau khi dùng thuốc.
Thận trọng khi sử dụng Mykast 4
- Thuốc Enokast 4 là thuốc kê đơn chỉ dùng khi có đơn của bác sĩ.
- Đọc kỹ HDSD của Enokast 4 trước khi dùng.
- Hiệu quả của thuốc Enokast 4 trong hen cấp tính chưa đầy đủ vì vậy không nên dùng.
- Thuốc Enokast 4 có thể thay thế corticoid dạng uống hoặc hít nhưng không được dừng ngay mà cần giảm liều corticoid dần dần.
Tương tác/tương kỵ
- Digoxin: Việc sử dụng đồng thời Mykast 4 với digoxin không yêu cầu điều chỉnh liều, do không có tương tác đáng kể giữa hai thuốc này.
- Theophylline: Khi kết hợp Mykast 4 với theophylline, không cần thay đổi liều lượng, vì không có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả của cả hai thuốc.
- Warfarin: Dùng Mykast 4 cùng với warfarin không làm thay đổi tác dụng chống đông máu của warfarin, do đó không cần điều chỉnh liều.
- Prednison và Prednisolon: Mykast 4 có thể được sử dụng cùng với prednison hoặc prednisolon mà không cần thay đổi liều lượng, do không có tương tác đáng kể giữa các thuốc này.
- Thuốc tránh thai: Sử dụng Mykast 4 đồng thời với thuốc tránh thai không ảnh hưởng đến hiệu quả ngừa thai, nên không cần điều chỉnh liều.
- Terfenadin: Khi dùng Mykast 4 cùng với terfenadin, không cần thay đổi liều lượng, do không có tương tác đáng kể giữa hai thuốc này.
- Phenobarbital: Phenobarbital có thể làm giảm nồng độ montelukast trong máu bằng cách tăng cường chuyển hóa của thuốc. Tuy nhiên, không cần điều chỉnh liều Mykast 4 khi dùng cùng phenobarbital, nhưng cần theo dõi lâm sàng để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Sản phẩm thay thế
- Nếu bạn đang tìm kiếm các lựa chọn thay thế cho Mykast 4, hai sản phẩm đáng cân nhắc là Socablue và Singument-S 5mg. Cả hai đều chứa hoạt chất montelukast – một chất đối kháng thụ thể leukotriene, giúp kiểm soát triệu chứng hen suyễn và viêm mũi dị ứng. Socablue, do Công ty TNHH DRP Inter sản xuất, có dạng viên nhai 4mg, phù hợp cho trẻ từ 2 đến 5 tuổi, hỗ trợ kiểm soát hen suyễn và giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng. Singument-S 5mg, sản phẩm của Medicair Bioscience, cung cấp liều montelukast 5mg, thích hợp cho trẻ từ 6 đến 14 tuổi, giúp duy trì ổn định chức năng hô hấp và giảm các biểu hiện dị ứng. Cả hai sản phẩm đều được sử dụng hàng ngày để kiểm soát triệu chứng, không dùng để điều trị cơn hen cấp tính.
Câu hỏi thường gặp
Để mua Mykast 4 chính hãng và chất lượng, bạn có thể mua tại Nhà thuốc Hải Đăng bằng cách như sau:
- Mua trực tiếp tại nhà thuốc: Mua vào khung giờ sáng: 9h-11h30, chiều: 2h-4h.
- Mua qua website của nhà thuốc: Haidangpharma.com
- Mua qua Hotline và Zalo của nhà thuốc: Hotline 0971.899.466/Zalo 090.179.6388
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này