Zydusiva 5 - Ivabradine 5mg Zydus
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Video
Zydusiva 5 là dược phẩm của Zydus Lifesciences, chứa hoạt chất Ivabradine hydrochloride 5mg, thường được bác sĩ chỉ định để giảm nhịp tim ở những người mắc bệnh tim mạn tính. Viên nén bao phim Zydusiva 5 giúp duy trì sự ổn định của thuốc khi đi qua đường tiêu hóa, mang lại khả năng kiểm soát nhịp tim đều đặn hơn. Thuốc thường được dùng cho bệnh nhân đau thắt ngực hoặc suy tim có nhịp xoang nhanh, đặc biệt trong trường hợp các phương pháp điều trị khác không phù hợp. Người bệnh cần được theo dõi nhịp tim định kỳ, tuân thủ liều lượng và chỉ dẫn của bác sĩ để đạt được kết quả điều trị mong muốn.
Thông tin nhanh về thuốc Zydusiva 5
- Nhóm thuốc: tim mạch
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim
- Thành phần chính: Ivabradine (dưới dạng Ivabradine hydrochloride) 5mg
- Nhà sản xuất: Zydus Lifesciences Limited
- Chỉ định: Điều trị đau thắt ngực ổn định mạn tính, suy tim mạn tính với phân suất tống máu giảm, kiểm soát nhịp tim ở bệnh nhân có nhịp xoang nhanh.
- Giá bán tham khảo: Đang cập nhật, liên hệ Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388.
Thuốc hoạt động như thế nào trong cơ thể?
- Dược lực học:
- Ivabradine trong Zydusiva 5 là hoạt chất có cơ chế chọn lọc trên nút xoang của tim, thông qua việc ức chế dòng ion If - dòng kiểm soát quá trình khử cực tự phát ở giai đoạn tâm trương. Nhờ cơ chế này, thuốc giúp làm chậm nhịp xoang mà không ảnh hưởng đến dẫn truyền trong nhĩ, nhĩ - thất, thất hoặc sự tái cực, đồng thời không tác động đến lực co bóp cơ tim.
- Khi dùng ở liều khuyến cáo, thuốc thường làm giảm nhịp tim khoảng 10 nhịp mỗi phút khi nghỉ ngơi hoặc lúc gắng sức, từ đó giảm tải công việc cho tim và giảm nhu cầu tiêu thụ oxy cơ tim.
- Ngoài tác động trên tim, ivabradine còn có thể ảnh hưởng đến dòng Ih ở võng mạc - một cơ chế liên quan đến hiện tượng chói sáng thoáng qua mà một số người bệnh có thể gặp phải.
- Các nghiên cứu cho thấy tác dụng hạ nhịp này duy trì ổn định trong suốt thời gian điều trị, không gây hiện tượng mất tác dụng theo thời gian hay rối loạn huyết động đáng kể.
- Dược động học:
- Hấp thu: Sau khi uống, ivabradine được hấp thu nhanh, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương khoảng sau 1 giờ nếu dùng lúc đói. Do có hiện tượng chuyển hóa bước đầu tại gan và ruột, sinh khả dụng tuyệt đối vào khoảng 40%. Khi dùng cùng thức ăn, thời gian đạt nồng độ đỉnh chậm hơn nhưng nồng độ trong máu tăng thêm khoảng 20-30%, vì vậy khuyến cáo nên uống trong bữa ăn để giảm biến thiên hấp thu giữa các cá thể.
- Phân bố: Ivabradine gắn khoảng 70% vào protein huyết tương và có thể tích phân bố xấp xỉ 100 lít, cho thấy thuốc phân tán khá rộng trong cơ thể. Khi dùng liều khuyến cáo 5 mg, hai lần mỗi ngày, nồng độ đỉnh trung bình trong huyết tương khoảng 22 ng/ml, còn nồng độ trung bình ở trạng thái ổn định khoảng 10 ng/ml.
- Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan và ruột qua enzym CYP3A4. Ivabradine chỉ có ái lực yếu với CYP3A4 nên ít khả năng ảnh hưởng đến các thuốc khác chuyển hóa bởi hệ enzym này. Tuy nhiên, ngược lại, các thuốc ức chế hoặc cảm ứng mạnh CYP3A4 có thể làm thay đổi đáng kể nồng độ ivabradine trong máu, do đó cần lưu ý khi phối hợp.
- Thải trừ: Ivabradine có thời gian bán thải chính khoảng 2 giờ và thời gian bán thải hiệu lực khoảng 11 giờ. Độ thanh thải toàn phần vào khoảng 400 ml/phút, trong đó khoảng 70 ml/phút qua thận. Thuốc và chất chuyển hóa được đào thải tương đối cân bằng qua phân và nước tiểu, chỉ khoảng 4% liều uống được thải nguyên vẹn qua nước tiểu.
Công dụng của thuốc Zydusiva 5
- Điều trị triệu chứng đau thắt ngực mạn tính ổn định ở bệnh nhân mạch vành có nhịp xoang bình thường (có chống chỉ định hoặc không dung nạp với thuốc chẹn beta).
Hướng dẫn sử dụng
- Uống thuốc bằng đường uống, nên dùng trong bữa ăn để giúp ổn định hấp thu và giảm dao động nồng độ thuốc trong cơ thể.
Liều dùng thuốc Zydusiva 5
- Liều khuyến cáo khởi đầu
- 5 mg x 2 lần/ngày. Sau 3 - 4 tuần điều trị, có thể tăng liều 7,5 mg x 2 lần/ngày tùy thuộc vào đáp ứng điều trị.
- Nếu trong quá trình điều trị mà tình trạng nhịp tim giảm đến dưới 50 lần/phút lúc nghỉ ngơi xảy ra dai dẳng hoặc bệnh nhân có gặp những triệu chứng liên quan đến nhịp tim chậm như choáng váng, mệt mỏi hoặc tụt huyết áp, thì phải giảm liều đến mức có thể là 2,5 mg/lần x 2 lần/ngày (tức một nửa của viên 5 mg, mỗi ngày 2 lần). Phải ngừng điều trị nếu nhịp tim vẫn dưới 50 lần/phút hoặc các triệu chứng của nhịp chậm vẫn tồn tại.
- Người cao tuổi
- Ivabradine chỉ được nghiên cứu ở một số lượng hạn chế bệnh nhân ≥ 75 tuổi, nên cân nhắc dùng liều khởi đầu thấp hơn cho các bệnh nhân thuộc lứa tuổi cao này (2,5 mg x 2 lần/ngày) trước khi tăng liều, nếu cần thiết.
- Suy thận
- Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận có độ thanh thải creatinine > 15 ml/phút. Chưa có dữ liệu với bệnh nhân có độ thanh lọc creatinine < 15 ml/phút. Vì vậy dùng ivabradine thận trọng với các đối tượng này.
- Suy gan
- Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan nhẹ. Cần thận trọng khi dùng ivabradine cho bệnh nhân suy gan mức trung bình. Chống chỉ định sử dụng thuốc này cho bệnh nhân suy gan nặng, vì chưa có nghiên cứu cho các đối tượng này.
- Trẻ em và vị thành niên
- Không khuyến cáo dùng thuốc cho trẻ em và vị thành niên vì chưa có nghiên cứu về hiệu lực và độ an toàn của ivabradine cho những đối tượng này.
Tác dụng phụ thường gặp
- Rất thường gặp, ADR > 1/10
- Rối loạn thị giác: Hiện tượng chói sáng (phosphene).
- Thường gặp, 1/100 < ADR < 1/10
- Rối loạn thị giác: Nhìn mờ.
- Tim mạch: Nhịp tim chậm.
- Block nhĩ thất độ 1.
- Ngoại tâm thu thất.
- Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Tim mạch: Đánh trống ngực, ngoại tâm thu trên thất.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, táo bón, tiêu chảy.
- Xét nghiệm: Tăng acid uric máu, tăng bạch cầu ưa eosin, tăng creatinine máu.
- Cách xử trí nếu gặp tác dụng phụ:
- Nếu xuất hiện hiện tượng nhìn chói sáng hoặc rối loạn thị giác thoáng qua, hãy thông báo cho bác sĩ để được hướng dẫn theo dõi hoặc điều chỉnh liều.
- Khi nhịp tim chậm bất thường, chóng mặt hoặc mệt lả, cần ngừng thuốc và đến cơ sở y tế để kiểm tra nhịp tim ngay.
- Nếu gặp tụt huyết áp, khó thở hoặc phù, hãy báo cho nhân viên y tế để được xử lý kịp thời.
- Trường hợp xuất hiện phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa hoặc sưng, người bệnh cần ngưng dùng thuốc và liên hệ với bác sĩ.
- Bất kỳ dấu hiệu lạ nào khác cũng nên được ghi nhận và trao đổi trực tiếp với bác sĩ để tránh biến chứng không mong muốn.
Đối tượng cần thận trọng
- Người có nhịp tim chậm hoặc rối loạn dẫn truyền trong tim.
- Người có huyết áp thấp kéo dài.
- Bệnh nhân suy gan mức độ trung bình hoặc nặng.
- Người có tiền sử đột quỵ hoặc cơn thiếu máu não thoáng qua.
- Bệnh nhân suy tim đang trong giai đoạn mất bù cấp tính.
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
- Người đang sử dụng thuốc ức chế mạnh enzym CYP3A4 (như ketoconazole, clarithromycin, ritonavir).
- Người cao tuổi có nhiều bệnh lý phối hợp cần theo dõi sát.
Tương tác thuốc
- Thuốc kéo dài QT: Không phối hợp với các thuốc tim mạch gây kéo dài QT như quinidine, sotalol, amiodarone hoặc thuốc ngoài tim mạch như pimozide, ziprasidone, cisapride, vì nguy cơ loạn nhịp tăng do nhịp tim chậm.
- Ức chế mạnh CYP3A4: Chống chỉ định dùng chung với ketoconazole, itraconazole, clarithromycin, ritonavir hoặc nefazodone, vì làm tăng nồng độ ivabradine gấp nhiều lần và gây nguy cơ chậm nhịp nặng.
- Ức chế vừa CYP3A4: Diltiazem và verapamil có thể làm tăng nồng độ thuốc lên 2–3 lần và giảm thêm nhịp tim, nên tránh phối hợp. Một số thuốc khác như fluconazole chỉ được dùng khi cần và phải bắt đầu với liều thấp, kèm theo theo dõi chặt nhịp tim.
- Nước ép bưởi: Làm tăng gấp đôi nồng độ ivabradine trong máu, vì vậy cần hạn chế hoặc tránh sử dụng khi đang điều trị.
- Chất cảm ứng CYP3A4: Rifampicin, phenytoin, barbiturat hoặc thảo dược St. John’s Wort có thể làm giảm nồng độ thuốc, khiến thuốc kém tác dụng; không nên dùng chung, đặc biệt với St. John’s Wort.
- Các phối hợp an toàn: Các thuốc như omeprazole, amlodipine, simvastatin, digoxin, warfarin hoặc aspirin không ảnh hưởng đáng kể đến tác dụng hay chuyển hóa của ivabradine, có thể dùng chung khi có chỉ định.
- Thuốc thường dùng trong suy tim: Các nhóm như ức chế men chuyển, chẹn thụ thể angiotensin II, thuốc lợi tiểu, nitrate, thuốc hạ lipid máu hoặc thuốc điều trị đái tháo đường đã được nghiên cứu phối hợp và nhìn chung không gây vấn đề nghiêm trọng về an toàn.
Bảo quản thuốc đúng cách
- Thuốc phải được bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát..
Mua thuốc Zydusiva 5 ở đâu uy tín?
- Nếu bạn cần mua Zydusiva 5 chính hãng với nguồn gốc rõ ràng, hãy liên hệ ngay Hải Đăng Pharma để được hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng. Khách hàng có thể kết nối trực tiếp qua Hotline 0971.899.466 hoặc nhắn tin Zalo 090.179.6388 để nhận tư vấn và hướng dẫn mua thuốc thuận tiện nhất.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng
- Thuốc không được dùng để điều trị hoặc phòng ngừa loạn nhịp tim, không khuyến cáo cho người bị rung nhĩ hoặc các rối loạn nhịp khác liên quan nút xoang.
- Không sử dụng cho bệnh nhân block nhĩ - thất độ 2.
- Không bắt đầu điều trị nếu nhịp tim nghỉ dưới 60 lần/phút; cần giảm liều hoặc ngừng nếu nhịp dưới 50 lần/phút kèm triệu chứng như choáng váng, mệt.
- Tránh phối hợp với thuốc chẹn kênh canxi làm giảm nhịp tim như verapamil hoặc diltiazem; thận trọng khi dùng cùng các nitrat hoặc thuốc chẹn kênh canxi nhóm dihydropyridine.
- Bệnh nhân suy tim mạn cần được kiểm soát ổn định trước khi dùng; chống chỉ định cho suy tim độ III-IV theo phân loại NYHA.
- Không nên dùng ngay sau khi đột quỵ vì chưa đủ dữ liệu về độ an toàn.
- Cần thận trọng với bệnh nhân có bệnh lý võng mạc hoặc viêm võng mạc sắc tố, vì thuốc có thể ảnh hưởng đến thị giác.
- Sử dụng thận trọng với bệnh nhân hạ huyết áp mức độ nhẹ đến trung bình; chống chỉ định nếu huyết áp thấp dưới 90/50 mmHg.
- Cân nhắc theo dõi khi tiến hành khử rung tim cho bệnh nhân đang dùng ivabradine, do chưa đủ dữ liệu về nguy cơ chậm nhịp quá mức.
- Tránh dùng ở người có hội chứng QT bẩm sinh hoặc đang điều trị với thuốc kéo dài QT, trừ khi được giám sát tim chặt chẽ.
- Thận trọng ở bệnh nhân suy gan mức độ vừa và bệnh nhân suy thận nặng có độ thanh thải creatinine dưới 15 ml/phút.
- Do viên nén có chứa lactose, không nên dùng cho bệnh nhân mắc các rối loạn hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu hụt men Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
Thuốc có thể thay thế cho Zydusiva 5
- Ngoài Zydusiva 5, trên thị trường còn có những sản phẩm khác chứa được sử dụng trong điều trị đau thắt ngực ổn định và suy tim mạn tính như Ivabradine Tablets 7.5mg, Medfari 5. Việc lựa chọn thuốc nào sẽ tùy thuộc vào tình trạng bệnh, liều lượng yêu cầu và hướng dẫn từ bác sĩ điều trị.
Câu hỏi thường gặp
Zydusiva 5 được khuyến cáo uống trong bữa ăn, điều này giúp kiểm soát sự hấp thu và giảm dao động nồng độ thuốc trong cơ thể. Uống cùng thức ăn cũng giúp hạn chế tình trạng tăng nhanh nồng độ thuốc trong máu và đảm bảo hiệu quả kiểm soát nhịp tim ổn định hơn.
Zydusiva 5 là thuốc điều trị tim mạch thuộc nhóm đặc trị, do đó chỉ được phép sử dụng theo đơn của bác sĩ. Người bệnh cần được kiểm tra lâm sàng, theo dõi nhịp tim và huyết áp trước khi bắt đầu dùng thuốc để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này