Zometa 4mg/100ml - Acid zoledronic Novartis Pharma
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Video
Zometa 4mg/100ml là thuốc tiêm truyền tĩnh mạch chứa hoạt chất acid zoledronic, được sản xuất bởi Novartis Pharma. Thuốc thuộc nhóm bisphosphonat, có tác dụng ức chế quá trình tiêu xương, giúp ngăn ngừa và điều trị các biến chứng liên quan đến xương ở bệnh nhân ung thư tiến triển, như gãy xương bệnh lý, chèn ép tủy sống, hoặc tăng calci máu do u. Zometa thường được chỉ định cho người lớn và người cao tuổi, sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế có kinh nghiệm trong việc tiêm truyền bisphosphona
Chỉ định của Zometa 4mg/100ml
- Điều trị tăng calci máu do ung thư, khi nồng độ calci huyết thanh hiệu chỉnh Albumin (cCa) đạt từ 12,0 mg/dL (tương đương 3,0 mmol/L) trở lên.
- Đối với bệnh nhân ung thư tiến triển có liên quan đến xương, việc điều trị bằng Zometa 4mg/100ml nhằm ngăn ngừa các biến cố như gãy xương, chèn ép tủy sống, cũng như hạn chế chiếu xạ hoặc phẫu thuật xương.
Hướng dẫn sử dụng Zometa 4mg/100ml
- Đối với bệnh u ác tính tiến triển liên quan đến xương, liều khuyến cáo là 4 mg, tiêm truyền tĩnh mạch mỗi 3-4 tuần. Bệnh nhân cũng nên bổ sung 500 mg calci và 400 IU Vitamin D hàng ngày.
- Trong điều trị tăng calci máu do ung thư, liều Zometa khuyến cáo cũng là 4 mg, truyền tĩnh mạch một lần. Cần đảm bảo bệnh nhân được bù nước đầy đủ trước và trong quá trình điều trị.
- Đối với bệnh nhân HCM và suy thận nặng, việc dùng Zometa chỉ nên được cân nhắc sau khi đánh giá lợi ích và nguy cơ. Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân có nồng độ creatinin dưới 400 micromol/lít (4,5 mg/dL).
Cách dùng
- Việc truyền Zometa cần diễn ra trong ít nhất 15 phút, sử dụng đường truyền riêng biệt.
Thời gian điều trị
- Zometa 4mg/100ml là thuốc tiêm truyền tĩnh mạch chứa hoạt chất acid zoledronic, được sản xuất bởi Novartis Pharma. Thuốc được sử dụng để điều trị tăng calci máu do ung thư và ngăn ngừa các biến cố liên quan đến xương ở bệnh nhân ung thư tiến triển. Liều dùng thường là 4mg, truyền tĩnh mạch trong ít nhất 15 phút, mỗi 3-4 tuần. Bệnh nhân cần được bù nước đầy đủ trước và trong quá trình điều trị.
Chống chỉ định
- Thuốc bị chống chỉ định sử dụng cho bệnh nhân mẫn cảm với acid zoledronic hoặc với các bisphosphonat khác hoặc với các tá dược trong công thức thuốc.
Cảnh báo và thận trọng trong quá trình sử dụng Zometa 4mg/100ml
- Dung dịch truyền tĩnh mạch: Zometa 4mg/100ml được pha chế sẵn, không cần pha loãng thêm. Tuy nhiên, không nên trộn với các dung dịch truyền khác, đặc biệt là dung dịch chứa canxi hoặc ion dương hóa trị hai như dung dịch Ringer lactate. Thời gian truyền nên kéo dài ít nhất 15 phút và sử dụng đường truyền riêng biệt.
- Đảm bảo đủ nước: Trước và trong khi điều trị, cần đảm bảo bệnh nhân được cung cấp đủ nước để tránh nguy cơ tổn thương thận. Tuy nhiên, cần tránh tình trạng thừa nước ở những bệnh nhân có nguy cơ suy tim.
- Theo dõi chức năng thận: Trước mỗi liều Zometa, nên đánh giá nồng độ creatinin huyết thanh. Đối với bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình, cần điều chỉnh liều phù hợp. Không khuyến cáo sử dụng Zometa cho bệnh nhân suy thận nặng.
- Chăm sóc răng miệng: Trước khi bắt đầu điều trị bằng bisphosphonat như Zometa, bệnh nhân nên duy trì vệ sinh răng miệng tốt và thực hiện khám răng định kỳ. Trong quá trình điều trị, nên tránh các thủ thuật nha khoa xâm lấn nếu có thể, do nguy cơ hoại tử xương hàm.
- Theo dõi các chỉ số sinh hóa: Cần theo dõi các thông số chuyển hóa liên quan đến tăng calci máu, như nồng độ calci, phosphat và magnesi trong huyết thanh. Nếu gặp hạ calci máu, hạ phosphat máu hoặc hạ magnesi máu, có thể cần điều trị bổ sung trong thời gian ngắn.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Zometa chống chỉ định ở phụ nữ mang thai và cho con bú, do nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải
- Thường gặp
- Thiếu máu, nhức đầu, dị cảm, rối loạn giấc ngủ, viêm kết mạc, buồn nôn, nôn, chán ăn, táo bón,tăng tiết mồ hôi, đau xương khớp, đau cơ, cứng khớp, tăng huyết áp, suy thận, phản ứng cấp, phù ngoại biên, suy nhược.
- Ít gặp
- Phản ứng tại chỗ, quá mẫn, co thắt cơ, ngứa, phát ban, suy thận cấp, nhìn mờ, lo âu, rối loạn vị giác, giảm tiểu cầu, bạch cầu, tiêu chảy, đau bụng, khô miệng, khó thở,
- Hiếm
- Lú lẫn, co giật, giảm huyết cầu, phù mạch, bệnh phổi mô kẽ, chậm nhịp, loạn nhịp (thứ phát do hạ Kali huyết), hội chứng Fanconi mắc phải.
Tương tác thuốc
- Bisphosphonat khác: Không nên sử dụng đồng thời Zometa với các thuốc bisphosphonat khác để tránh nguy cơ tăng tác dụng phụ, đặc biệt là giảm calci huyết kéo dài.
- Kháng sinh aminoglycosid: Dùng cùng aminoglycosid có thể gây giảm calci huyết nghiêm trọng hơn do tác dụng hiệp đồng, cần theo dõi sát mức calci huyết thanh.
- Calcitonin: Khi kết hợp với calcitonin, tác dụng giảm nồng độ calci huyết có thể kéo dài hơn, đòi hỏi sự giám sát y tế chặt chẽ.
- Thuốc lợi tiểu quai: Sử dụng cùng các thuốc lợi tiểu quai làm tăng nguy cơ hạ calci huyết nghiêm trọng hơn, cần tránh hoặc cân nhắc liều phù hợp.
- Thuốc độc cho thận: Zometa có thể tăng nguy cơ tổn thương thận khi dùng cùng các thuốc có độc tính trên thận, chẳng hạn như các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs); do đó, nên hạn chế kết hợp.
- Thuốc chống sinh mạch (anti-angiogenic): Kết hợp với các thuốc chống sinh mạch có thể làm tăng nguy cơ hoại tử xương hàm, đặc biệt ở bệnh nhân ung thư. Nên cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ trước khi phối hợp.
Quá liều và cách xử trí
- Việc sử dụng quá liều Zometa có thể dẫn đến hạ calci máu, biểu hiện qua triệu chứng tê bì, co cứng cơ hoặc co giật.
- Trong trường hợp quá liều, cần theo dõi cẩn thận các chỉ số sinh hóa trong máu, đặc biệt là nồng độ calci, phosphat và magnesi.
- Nếu xuất hiện hạ calci máu có triệu chứng, nên điều trị bằng cách truyền tĩnh mạch dung dịch calci gluconat để khôi phục mức calci huyết thanh về bình thường.
Bảo quản
- Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
Thông tin thêm
- Sản xuất bởi: Novartis Pharma
- Novartis Pharma, một bộ phận của Tập đoàn Novartis, là công ty dược phẩm đa quốc gia có trụ sở tại Basel, Thụy Sĩ. Được thành lập vào năm 1996 thông qua việc sáp nhập giữa Ciba-Geigy và Sandoz, Novartis nhanh chóng trở thành một trong những công ty dược phẩm hàng đầu thế giới. Công ty tập trung vào nghiên cứu và phát triển các loại thuốc phát minh, đặc biệt trong các lĩnh vực điều trị chính như tim mạch, ung thư, miễn dịch và thần kinh. Novartis đã đạt được nhiều thành tựu đột phá, góp phần cải thiện và nâng cao sức khỏe con người trên toàn cầu. Tại Việt Nam, Novartis đã hiện diện từ những năm 1950 thông qua các công ty tiền thân và chính thức thành lập văn phòng đại diện vào năm 2008, tập trung vào việc cung ứng thuốc và hỗ trợ các dự án nghiên cứu lâm sàng
Sản phẩm tương tự
- Hiện tại, các sản phẩm thay thế cho Zometa 4mg/100ml, một loại thuốc tiêm truyền chứa acid zoledronic được sử dụng để điều trị tăng calci máu do ung thư và ngăn ngừa các biến cố liên quan đến xương ở bệnh nhân ung thư tiến triển, đang được cập nhật. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về các sản phẩm có tác dụng tương tự, vui lòng liên hệ với Nhà thuốc Hải Đăng để được tư vấn. Đội ngũ chuyên môn tại đây sẽ hỗ trợ bạn lựa chọn những sản phẩm an toàn, hiệu quả và phù hợp nhất với nhu cầu điều trị.
Câu hỏi thường gặp
Để mua Zometa 4mg/100ml chính hãng và chất lượng, bạn có thể mua tại Nhà thuốc Hải Đăng bằng cách như sau:
- Mua trực tiếp tại nhà thuốc: Mua vào khung giờ sáng:9h-11h30, chiều: 2h-4h.
- Mua qua website của nhà thuốc: Haidangpharma.com
- Mua qua Hotline và Zalo của nhà thuốc: Hotline 0971.899.466/Zalo 090.179.6388
Zometa 4mg/100ml không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể trong trường hợp cần thiết.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này