Vicimadol 0,75g - Cefamandol VCP

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-09-18 16:00:01

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-35947-22
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Việt Nam
Đóng gói:
Hộp 10 lọ
Hạn dùng:
36 tháng
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm/truyền
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm/truyền

Video

Vicimadol 0,75g là thuốc kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 2, do dược phẩm VCP sản xuất. Thuốc được bào chế dưới dạng bột pha tiêm, với thành phần chính là Cefamandol nafat phối hợp với natri carbonat. Vicimadol 0,75g được chỉ định trong điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm viêm phổi, viêm đường tiết niệu, viêm da và mô mềm. Thuốc có tác dụng mạnh đối với vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương. Dạng bào chế tiêm giúp thuốc phát huy tác dụng nhanh chóng, đặc biệt trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng. 

Thông tin nhanh về thuốc Vicimadol 0,75g

  • Nhóm thuốc: Thuốc trị nhiễm khuẩn
  • Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm 
  • Thành phần chính: Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat phối hợp với natri carbonat) 0,75g 
  • Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP 
  • Chỉ định: Nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết, nhiễm khuẩn da và mô mềm, viêm xương khớp, viêm màng não.
  • Giá bán tham khảo: Đang cập nhật, liên hệ Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.638

Thuốc hoạt động như thế nào trong cơ thể?

  • Dược lực học:
    • Vicimadol 0,75g chứa hoạt chất chính là Cefamandol, một kháng sinh cephalosporin thế hệ 2, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. So với các cephalosporin thế hệ 1, Cefamandol có hiệu quả mạnh hơn đối với vi khuẩn Gram âm, nhưng tác dụng đối với vi khuẩn Gram dương tương tự hoặc thấp hơn. 
  • Dược động học:
    • Hấp thu: Cefamandol nafat không được hấp thu qua đường tiêu hóa, vì vậy thuốc phải được sử dụng dưới dạng tiêm. Sau khi tiêm bắp, thuốc sẽ đạt nồng độ đỉnh trong huyết thanh trong khoảng 30–120 phút. Khi tiêm tĩnh mạch chậm, nồng độ đỉnh trong huyết thanh sẽ đạt được trong vòng 10 phút.
    • Phân bố: Cefamandol liên kết với protein huyết tương khoảng 70%, giúp phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, bao gồm xương, dịch khớp, và dịch màng phổi. Khi màng não bị viêm, thuốc có thể khuếch tán vào dịch não tủy. Cefamandol cũng đi qua được hàng rào nhau thai và vào sữa mẹ.
    • Chuyển hóa: Cefamandol nafat thủy phân nhanh trong huyết tương, giải phóng Cefamandol có hoạt lực diệt khuẩn cao hơn. Khoảng 85-89% hoạt lực diệt khuẩn trong huyết tương là do Cefamandol.
    • Thải trừ: Cefamandol được bài xuất chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi. Khoảng 80% liều thuốc được bài xuất trong vòng 6 giờ ở người bệnh có chức năng thận bình thường, với nồng độ cao trong nước tiểu. Thuốc cũng có mặt trong mật và đạt nồng độ điều trị. Khi thẩm tách máu, Cefamandol bị thải loại với mức độ nhất định.

Công dụng của thuốc Vicimadol 0,75g

  • Thuốc Vicimadol 0,75g được chỉ định trong các trường hợp:
    • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới do các loại vi khuẩn sau gây ra bao gồm phế cầu, Haemophilus influenzae, Proteus mirabilis, tụ cầu, Klebsiella.
    • Nhiễm khuẩn xương khớp, nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
    • Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
    • Viêm phúc mạc và nhiễm khuẩn huyết.
    • Phòng bệnh nhiễm khuẩn trước và sau khi mổ.
    • Bệnh nhân bị hỗn hợp nhiễm khuẩn hiếu khí và kỵ khí gây ra các bệnh phụ khoa, đường hô hấp dưới, da,...

Hướng dẫn sử dụng

  • Tiêm bắp: Hòa tan 1g thuốc trong 3ml nước cất pha tiêm hoặc dung dịch NaCl 0,9%. Lắc đều cho đến khi thuốc tan hoàn toàn. Tiêm sâu vào cơ bắp.
  • Tiêm tĩnh mạch: Hòa tan 1g thuốc trong 10ml nước cất pha tiêm, dung dịch NaCl 0,9% hoặc dung dịch dextrose 5%. Tiêm chậm trong 3–5 phút.
  • Tiêm truyền tĩnh mạch: Hòa tan 1g thuốc trong 10ml dung môi thích hợp, sau đó pha loãng với dung dịch NaCl 0,9% hoặc dextrose 5% để đạt nồng độ mong muốn. Tiến hành truyền chậm hoặc liên tục theo chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Vicimadol 0,75g

  • Xem hướng dẫn trên bao bì hoặc dùng theo chỉ định của bác sĩ

Tác dụng phụ thường gặp

  • Viêm tĩnh mạch huyết khối, đau khi tiêm bắp.
  • Độc hại thần kinh.
  • Thiếu máu tan huyết miễn dịch.
  • Tăng enzym gan, Phosphatase kiềm.
  • Viêm thận kẽ cấp tính.
  • Bệnh nhân cảm thấy buồn nôn, nôn, viêm đại tràng màng giả.
  • Cách xử trí nếu gặp tác dụng phụ:
    • Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình sử dụng thuốc.
    • Ghi nhận và báo cáo các phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng, khó thở, chóng mặt hoặc ngất xỉu.
    • Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng mới hoặc tiêu chảy kéo dài, vì thuốc có thể gây bội nhiễm hoặc viêm đại tràng màng giả.
    • Kiểm tra các triệu chứng bất thường về gan hoặc thận, chẳng hạn như vàng da, nước tiểu sẫm màu, hoặc thay đổi trong lượng nước tiểu.
    • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng rượu, vì việc kết hợp với Cefamandol có thể gây phản ứng giống như disulfiram, dẫn đến các triệu chứng như đỏ mặt, buồn nôn, vã mồ hôi, nhịp tim nhanh.
    • Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy liên hệ với cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và xử trí kịp thời.

Đối tượng cần thận trọng

  • Người có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm cephalosporin hoặc penicilin.
  • Bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều theo mức độ suy thận.
  • Người có bệnh lý đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú, chỉ sử dụng khi thật cần thiết.

Tương tác thuốc

  • Rượu: Khi sử dụng đồng thời với rượu, Cefamandol có thể gây phản ứng giống như disulfiram, dẫn đến tích tụ acetaldehyd trong máu. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như vã mồ hôi, nhịp tim nhanh, co cứng bụng, buồn nôn và nôn mửa.
  • Probenecid: Kết hợp với Probenecid có thể làm giảm thải trừ Cefamandol qua thận, dẫn đến tăng nồng độ Cefamandol trong huyết thanh. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy và các vấn đề về thận.
  • Thuốc tan huyết khối (thrombolytic agents): Sử dụng đồng thời với thuốc tan huyết khối có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

Bảo quản thuốc đúng cách

  • Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.

Mua thuốc Vicimadol 0,75g ở đâu uy tín?

  • Để mua Vicimadol 0,75g chính hãng với chất lượng đảm bảo, hãy liên hệ trực tiếp với Hải Đăng Pharma. Bạn có thể gọi ngay Hotline 0971.899.466 hoặc nhắn tin qua Zalo 090.179.6388 để được tư vấn và đặt hàng nhanh chóng.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng

  • Kiểm tra tiền sử dị ứng: Trước khi sử dụng Vicimadol 0,75g, cần xác định xem bệnh nhân có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm cephalosporin hay penicilin hay không.
  • Nguy cơ đề kháng thuốc: Việc sử dụng thuốc kéo dài có thể dẫn đến hiện tượng đề kháng thuốc ở những chủng vi khuẩn không nhạy cảm hoặc bội nhiễm do nấm.
  • Thận trọng với bệnh lý tiêu hóa: Cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở người có bệnh về đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng.
  • Nguy cơ viêm đại tràng màng giả: Khi sử dụng thuốc, bệnh nhân có thể mắc viêm đại tràng màng giả.
  • Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Thuốc có thể sử dụng trên bệnh nhân là người lái xe hoặc vận hành máy móc.

Thuốc có thể thay thế cho Vicimadol 0,75g

  • Các thuốc thay thế Vicimadol 0,75g là  Amcefal 2g và Vicimadol 2g đều được bào chế dưới dạng bột pha tiêm, thích hợp cho điều trị nhiễm khuẩn nặng qua đường tiêm bắp hoặc tĩnh mạch. Tuy nhiên, liều lượng và cách dùng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng sản phẩm và tình trạng bệnh nhân. Do đó, việc lựa chọn thuốc thay thế cần dựa trên chỉ định cụ thể, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và hướng dẫn của bác sĩ điều trị.

Câu hỏi thường gặp

Cefamandol, thành phần chính trong Vicimadol 0,75g, được bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ. Tác dụng phụ ở trẻ bú mẹ là không đáng kể, và thuốc có thể được sử dụng khi cho con bú. Tuy nhiên, trong thời kỳ mang thai, việc sử dụng thuốc cần được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ nên dùng khi thật sự cần thiết, dưới sự giám sát của bác sĩ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Chúng tôi cam kết luôn những thông tin mà mình cung cấp đều được lấy hoặc tham khảo từ tờ hướng dẫn sử dụng của các nhà cung cấp đã đăng ký với các cơ quan quản lý hoặc từ các kênh thông tin uy tín... Tuy nhiên, do cơ địa từng người khác nhau, nên thuốc sẽ có tương tác khác nhau ở mỗi người, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin này bao gồm tất cả các tương tác có thể. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat FB