Sun-Nicar 10mg/50ml Allomed

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-04-22 09:07:33

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32436-19
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Việt Nam
Hoạt chất:
Nicardipin 10mg/50ml
Đóng gói:
Hộp 1 chai thủy tinh x 50ml
Hạn dùng:
24 tháng
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền

Video

Hôm nay nhà thuốc Hải Đăng xin giới thiệu đến quý khách sản phẩm Sun-Nicar 10mg/50ml đóng Hộp 1 chai thủy tinh x 50ml do Công ty TNHH dược phẩm Allomed sản xuất.

Sun-Nicar 10mg/50ml là thuốc gì?

  • Sun-Nicar 10mg/50ml là thuốc tiêm truyền tĩnh mạch chứa hoạt chất nicardipine hydrochloride, được sản xuất bởi Công ty TNHH Dược phẩm Allomed. Thuốc thuộc nhóm chẹn kênh canxi, có tác dụng giãn mạch ngoại biên, giúp hạ huyết áp nhanh chóng trong các tình huống cấp cứu. Sun-Nicar 10mg/50ml thường được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp nặng, tiền sản giật, hoặc kiểm soát huyết áp sau phẫu thuật khi liệu pháp uống không khả thi. Dạng bào chế dung dịch tiêm truyền giúp thuốc phát huy tác dụng nhanh, phù hợp với các trường hợp cần kiểm soát huyết áp tức thời. Sun-Nicar 10mg/50ml là lựa chọn hiệu quả trong quản lý tăng huyết áp cấp tính, đặc biệt khi cần điều trị nhanh và chính xác.​

Thành phần:

  • Mỗi 50ml dung dịch chứa: Nicardipin hydroclorid 10mg

Thông tin thêm:

  • Số đăng ký: VD-32436-19
  • Nguồn gốc: Việt Nam 
  • Tiêu chuẩn: NSX 
  • Hạn sử dụng: 24 tháng

Sun-Nicar 10mg/50ml chỉ định điều trị bệnh gì?

  • Tăng huyết áp động mạch ác tính hoặc bệnh lý não liên quan đến tăng huyết áp.
  • Tiền sản giật, đặc biệt khi các loại thuốc hạ huyết áp tiêm tĩnh mạch khác không phù hợp hoặc bị chống chỉ định.
  • Có thể dùng để kiểm soát huyết áp cao sau khi phẫu thuật.

Cách dùng - Liều dùng của thuốc Sun-Nicar 10mg/50ml

  • Cách dùng: 
    • Nicardipin được tiêm truyền tĩnh mạch liên tục, chỉ thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ. 
    • Huyết áp và nhịp tim phải được theo dõi liên tục bằng máy đo, điều chỉnh tốc độ truyền bằng bơm tiêm điện hoặc tự động. 
    • Theo dõi ít nhất 5 phút/lần khi truyền và tiếp tục trong 12 giờ sau khi ngừng thuốc.
  • Liều dùng được khuyến cáo:
    • Người lớn: Bắt đầu truyền tĩnh mạch với liều 3–5 mg mỗi giờ, tăng dần 0,5–1 mg mỗi 15 phút tùy đáp ứng; không vượt quá 15 mg/giờ. Khi huyết áp đạt mục tiêu, giảm liều còn 2–4 mg/giờ và chuyển dần sang thuốc đường uống nếu cần.
    • Người cao tuổi: Khởi đầu với liều 1–5 mg/giờ, điều chỉnh liều tăng từng bậc 0,5 mg/giờ, không vượt quá 15 mg/giờ; cần theo dõi sát vì nhóm tuổi này thường nhạy cảm do suy giảm chức năng gan, thận.
    • Bệnh nhân suy gan: Áp dụng phác đồ liều giống người cao tuổi, dùng liều thấp và theo dõi sát do nicardipin được chuyển hóa chủ yếu tại gan.
    • Bệnh nhân suy thận: Ưu tiên dùng liều thấp nhất vẫn đạt hiệu quả kiểm soát huyết áp; cần theo dõi nồng độ thuốc do nguy cơ tích lũy tăng khi độ thanh thải giảm.
    • Trẻ em: Dùng trong trường hợp cấp cứu hoặc hậu phẫu với liều ban đầu 0,5–5 mcg/kg/phút, duy trì trong khoảng 1–4 mcg/kg/phút; chỉ nên sử dụng tại đơn vị chăm sóc tích cực và cần thận trọng với trẻ suy thận.
    • Phụ nữ mang thai: Truyền 1–5 mg/giờ, điều chỉnh 0,5 mg/giờ sau mỗi 30 phút tùy đáp ứng. Trong điều trị tiền sản giật, không vượt quá 4 mg/giờ và tổng liều tối đa là 15 mg/giờ, yêu cầu theo dõi huyết áp liên tục.

Chống chỉ định

  • Bệnh nhân quá mẫn với nicardipin hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
  • Bệnh nhân đau thắt ngực không ổn định hoặc cơn đau thắt ngực cấp.
  • Người bệnh bị sốc tim.
  • Người bệnh hẹp van động mạch chủ ở giai đoạn nặng.
  • Bệnh nhân bị tăng huyết áp mang tính chất bù trừ, chẳng hạn như trong các trường hợp sốc.
  • Bệnh nhân trong vòng 8 ngày đầu sau khi bị nhồi máu cơ tim.

Tác dụng phụ

  • Đau đầu: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, thường xuất hiện trong giai đoạn đầu truyền thuốc.
  • Chóng mặt: Có thể xảy ra do thay đổi huyết áp nhanh, đặc biệt khi đứng dậy đột ngột.
  • Phù ngoại biên: Tay hoặc chân có thể bị sưng nhẹ do giữ nước trong quá trình điều trị.
  • Đánh trống ngực và tim đập nhanh: Cảm giác hồi hộp, tim đập mạnh thường gặp khi huyết áp giảm nhanh.
  • Hạ huyết áp: Có thể xuất hiện sau truyền, cần theo dõi sát trong quá trình điều chỉnh liều.
  • Buồn nôn hoặc nôn: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu ở dạ dày, dẫn đến nôn ói nhẹ.
  • Cơn đỏ bừng da: Xuất hiện chủ yếu ở vùng mặt và cổ, do giãn mạch ngoại biên.
  • Hạ huyết áp tư thế đứng: Khi thay đổi tư thế quá nhanh, có thể gây chóng mặt hoặc choáng nhẹ.
  • Giảm tiểu cầu: Dù hiếm, vẫn có khả năng ảnh hưởng đến số lượng tiểu cầu trong máu.
  • Đau ngực và rối loạn dẫn truyền nhĩ thất: Một số trường hợp có thể cảm thấy tức ngực hoặc có bất thường về nhịp tim.
  • Phù phổi: Tình trạng nghiêm trọng cần theo dõi sát, nhất là ở bệnh nhân suy tim.
  • Liệt ruột: Hiếm gặp, nhưng có thể gây giảm nhu động tiêu hóa và táo bón nặng.
  • Phản ứng da như đỏ da: Vùng da có thể bị đỏ nhẹ do giãn mạch.
  • Tăng men gan: Có thể phản ánh ảnh hưởng tạm thời đến chức năng gan.
  • Viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm: Xuất hiện khi truyền kéo dài, cần luân phiên vị trí tiêm truyền.

Dùng thuốc trên một số trường hợp đặc biệt

  • Phụ nữ có thai: Nicardipin dạng tiêm truyền không tích lũy trong cơ thể và ít đi qua hàng rào nhau thai, nên có thể xem là lựa chọn phù hợp trong điều trị tăng huyết áp cấp ở thai kỳ. Tuy nhiên, nếu sử dụng trong giai đoạn ba tháng cuối để điều trị tiền sản giật, thuốc có thể làm giảm trương lực cơ tử cung và gây trở ngại cho quá trình chuyển dạ tự nhiên. Đã có báo cáo ghi nhận tình trạng phù phổi cấp khi nicardipin được sử dụng làm thuốc giảm co tử cung, đặc biệt ở phụ nữ mang song thai hoặc đa thai.
  • Phụ nữ đang cho con bú: Nicardipin và các chất chuyển hóa có thể bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ. Mặc dù hàm lượng được ghi nhận là thấp, nhưng chưa có đầy đủ dữ liệu về tác động cụ thể đến trẻ sơ sinh. Vì vậy, cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích điều trị và nguy cơ tiềm ẩn đối với trẻ bú mẹ.
  • Người điều khiển phương tiện giao thông, máy móc: Do tác dụng giãn mạch nhanh và khả năng gây chóng mặt, hạ huyết áp hoặc mệt mỏi tạm thời, người đang sử dụng Sun-Nicar 10mg/50ml không nên lái xe, điều khiển phương tiện cơ giới hoặc vận hành thiết bị máy móc cho đến khi biết rõ cơ thể mình phản ứng thế nào với thuốc.

Thận trọng khi sử dụng Sun-Nicar 10mg/50ml

  • Hạ huyết áp và nhịp tim nhanh: Thuốc có thể gây tụt huyết áp toàn thân kèm theo phản xạ tim đập nhanh. Nếu xuất hiện các triệu chứng này, cần xem xét giảm liều hoặc tạm ngưng truyền.
  • Tăng nguy cơ hạ huyết áp ở đối tượng nhạy cảm: Việc tiêm truyền không kiểm soát có thể dẫn đến tụt huyết áp nghiêm trọng, đặc biệt ở người cao tuổi, trẻ em, bệnh nhân suy gan – thận và phụ nữ mang thai.
  • Làm nặng thêm tình trạng suy tim: Nicardipin có thể khiến suy tim sung huyết trở nên nghiêm trọng hơn, nhất là khi dùng phối hợp với thuốc chẹn beta. Cần theo dõi sát ở nhóm bệnh nhân này.
  • Không dùng cho đau thắt ngực không ổn định: Thuốc chống chỉ định trong giai đoạn sau nhồi máu cơ tim cấp tính và cần đặc biệt thận trọng với người có thiếu máu cơ tim.
  • Phụ nữ mang thai: Huyết áp cần được kiểm soát từ từ và theo dõi liên tục, do nguy cơ tụt huyết áp quá mức hoặc phù phổi, nhất là khi dùng chung với magnesi sulfat.
  • Tiền sử rối loạn chức năng gan: Bệnh nhân suy gan cần được giám sát nghiêm ngặt khi dùng thuốc, do nguy cơ tăng áp lực tĩnh mạch cửa, đặc biệt ở người có xơ gan.
  • Áp lực nội sọ cao: Khi dùng cho bệnh nhân có tăng áp lực nội sọ, cần theo dõi liên tục để đảm bảo an toàn.
  • Tai biến mạch máu não cấp: Không nên hạ huyết áp đột ngột ở bệnh nhân nhồi máu não, trừ trường hợp thật sự cần thiết, có chỉ định rõ ràng.
  • Kết hợp với thuốc chẹn beta: Việc điều chỉnh liều thuốc chẹn beta cần được thực hiện cẩn thận ở bệnh nhân suy tim để tránh làm nặng thêm tình trạng tim mạch.
  • Phản ứng tại chỗ tiêm: Có thể xảy ra phản ứng viêm hoặc kích ứng tại vị trí tiêm tĩnh mạch, đặc biệt khi truyền ngoại biên. Có thể giảm nguy cơ bằng cách luân chuyển vị trí hoặc pha loãng dung dịch.
  • Trẻ em: Dù có thể sử dụng trong cấp cứu, vẫn cần thận trọng và theo dõi chặt chẽ khi dùng cho trẻ nhỏ.
  • Không dùng cho người không dung nạp fructose: Chống chỉ định ở những bệnh nhân có rối loạn di truyền không dung nạp đường fructose.

Tương tác/tương kỵ

  • Thuốc chẹn beta: Khi dùng cùng nicardipin, có thể làm tăng tác dụng ức chế cơ tim, dẫn đến nguy cơ suy tim ở những bệnh nhân có sẵn bệnh lý tim mạch.
  • Dantrolen: Sự phối hợp này có thể gây loạn nhịp tim nguy hiểm, đặc biệt là rung thất, thậm chí có thể đe dọa tính mạng.
  • Magnesi: Dùng cùng magnesi có thể gây tụt huyết áp nghiêm trọng và tăng nguy cơ phù phổi, nhất là ở phụ nữ mang thai.
  • Chất cảm ứng enzym CYP3A4 (như carbamazepin, phenobarbital,...): Làm giảm nồng độ nicardipin trong máu, khiến hiệu quả điều trị có thể bị suy giảm.
  • Chất ức chế enzym CYP3A4 (như cimetidin, itraconazol,...): Làm tăng nồng độ nicardipin trong huyết tương, từ đó gia tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ.
  • Itraconazol và các thuốc ức chế kênh calci khác: Khi kết hợp có thể gây tích tụ thuốc trong cơ thể, làm tăng nguy cơ phù do giảm chuyển hóa tại gan.
  • Cyclosporin, Tacrolimus, Sirolimus: Nicardipin có thể làm tăng nồng độ các thuốc ức chế miễn dịch này trong máu, cần theo dõi kỹ và điều chỉnh liều nếu cần.
  • Digoxin: Nicardipin có thể làm tăng nồng độ digoxin trong huyết tương, nên cần theo dõi nồng độ thuốc và tình trạng tim mạch nếu dùng phối hợp.
  • Các thuốc gây hạ huyết áp khác (ví dụ baclofen, thuốc an thần,...): Dùng chung với nicardipin có thể làm tăng quá mức tác dụng hạ huyết áp, dễ gây chóng mặt hoặc ngất.
  • Corticosteroid tiêm tĩnh mạch và tetracosactid: Có thể làm giảm hiệu quả kiểm soát huyết áp của nicardipin.
  • Thuốc mê dạng hít: Có thể hiệp lực hoặc cộng hưởng làm giảm huyết áp và ức chế nhịp tim khi dùng cùng nicardipin.
  • Thuốc ức chế thần kinh cơ cạnh tranh (như vecuronium): Nicardipin có thể làm tăng tác dụng ức chế dẫn truyền thần kinh cơ, cần giảm liều các thuốc này khi dùng đồng thời.

Sản phẩm thay thế

  • Sun-Nicar 10mg/50ml là thuốc tiêm truyền hạ huyết áp chứa nicardipin hydrochloride, và trong một số trường hợp lâm sàng, có thể được thay thế bằng các thuốc tương tự như Loxen 20mg, một sản phẩm chứa nicardipin dạng uống với tác dụng dãn mạch và điều hòa huyết áp hiệu quả, phù hợp trong điều trị tăng huyết áp mạn tính hoặc sau giai đoạn cấp tính. Việc lựa chọn thay thế Sun-Nicar 10mg/50ml thường căn cứ vào tình trạng ổn định của bệnh nhân, mức độ kiểm soát huyết áp và đường dùng phù hợp với từng giai đoạn điều trị. Ngoài nhóm thuốc điều trị chính, Nhà thuốc Hải Đăng còn cung cấp các thực phẩm chức năng như Difinkodha Gold DHA, hỗ trợ tăng cường trí não và thị lực cho người lớn và trẻ nhỏ. Nhìn chung, các sản phẩm thực phẩm chức năng tại nhà thuốc đều hướng đến mục tiêu tăng cường sức khỏe toàn diện và hỗ trợ ổn định hệ tim mạch, tuần hoàn, hoặc phát triển trí tuệ ở từng nhóm đối tượng cụ thể.

Câu hỏi thường gặp

Giá của Sun-Nicar 10mg/50ml có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà phân phối. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể liên hệ Nhà thuốc Hải Đăng qua số hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Chúng tôi cam kết luôn những thông tin mà mình cung cấp đều được lấy hoặc tham khảo từ tờ hướng dẫn sử dụng của các nhà cung cấp đã đăng ký với các cơ quan quản lý hoặc từ các kênh thông tin uy tín... Tuy nhiên, do cơ địa từng người khác nhau, nên thuốc sẽ có tương tác khác nhau ở mỗi người, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin này bao gồm tất cả các tương tác có thể. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat FB