Ramprazole - Rabeprazole sodium 20mg XL Laboratories

Liên hệ

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2024-12-01 16:41:36

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
890110980424
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đóng gói:
Hộp 10 vỉ x 10 Viên
Hạn dùng:
24 tháng
Dạng bào chế:
Viên nén

Video

Ramprazole, sản phẩm của XL Laboratories, chứa hoạt chất rabeprazole, được sử dụng để điều trị các rối loạn liên quan đến dạ dày và thực quản như trào ngược dạ dày-thực quản (GERD), loét dạ dày và tình trạng tăng tiết axit như hội chứng Zollinger-Ellison. Rabeprazole thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI), hoạt động bằng cách giảm lượng axit do dạ dày sản xuất, giúp giảm triệu chứng như ợ nóng, khó nuốt và ho dai dẳng, đồng thời hỗ trợ quá trình lành vết loét dạ dày và thực quản. Ramprazole thường được bào chế dưới dạng viên nén bao phim tan trong ruột, giúp bảo vệ hoạt chất khỏi môi trường axit của dạ dày, đảm bảo thuốc được hấp thu hiệu quả tại ruột non. 

Chỉ định của Ramprazole

  • Điều trị cho bệnh nhân viêm loét dạ dày- tá tràng.
  • Điều trị cho bệnh nhân loét miệng nối.
  • Điều trị cho bệnh nhân viêm thực quản hồi lưu.
  • Điều trị cho bệnh nhân mắc hội chứng Zollinger- Ellison.

Hướng dẫn sử dụng Ramprazole

  • Liều dùng Ramprazole cần được điều chỉnh phù hợp với tình trạng bệnh lý và khả năng đáp ứng của từng bệnh nhân, dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Liều khởi đầu thường được khuyến nghị là 10 mg mỗi ngày. Trong trường hợp cần thiết, liều lượng có thể tăng lên 20 mg mỗi ngày, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và khả năng dung nạp thuốc của bệnh nhân.
  • Đối với bệnh nhân bị loét tá tràng, thời gian điều trị lý tưởng là từ 1 đến 2 tháng để đạt hiệu quả tốt nhất. Đối với những trường hợp loét dạ dày hoặc viêm thực quản trào ngược, thời gian điều trị nên kéo dài từ 1,5 đến 3 tháng để đảm bảo sự phục hồi hoàn toàn.
  • Bệnh nhân cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và duy trì lịch dùng thuốc đều đặn để đạt kết quả điều trị tối ưu và hạn chế tác dụng phụ.

Cách dùng

  • Ramprazole thường được sử dụng qua đường uống

Thời gian điều trị

  • Thời gian điều trị với Ramprazole, chứa hoạt chất rabeprazole, phụ thuộc vào loại bệnh lý và mức độ nghiêm trọng của tình trạng cần điều trị. Đối với loét tá tràng cấp tính, liệu trình thường kéo dài từ 4 đến 8 tuần. Trong trường hợp loét dạ dày lành tính, thời gian điều trị dao động từ 6 đến 12 tuần. Đối với bệnh trào ngược dạ dày-thực quản (GERD) có loét hoặc bào mòn, liệu trình điều trị thường từ 4 đến 8 tuần. Sau khi đạt được hiệu quả điều trị ban đầu, bác sĩ có thể đề nghị tiếp tục sử dụng Ramprazole với liều duy trì để ngăn ngừa tái phát, tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân và đánh giá lâm sàng. Việc tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ về thời gian và liều lượng sử dụng Ramprazole là quan trọng để đạt hiệu quả điều trị tối ưu và giảm nguy cơ tái phát.

Chống chỉ định

  • Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với bất kì thành phần nào có trong thuốc.

Cảnh báo và thận trọng trong quá trình sử dụng Ramprazole

  • Phản ứng quá mẫn chéo: Có thể xảy ra phản ứng quá mẫn chéo giữa rabeprazole và các thuốc ức chế bơm proton khác hoặc dẫn chất benzimidazol. Do đó, cần thận trọng khi thay thế hoặc kết hợp các thuốc này. 
  • Sử dụng ở trẻ em: Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả của rabeprazole ở trẻ em dưới 12 tuổi. Vì vậy, không nên sử dụng thuốc cho đối tượng này. 
  • Rối loạn tạo máu: Đã có báo cáo về giảm tiểu cầu và giảm bạch cầu trung tính ở một số bệnh nhân sử dụng rabeprazole. Mặc dù hiếm gặp và thường không nghiêm trọng, cần theo dõi công thức máu định kỳ trong quá trình điều trị. 
  • Suy gan nặng: Do thiếu dữ liệu lâm sàng về việc sử dụng rabeprazole ở bệnh nhân suy gan nặng, cần thận trọng khi chỉ định thuốc cho nhóm đối tượng này. 
  • Nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: Sử dụng thuốc ức chế bơm proton như rabeprazole có thể tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, bao gồm Clostridium difficile, Salmonella và Campylobacter. Cần theo dõi các triệu chứng nhiễm khuẩn và điều trị kịp thời khi cần thiết. 
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ nghiên cứu về độ an toàn của rabeprazole ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Do đó, chỉ sử dụng thuốc khi lợi ích vượt trội nguy cơ tiềm ẩn và cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng. 
  • Phản ứng quá mẫn: Cần thận trọng khi sử dụng rabeprazole ở bệnh nhân có tiền sử phản ứng quá mẫn với các thuốc ức chế bơm proton khác hoặc dẫn chất benzimidazol, do nguy cơ phản ứng quá mẫn chéo. 
  • Điều trị dài hạn: Ở những bệnh nhân điều trị dài hạn (đặc biệt là trên 1 năm), cần được kiểm tra định kỳ để theo dõi tình trạng sức khỏe và đánh giá hiệu quả điều trị

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải

  • Thường gặp:
    • Đau đầu
    • Chóng mặt
    • Buồn nôn hoặc nôn
    • Đau bụng
    • Táo bón hoặc tiêu chảy
    • Đầy hơi
    • Khô miệng
    • Mệt mỏi
    • Phát ban da hoặc ngứa
  • Ít gặp:
    • Mất ngủ
    • Ho, viêm họng hoặc viêm mũi
    • Đau lưng
    • Đau khớp hoặc đau cơ
    • Nổi mề đay
  • Hiếm gặp:
    • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng; khó thở; phát ban nghiêm trọng.
    • Giảm nồng độ magie trong máu: Gây chóng mặt, nhịp tim nhanh hoặc không đều, co thắt hoặc co giật cơ.
    • Tiêu chảy liên quan đến vi khuẩn Clostridium difficile: Tiêu chảy nặng hoặc kéo dài.
    • Thiếu vitamin B12: Khi sử dụng rabeprazole lâu hơn 3 năm, có thể gây thiếu vitamin B12.

Tương tác thuốc

  • Digoxin: Rabeprazole có thể làm tăng nồng độ digoxin trong máu do tăng hấp thu digoxin khi pH dạ dày tăng. Điều này có thể dẫn đến nguy cơ ngộ độc digoxin. Cần theo dõi chặt chẽ nồng độ digoxin và điều chỉnh liều khi cần thiết. 
  • Phenytoin: Rabeprazole có thể kéo dài quá trình chuyển hóa và thải trừ phenytoin, dẫn đến tăng nồng độ phenytoin trong huyết tương và nguy cơ ngộ độc. Cần theo dõi nồng độ phenytoin và điều chỉnh liều phù hợp. 
  • Ketoconazole và Itraconazole: Rabeprazole có thể giảm hấp thu các thuốc này do tăng pH dạ dày, làm giảm hiệu quả điều trị. Cần giám sát và điều chỉnh liều khi dùng đồng thời. 
  • Atazanavir: Sử dụng đồng thời rabeprazole với atazanavir không được khuyến cáo, vì rabeprazole có thể làm giảm đáng kể nồng độ atazanavir trong huyết tương, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. 
  • Warfarin: Đã có báo cáo về tăng chỉ số INR và thời gian prothrombin ở bệnh nhân dùng đồng thời rabeprazole và warfarin, dẫn đến nguy cơ chảy máu bất thường. Cần theo dõi các chỉ số đông máu khi kết hợp hai thuốc này

Quá liều và cách xử trí

  • Hiện tại, chưa có báo cáo cụ thể về các triệu chứng lâm sàng khi sử dụng quá liều Ramprazole (rabeprazole). Do đó, trong trường hợp nghi ngờ quá liều, việc điều trị chủ yếu tập trung vào giảm nhẹ triệu chứng và hỗ trợ tổng quát. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho rabeprazole. Ngoài ra, do rabeprazole liên kết mạnh với protein huyết tương, phương pháp thẩm tách không hiệu quả trong việc loại bỏ thuốc khỏi cơ thể. Vì vậy, nếu xảy ra quá liều, cần theo dõi chặt chẽ tình trạng bệnh nhân và áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ phù hợp.

Bảo quản

  • Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.

Thông tin thêm

  • Sản xuất bởi: XL Laboratories Pvt. Ltd.
  • Thông tin thương hiệu: XL Laboratories Pvt. Ltd., thành lập tại Ấn Độ, là một công ty dược phẩm phát triển nhanh chóng, chuyên nghiên cứu và sản xuất các công thức dược phẩm và thực phẩm chức năng. Công ty cam kết cung cấp các loại thuốc chất lượng cao với giá cả phải chăng, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe đa dạng của cộng đồng. Danh mục sản phẩm của XL Laboratories bao gồm hơn 600 loại thuốc, trải rộng trên hơn 45 lĩnh vực điều trị, với các dạng bào chế như viên nén, viên nang (gelatin mềm và cứng) và thuốc dạng lỏng. Các sản phẩm này được đăng ký và phân phối trên toàn cầu, khẳng định uy tín và chất lượng của công ty trong ngành dược phẩm quốc tế. Với sự nỗ lực không ngừng, XL Laboratories đã đạt được các chứng nhận quan trọng như EU GMP, PIC/s, TGA và WHO GMP, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong sản xuất và phân phối dược phẩm. 

Câu hỏi thường gặp

Giá của Ramprazole có thể thay đổi tùy theo nhà thuốc và thời điểm mua. Để biết giá cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với Nhà thuốc Hải Đăng qua số Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Chúng tôi cam kết luôn những thông tin mà mình cung cấp đều được lấy hoặc tham khảo từ tờ hướng dẫn sử dụng của các nhà cung cấp đã đăng ký với các cơ quan quản lý hoặc từ các kênh thông tin uy tín... Tuy nhiên, do cơ địa từng người khác nhau, nên thuốc sẽ có tương tác khác nhau ở mỗi người, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin này bao gồm tất cả các tương tác có thể. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat FB