Nootropyl - Piracetam 800mg GSK
250,000 đ
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Chưa cập nhật
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Italy (nước Ý)
Đóng gói:
Hộp 3 vỉ x 15 viên
Hạn dùng:
24 tháng
Dạng bào chế:
Viên nén
Video
Hôm nay nhà thuốc Hải Đăng xin giới thiệu đến quý khách sản phẩm Nootropyl đóng Hộp 3 vỉ x 15 viên do GSK sản xuất.
Nootropyl là thuốc gì?
- Nootropyl chứa thành phần chính piracetam 800mg, được sử dụng để hỗ trợ điều trị các rối loạn thần kinh và cải thiện chức năng nhận thức. Thuốc thường được chỉ định cho người lớn bị chứng myoclonus vỏ não và có thể kết hợp với các liệu pháp chống co giật khác. Ngoài ra, Nootropyl còn giúp cải thiện các vấn đề nhận thức ở người cao tuổi, đặc biệt là trong trường hợp sa sút trí tuệ. Tuy nhiên, Nootropyl không nên sử dụng cho người có tiền sử dị ứng với piracetam, suy thận nặng, hoặc bệnh lý như loét dạ dày tá tràng.
Thành phần:
- Piracetam 800mg
Thông tin thêm:
- Số đăng ký: TAPSP0001685
- Nguồn gốc: Ý
- Tiêu chuẩn: NSX
- Hạn sử dụng: 24 tháng.
Nootropyl chỉ định điều trị bệnh gì?
- Người lớn:
- Điều trị triệu chứng của hội chứng tâm thần-thực thể với các biểu hiện như rối loạn trí nhớ, giảm chú ý và thiếu động lực.
- Điều trị đơn trị liệu hoặc kết hợp trong chứng rung giật cơ do nguyên nhân vỏ não.
- Điều trị chóng mặt và các rối loạn thăng bằng đi kèm, ngoại trừ choáng váng có nguồn gốc do vận mạch hoặc tâm thần.
- Phòng ngừa và làm giảm các đợt cấp nghẽn mạch ở bệnh hồng cầu hình liềm.
- Trẻ em:
- Điều trị chứng khó đọc, kết hợp với các biện pháp thích hợp như liệu pháp dạy nói.
- Phòng ngừa và làm giảm các đợt cấp nghẽn mạch bệnh hồng cầu hình liềm.
Cách dùng - Liều dùng của thuốc Nootropyl
- Cách dùng:
- Thuốc dùng đường uống
- Liều dùng:
- Người lớn:
- Hội chứng tâm thần-thực thể: Liều khởi đầu từ 2,4 g đến 4,8 g mỗi ngày, chia thành 2–3 lần.
- Rung giật cơ vỏ não: Bắt đầu với 7,2 g mỗi ngày, tăng thêm 4,8 g mỗi 3–4 ngày cho đến khi đạt tối đa 24 g mỗi ngày, chia thành 2–3 lần.
- Chóng mặt: Liều khuyến cáo từ 2,4 g đến 4,8 g mỗi ngày, chia thành 2–3 lần.
- Hồng cầu hình liềm: Liều phòng ngừa là 160 mg/kg mỗi ngày, chia thành 2–3 lần.
- Trẻ em từ 8 tuổi trở lên:
- Chứng khó đọc: Liều khuyến cáo khoảng 3,2 g mỗi ngày, chia thành 2 lần.
- Bệnh nhân suy thận:
- Suy thận nhẹ (CLcr 50–79 ml/phút): Giảm liều xuống 2/3 liều thông thường, chia thành 2–3 lần.
- Suy thận vừa (CLcr 30–49 ml/phút): Giảm liều xuống 1/3 liều thông thường, chia thành 2 lần.
- Suy thận nặng (CLcr <30 ml/phút): Giảm liều xuống 1/6 liều thông thường, uống 1 lần duy nhất.
- Suy thận giai đoạn cuối: Chống chỉ định sử dụng thuốc.
- Người cao tuổi:
- Điều chỉnh liều dựa trên chức năng thận và tình trạng sức khỏe tổng quát.
- Người lớn:
Chống chỉ định
- Quá mẫn với piracetam, các dẫn xuất khác của pyrrolidone hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Bệnh thận giai đoạn cuối (độ thanh thải creatinine thận dưới 20 m/phút).
- Xuất huyết não: Không nên dùng piracetam cho bệnh nhân bị chứng múa giật Huntington (Huntington's Chorea).
Tác dụng phụ
- Rất hiếm (<1/10.000):
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phù mạch, phát ban, ngứa hoặc nổi mề đay.
- Rối loạn đông máu.
- Hiếm (1/1.000 đến <1/10.000):
- Chóng mặt.
- Rối loạn thăng bằng.
- Mất điều hòa vận động.
- Động kinh.
- Nhức đầu.
- Mất ngủ.
- Không phổ biến (1/100 đến <1/1.000):
- Buồn ngủ.
- Suy nhược.
- Phổ biến (1/100 đến <1/10):
- Bồn chồn.
- Trầm cảm.
- Rất phổ biến (>1/10):
- Tăng cân.
- Không biết (không thể ước tính từ dữ liệu sẵn có):
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ.
- Phản ứng quá mẫn.
- Kích động.
- Lo lắng.
- Lú lẫn.
- Ảo giác.
- Đau bụng.
- Tiêu chảy.
- Buồn nôn.
- Nôn.
- Phù mạch.
- Viêm da.
- Ngứa.
- Nổi mề đay.
- Khó thở.
- Phù mặt, môi, mí mắt, lưỡi, tay và chân.
- Chảy máu và bầm tím.
- Yếu cơ.
- Tăng cân.
- Đau bụng.
- Tiêu chảy.
- Phát ban.
- Mất điều hòa vận động.
- Rối loạn thăng bằng.
- Động kinh.
- Nhức đầu.
- Mất ngủ.
- Buồn ngủ.
- Suy nhược.
Dùng thuốc trên một số trường hợp đặc biệt
- Phụ nữ mang thai: Piracetam có khả năng qua nhau thai, với nồng độ trong máu thai nhi đạt khoảng 70–90% so với mẹ. Do thiếu dữ liệu lâm sàng đầy đủ và nguy cơ tiềm ẩn, thuốc này chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ khi lợi ích rõ ràng vượt trội so với nguy cơ, và tình trạng lâm sàng của mẹ yêu cầu điều trị bằng piracetam.
- Phụ nữ đang cho con bú: Piracetam được bài tiết qua sữa mẹ, do đó không nên sử dụng thuốc này trong thời gian cho con bú. Nếu việc điều trị là cần thiết, mẹ nên ngừng cho con bú trong suốt thời gian điều trị và một tuần sau khi ngừng thuốc.
- Người điều khiển phương tiện giao thông, lái xe, vận hành thiết bị máy móc: Piracetam có thể gây buồn ngủ, chóng mặt hoặc rối loạn thăng bằng ở một số người. Do đó, nếu bạn gặp phải các triệu chứng này, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi cảm thấy hoàn toàn tỉnh táo và không còn triệu chứng.
Thận trọng khi sử dụng Nootropyl
- Ảnh hưởng đến kết tập tiểu cầu: Piracetam có thể làm giảm khả năng kết tập tiểu cầu, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có nguy cơ chảy máu, như loét dạ dày-tá tràng, rối loạn đông máu tiềm ẩn, tiền sử tai biến mạch máu não do xuất huyết, hoặc những người đang sử dụng thuốc chống đông máu hoặc thuốc chống kết tập tiểu cầu, bao gồm cả aspirin liều thấp.
- Suy thận: Piracetam được thải trừ chủ yếu qua thận. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận. Liều dùng nên được điều chỉnh dựa trên mức độ suy thận của từng bệnh nhân.
- Ngừng thuốc đột ngột: Việc ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra các cơn co giật, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc myoclonus. Do đó, nên giảm liều dần dần dưới sự giám sát của bác sĩ.
- Người cao tuổi: Ở người cao tuổi, chức năng thận thường giảm, do đó cần đánh giá thường xuyên mức độ thanh thải creatinine để điều chỉnh liều phù hợp.
- Chế độ ăn kiêng natri: Thuốc có chứa khoảng 2 mmol (hoặc khoảng 46 mg) natri cho mỗi 24 g piracetam. Cần cân nhắc khi sử dụng cho bệnh nhân đang theo chế độ ăn kiêng kiểm soát lượng natri.
Tương tác/tương kỵ
- Hormone tuyến giáp (T3 + T4): Khi sử dụng đồng thời với piracetam, có thể gây ra các triệu chứng như lú lẫn, dễ kích thích và rối loạn giấc ngủ.
- Acenocoumarol: Mặc dù piracetam không làm thay đổi liều acenocoumarol cần thiết để đạt được INR mục tiêu, nhưng khi kết hợp, piracetam có thể làm giảm đáng kể khả năng kết tập tiểu cầu và độ nhớt của máu, điều này cần được theo dõi cẩn thận.
- Thuốc chống động kinh: Việc sử dụng piracetam liều cao (20 g/ngày) trong 4 tuần không làm thay đổi nồng độ đỉnh và đáy của các thuốc chống động kinh như carbamazepine, phenytoin, phenobarbitone và valproate ở bệnh nhân đang dùng liều ổn định.
- Rượu: Việc uống rượu cùng lúc không ảnh hưởng đến nồng độ piracetam trong huyết thanh và nồng độ rượu trong máu cũng không bị thay đổi bởi một liều piracetam 1,6 g.
- Cytochrome P450: Piracetam không ức chế các isoenzyme CYP của gan như CYP1A2, 2B6, 2C8, 2C9, 2C19, 2D6, 2E1 và 4A9/11, do đó, khả năng tương tác chuyển hóa với các thuốc khác là rất thấp.
Sản phẩm thay thế
- Nếu bạn đang tìm kiếm các lựa chọn thay thế cho Nootropyl (piracetam 800mg) do GSK sản xuất, có thể tham khảo hai sản phẩm tương tự là Trudebis 2400mg và Piratam Inj. 1g. Trudebis. Trudebis 2400mg chứa piracetam 2400mg dưới dạng cốm pha dung dịch uống, được chỉ định điều trị các rối loạn nhận thức, sa sút trí tuệ, chóng mặt và phục hồi sau tổn thương não. Trong khi đó, Piratam Inj. 1g của Jeil Pharmaceutical Co., Ltd. là dạng tiêm tĩnh mạch chứa piracetam 1g, thường được dùng cho các trường hợp suy giảm trí nhớ, rối loạn nhận thức và hỗ trợ điều trị phục hồi sau đột quỵ. Cả hai sản phẩm này đều chứa piracetam, giúp cải thiện chức năng thần kinh và hỗ trợ điều trị rối loạn thần kinh chức năng, nhưng với dạng bào chế và liều lượng khác nhau, phù hợp với nhu cầu và tình trạng của từng bệnh nhân.
Câu hỏi thường gặp
Để mua Nootropyl chính hãng và chất lượng, bạn có thể mua tại Nhà thuốc Hải Đăng bằng cách như sau:
- Mua trực tiếp tại nhà thuốc: Mua vào khung giờ sáng: 9h-11h30, chiều: 2h-4h.
- Mua qua website của nhà thuốc: Haidangpharma.com
- Mua qua Hotline và Zalo của nhà thuốc: Hotline 0971.899.466/Zalo 090.179.6388
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Chúng tôi cam kết luôn những thông tin mà mình cung cấp đều được lấy hoặc tham khảo từ tờ hướng dẫn sử dụng của các nhà cung cấp đã đăng ký với các cơ quan quản lý hoặc từ các kênh thông tin uy tín... Tuy nhiên, do cơ địa từng người khác nhau, nên thuốc sẽ có tương tác khác nhau ở mỗi người, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin này bao gồm tất cả các tương tác có thể. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này