Lamivudin Hasan 150
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Video
Hôm nay nhà thuốc Hải Đăng xin giới thiệu đến quý khách sản phẩm Lamivudin Hasan 150 đóng hộp 3 vỉ x 10 viên do Công ty TNHH Hasan-Dermapharm sản xuất.
Lamivudin Hasan 150 là thuốc gì?
- Lamivudin Hasan 150 là một loại thuốc kháng virus thuộc nhóm dideoxynucleoside, chủ yếu được sử dụng để điều trị viêm gan siêu vi B mãn tính và nhiễm HIV. Với thành phần chính là Lamivudin, loại thuốc này có khả năng ức chế sự sinh sản của virus viêm gan B và HIV, từ đó giúp giảm thiểu tổn thương cho gan và cải thiện sức khỏe tổng thể của người bệnh. Lamivudin Hasan 150 thường được áp dụng trong các phác đồ điều trị kết hợp với các loại thuốc kháng virus khác để nâng cao hiệu quả và giảm nguy cơ kháng thuốc. Thuốc được sản xuất dưới dạng viên nén, dễ dàng sử dụng cho người lớn và cần phải tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ để đạt được kết quả tốt nhất trong quá trình điều trị.
Thành phần:
- Lamivudin 150mg
Thông tin thêm:
- Số đăng ký: 893110057900
- Nguồn gốc: Việt Nam
- Tiêu chuẩn: BP hiện hành
- Hạn sử dụng: 36 tháng
Lamivudin Hasan 150 chỉ định điều trị bệnh gì?
- Suy gan còn bù đi kèm với sự nhân lên của virus, nồng độ ALT trong máu duy trì ở mức cao, kèm theo tình trạng viêm gan hoặc xơ gan.
- Trong trường hợp suy gan còn bù, nên kết hợp Lamivudin Hasan 100mg với một loại thuốc kháng virus khác không có hiện tượng kháng chéo với lamivudin.
Cách dùng - Liều dùng của thuốc Lamivudin Hasan 150
- Cách dùng:
- Không nên tự ý ngừng sử dụng thuốc nếu chưa có chỉ định từ bác sĩ, vì điều này có thể khiến tình trạng bệnh gan trở nên nghiêm trọng hơn.
- Đối với suy gan mất bù, nên kết hợp lamivudin với một loại thuốc kháng virus khác không có hiện tượng kháng chéo, giúp giảm nguy cơ kháng thuốc và nâng cao hiệu quả tiêu diệt virus.
- Người mắc viêm gan B mạn tính có HBeAg dương tính nhưng chưa bị xơ gan cần điều trị bằng lamivudin trong ít nhất 6 tháng đến 1 năm để ngăn ngừa virus tái phát hoặc cho đến khi thuốc không còn hiệu quả.
- Khi sử dụng liều dưới 150mg, nên lựa chọn các dạng bào chế có hàm lượng phù hợp hơn, chẳng hạn như dạng dung dịch uống.
- Nếu giảm liều khởi đầu của lamivudin, không cần điều chỉnh liều khi tiến hành thẩm phân máu gián đoạn cho bệnh nhân suy thận.
- Liều dùng được khuyến cáo:
- Phác đồ điều trị:
- Phác đồ ưu tiên: Kết hợp Stavudin (d4T), Lamivudin (3TC) và Nevirapin (NVP).
- Phác đồ thay thế:
- d4T + 3TC + Efavirenz (EFV).
- AZT (Zidovudin) + 3TC + NVP.
- AZT + 3TC + EFV.
- Liều lượng:
- Người lớn: Dùng 300mg/lần/ngày hoặc chia thành 150mg/lần, uống 2 lần/ngày.
- Người dưới 50kg: 4mg/kg/lần, uống 2 lần/ngày (tối đa 150mg/lần).
- Thiếu niên từ 12 - 16 tuổi:
- Trọng lượng ≥ 50kg: Dùng 150mg Lamivudin và 300mg Zidovudin mỗi 12 giờ.
- Trọng lượng < 50kg: Chưa có hướng dẫn cụ thể về liều lượng.
- Điều chỉnh liều cho người suy thận:
- Người từ 16 tuổi trở lên có suy giảm chức năng thận cần giảm liều dựa trên độ thanh thải creatinin (CC):
- CC > 50ml/phút: 150mg, uống 2 lần/ngày.
- CC 30 - 49ml/phút: 150mg, uống 1 lần/ngày.
- CC 15 - 29ml/phút: Ngày đầu tiên 150mg, sau đó 100mg/ngày.
- CC 5 - 14ml/phút: Ngày đầu tiên 150mg, sau đó 50mg/ngày.
- CC < 5ml/phút: Ngày đầu tiên 50mg, sau đó 25mg/ngày.
- Người từ 16 tuổi trở lên có suy giảm chức năng thận cần giảm liều dựa trên độ thanh thải creatinin (CC):
- Sử dụng cho bệnh nhân suy gan:
- Nghiên cứu cho thấy chức năng gan suy giảm mức độ trung bình đến nặng không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của Lamivudin.
- Vì vậy, không cần điều chỉnh liều ở người suy gan trừ khi có kèm suy thận.
- Người cao tuổi: Chưa có dữ liệu cụ thể, nhưng cần đặc biệt lưu ý do chức năng thận suy giảm và thay đổi các chỉ số huyết học theo tuổi tác.
- Liệu pháp kháng retrovirus
- Thuốc kháng retrovirus chủ yếu là các chất tương tự nucleosid. Hiện chưa có thời điểm tiêu chuẩn để bắt đầu điều trị, nhưng thường áp dụng khi:
- Số lượng tế bào CD4 dưới 500/mm³.
- Mật độ HIV trong huyết tương trên 30.000/ml, bất kể số lượng tế bào CD4.
- Mục tiêu điều trị: Giảm mật độ HIV xuống mức không thể phát hiện, nhằm làm chậm quá trình suy giảm tế bào CD4.
- Thuốc kháng retrovirus chủ yếu là các chất tương tự nucleosid. Hiện chưa có thời điểm tiêu chuẩn để bắt đầu điều trị, nhưng thường áp dụng khi:
- Nguyên tắc thay đổi phác đồ điều trị:
- Nếu bệnh nhân không đáp ứng (virus tăng gấp 3 lần, số lượng CD4 giảm hoặc tiến triển thành AIDS), cần đổi sang phác đồ mới.
- Nguyên tắc thay đổi:
- Chọn thuốc mới với nguy cơ kháng chéo thấp.
- Không chỉ thêm 1 thuốc, mà phải kết hợp ít nhất 2 thuốc mới.
- Lưu ý: Xem xét các tương tác thuốc khi thay đổi phác đồ điều trị kháng retrovirus.
- Phác đồ điều trị:
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
- Các tác dụng phụ thường gặp:
- Cảm giác mệt mỏi, khó chịu, đau họng, đau đầu, đau bụng, buồn nôn và tiêu chảy.
- Ảnh hưởng đến gan và mật có thể gây tăng nồng độ ALT trong máu, dấu hiệu của các đợt viêm gan cấp.
- Phản ứng trên da như phát ban, ngứa ngáy thường xuyên xảy ra.
- Triệu chứng về cơ như chuột rút, đau nhức cơ hoặc tăng creatin phosphokinase.
- Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn:
- Phù mạch.
- Nhiễm toan lactic.
- Giảm số lượng tiểu cầu.
- Tiêu cơ vân.
Dùng thuốc trên một số trường hợp đặc biệt
- Đối với phụ nữ mang thai: Lamivudin có khả năng đi qua nhau thai và đã được phát hiện trong tuần hoàn thai nhi. Vì vậy, không khuyến khích sử dụng Lamivudin Hasan 150mg cho phụ nữ đang mang thai.
- Đối với phụ nữ đang cho con bú: Lamivudin có thể bài tiết vào sữa mẹ, nên cần cân nhắc khi sử dụng trong giai đoạn này. Nếu cần thiết, có thể xem xét ngừng cho con bú để tránh ảnh hưởng đến trẻ.
Thận trọng khi sử dụng Lamivudin Hasan 150
- Tác dụng phụ nghiêm trọng nghiên cứu lâm sàng:
- Ở trẻ nhiễm HIV sử dụng lamivudin kết hợp với zidovudin, dị cảm và bệnh lý thần kinh ngoại vi được ghi nhận ở khoảng 15% bệnh nhân.
- Viêm tụy (bao gồm cả trường hợp tử vong) xảy ra ở 14-18% bệnh nhi sử dụng lamivudin đơn trị hoặc kết hợp với các thuốc kháng retrovirus nucleoside khác.
- Một số tác dụng không mong muốn khác liên quan đến đường tiêu hóa, gan, huyết học và phản ứng dị ứng cũng được báo cáo.
- Nhiễm toan lactic và tổn thương gan:
- Nhiễm toan lactic và gan to kèm nhiễm mỡ (một số ca dẫn đến tử vong) tuy hiếm nhưng vẫn được ghi nhận.
- Nguy cơ cao hơn ở nữ giới, người béo phì hoặc điều trị kéo dài → Cần thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân có nguy cơ mắc bệnh gan.
- Ảnh hưởng đến ty thể:
- Lamivudin có thể gây tổn thương ty thể, dẫn đến các triệu chứng như:
- Thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính.
- Tăng lipid máu.
- Rối loạn trương lực cơ, co giật.
- Trẻ em sử dụng thuốc cần được theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu lâm sàng.
- Lamivudin có thể gây tổn thương ty thể, dẫn đến các triệu chứng như:
- Theo dõi trong quá trình điều trị:
- Người có HBeAg dương tính cần kiểm tra ALT và HBV-DNA mỗi 3 tháng.
- Tránh dùng lamivudin đơn trị liệu cho bệnh nhân đồng nhiễm HIV/HBV nếu không cần thiết, vì có nguy cơ đột biến HIV.
- Liều duy trì khi dùng đơn lẻ hoặc kết hợp zidovudin: 3 viên/ngày, chia 2 lần uống.
- Đợt cấp trong viêm gan B mãn tính:
- Khi điều trị, ALT huyết thanh có thể tăng, do đó có thể cần thay đổi hoặc bổ sung thuốc khác không kháng chéo với lamivudin.
- Sau khi ngưng thuốc, ALT và HBV-DNA có thể tăng trở lại, vì vậy chỉ dừng thuốc theo chỉ định bác sĩ và phải theo dõi kỹ.
- Ở bệnh nhân xơ gan mất bù hoặc đã ghép gan, nguy cơ xảy ra đợt cấp rất cao, có thể dẫn đến suy gan đe dọa tính mạng → Cần theo dõi các chỉ số ALT, bilirubin, albumin, creatinin, HBV-DNA thường xuyên.
Tương tác/tương kỵ
- Phối hợp với Indinavir và Zidovudin: Khi sử dụng đồng thời lamivudin (3 viên/ngày) cùng với indinavir (800mg mỗi 8 giờ) và zidovudin (200mg mỗi 8 giờ), sự hấp thu của lamivudin có thể giảm, trong khi zidovudin lại được hấp thu nhiều hơn. Vì vậy, không nên dùng viên nén zidovudin cùng với viên nén hoặc dung dịch uống lamivudin.
- Phối hợp với Sulfamethoxazole và Trimethoprim: Một nghiên cứu nhỏ cho thấy khi sử dụng kết hợp sulfamethoxazole và trimethoprim, lamivudin có tăng hấp thu và giảm thải trừ qua đường uống cũng như thận. Tuy nhiên, sulfamethoxazole và trimethoprim không bị ảnh hưởng, nên không cần điều chỉnh liều trừ khi bệnh nhân suy giảm chức năng thận.
- Phối hợp với Zalcitabine: Lamivudin và zalcitabine có thể ức chế quá trình phosphoryl hóa của nhau, do đó không nên sử dụng đồng thời hai thuốc này.
Sản phẩm thay thế
- Các sản phẩm có thể thay thế cho Lamivudin Hasan 150 đang được Hải Đăng cập nhật. Nếu muốn tham khảo thêm nhiều sản phẩm khác có cùng công dụng, thành phần, bạn có thể liên hệ với Hải Đăng để đc tư vấn và hỗ trợ.
Nguồn: https://dichvucong.dav.gov.vn/congbothuoc/index
Câu hỏi thường gặp
Để mua sản phẩm Lamivudin Hasan 150 chính hãng và chất lượng, bạn có thể mua tại Nhà thuốc Hải Đăng bằng cách như sau:
- Mua trực tiếp tại nhà thuốc: Mua vào khung giờ sáng:9h-11h30, chiều: 2h-4h.
- Mua qua website của nhà thuốc: Haidangpharma.com
- Mua qua Hotline và Zalo của nhà thuốc: Hotline 0971.899.466/Zalo 090.179.6388
Lamivudin Hasan 150 có thể được uống cùng hoặc không cùng với thức ăn. Tuy nhiên, việc uống thuốc lúc đói sẽ giúp hấp thu nhanh hơn, trong khi uống lúc no có thể làm chậm quá trình hấp thu
Lamivudin Hasan 150 chứa hoạt chất Lamivudin, một dạng nucleoside có khả năng ức chế enzyme phiên mã ngược của virus. Để hoạt động hiệu quả, Lamivudin phải được chuyển hóa trong tế bào thành dạng có hoạt tính là Lamivudin-5'-triphosphate (3TC-TP). Chất này sẽ cạnh tranh với deoxycytidine triphosphate tự nhiên để gắn vào DNA của virus, từ đó làm gián đoạn và kết thúc quá trình tổng hợp DNA của virus. Cách thức này giúp làm chậm sự phát triển của virus HIV và viêm gan B, giảm thiểu tổn thương cho gan và cải thiện tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này