Xaravix 15 - Rivaroxaban 15mg DHG
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Video
Hôm nay nhà thuốc Hải Đăng xin giới thiệu đến quý khách sản phẩm Xaravix 15 đóng Hộp 1 vỉ x 14 viên do Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang sản xuất.
Xaravix 15 là thuốc gì?
- Xaravix 15 là thuốc chống đông máu dạng viên nén bao phim, chứa hoạt chất Rivaroxaban 15mg. Thuốc được chỉ định để phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE) ở bệnh nhân trải qua phẫu thuật chỉnh hình chi dưới. Rivaroxaban hoạt động bằng cách ức chế trực tiếp yếu tố Xa, một thành phần quan trọng trong quá trình đông máu, từ đó ngăn ngừa hình thành cục máu đông. Xaravix 15 được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong vòng 2–4 giờ sau khi uống, với sinh khả dụng cao (80–100%) .
Thành phần:
- Rivaroxaban 15mg
Thông tin thêm:
- Số đăng ký: VD-35984-22
- Nguồn gốc: Việt Nam
- Tiêu chuẩn: TCCS
- Hạn sử dụng: 24 tháng
Xaravix 15 chỉ định điều trị bệnh gì?
- Phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu (VTE) ở người trưởng thành sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối có kế hoạch trước.
- Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) nhằm làm tan cục máu đông và ngăn chặn các biến chứng liên quan đến tắc mạch.
- Điều trị thuyên tắc phổi (PE) ở bệnh nhân người lớn, với lưu ý đặc biệt ở các trường hợp có huyết động không ổn định.
- Phòng ngừa tái phát DVT và PE sau điều trị ban đầu nhằm hạn chế nguy cơ biến chứng lâu dài liên quan đến huyết khối.
Cách dùng - Liều dùng của thuốc Xaravix 15
- Cách dùng:
- Thuốc dùng đường uống
- Liều dùng được khuyến cáo:
- Liều khởi đầu: Người bệnh nên uống 1 viên Xaravix 15mg mỗi ngày, bắt đầu trong khoảng 6 đến 10 giờ sau phẫu thuật, với điều kiện quá trình cầm máu đã ổn định hoàn toàn.
- Thời gian điều trị sau thay khớp háng: Bệnh nhân sau phẫu thuật thay khớp háng có nguy cơ cao bị huyết khối, vì vậy cần duy trì điều trị liên tục bằng Xaravix 15 trong vòng 5 tuần để giảm nguy cơ biến chứng.
- Thời gian điều trị sau thay khớp gối: Đối với bệnh nhân thực hiện phẫu thuật thay khớp gối, liệu trình điều trị bằng Xaravix 15 thường kéo dài trong khoảng 2 tuần, phù hợp với mức nguy cơ hình thành cục máu đông thấp hơn so với phẫu thuật háng.
Chống chỉ định
- Không sử dụng cho người dị ứng với thành phần thuốc: Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Rivaroxaban hoặc bất kỳ tá dược nào trong công thức thuốc không được sử dụng Xaravix 15.
- Chống chỉ định khi đang có xuất huyết nghiêm trọng: Không dùng thuốc cho người đang bị chảy máu có ý nghĩa lâm sàng, như xuất huyết nội tạng hoặc mất máu không kiểm soát.
- Nguy cơ chảy máu cao từ các tổn thương đặc biệt: Bao gồm loét dạ dày – tá tràng đang tiến triển, khối u ác tính dễ chảy máu, chấn thương đầu, phẫu thuật não, tủy sống, mắt gần đây, xuất huyết nội sọ, giãn tĩnh mạch thực quản, dị dạng mạch máu, phình động mạch hoặc các bất thường mạch máu nội sọ.
- Không dùng đồng thời với thuốc chống đông khác: Bao gồm các loại heparin, thuốc chống đông đường uống như warfarin, dabigatran, apixaban,… trừ một số tình huống đặc biệt như chuyển đổi thuốc hoặc duy trì thông ống thông mạch máu.
- Bệnh nhân rối loạn đông máu do bệnh gan: Những người mắc bệnh gan kèm rối loạn đông máu có nguy cơ chảy máu cao, đặc biệt là bệnh nhân xơ gan mức độ trung bình hoặc nặng (Child-Pugh B và C).
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Xaravix 15 không được khuyến cáo dùng cho phụ nữ đang mang thai hoặc đang nuôi con bằng sữa mẹ do thiếu dữ liệu an toàn đầy đủ.
Tác dụng phụ
- Tác dụng phụ thường gặp:
- Thiếu máu: Có thể xuất hiện do mất máu kéo dài hoặc tiềm ẩn trong quá trình sử dụng thuốc.
- Chóng mặt, đau đầu: Những biểu hiện thần kinh nhẹ, thường thoáng qua trong thời gian đầu điều trị.
- Tụ máu và chảy máu mũi (chảy máu cam): Là những dạng xuất huyết ngoại vi phổ biến khi dùng thuốc kháng đông.
- Ho ra máu, xuất huyết tiêu hóa: Cần theo dõi kỹ nếu xuất hiện các dấu hiệu như phân đen, nôn ra máu.
- Xuất huyết kết mạc và mắt: Có thể gây đỏ mắt, mờ nhẹ tạm thời, cần khám chuyên khoa nếu kéo dài.
- Rối loạn tiêu hóa: Bao gồm buồn nôn, đầy bụng, khó tiêu nhẹ.
- Tác dụng phụ không thường gặp:
- Phản ứng dị ứng ngoài da: Như viêm da dị ứng, nổi mẩn, ngứa.
- Phù mạch và phù dị ứng: Có thể gây sưng môi, mặt hoặc lưỡi, nên ngừng thuốc nếu gặp tình trạng này.
- Xuất huyết nội sọ hoặc não: Dấu hiệu nguy hiểm cần cấp cứu, đặc biệt khi có biểu hiện thần kinh bất thường.
- Ngất và nhịp tim nhanh: Thường gặp ở bệnh nhân có nền bệnh tim mạch.
- Rối loạn tiểu cầu: Bao gồm tăng hoặc giảm số lượng tiểu cầu, ảnh hưởng đến khả năng đông máu.
- Khô miệng: Cảm giác khó chịu nhẹ, có thể cải thiện bằng cách uống đủ nước.
- Tác dụng phụ hiếm gặp:
- Rối loạn chức năng gan: Bao gồm vàng da, tăng bilirubin hoặc men gan, có thể kèm theo viêm gan.
- Ứ mật và tổn thương tế bào gan: Xuất hiện muộn và cần theo dõi xét nghiệm sinh hóa định kỳ.
- Xuất huyết cơ và giả phình mạch: Thường xảy ra tại vị trí tiêm truyền hoặc sau chấn thương.
- Phù tại chỗ: Có thể gặp ở vùng ngoại vi như chân, tay.
- Tác dụng phụ rất hiếm gặp:
- Phản vệ và sốc phản vệ: Là tình trạng cấp cứu, biểu hiện bằng khó thở, tụt huyết áp, nổi mề đay toàn thân.
- Hội chứng Stevens-Johnson hoặc hoại tử biểu bì nhiễm độc: Phát ban da lan rộng kèm phồng rộp, cần ngưng thuốc ngay.
- Hội chứng DRESS: Phản ứng quá mẫn toàn thân có thể kèm theo sốt, phát ban và rối loạn chức năng đa cơ quan.
Dùng thuốc trên một số trường hợp đặc biệt
- Phụ nữ có thai: Xaravix 15 chống chỉ định trong thai kỳ do chưa có dữ liệu lâm sàng đầy đủ về độ an toàn và hiệu quả trên phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu trên động vật đã cho thấy rivaroxaban có thể gây độc cho thai, có khả năng đi qua nhau thai và làm tăng nguy cơ chảy máu nội tại cho cả mẹ và thai nhi. Do đó, phụ nữ có khả năng sinh sản nên áp dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị bằng thuốc này.
- Phụ nữ đang cho con bú: Hiện chưa có bằng chứng đầy đủ về tính an toàn khi dùng Xaravix 15 cho phụ nữ đang cho con bú. Dữ liệu trên động vật cho thấy rivaroxaban có thể bài tiết qua sữa mẹ. Vì vậy, thuốc chống chỉ định trong giai đoạn cho con bú. Người dùng cần lựa chọn giữa việc ngừng điều trị hoặc ngưng cho trẻ bú mẹ, tùy theo chỉ định và đánh giá nguy cơ – lợi ích từ bác sĩ điều trị.
- Người điều khiển phương tiện và máy móc: Mặc dù rivaroxaban không ảnh hưởng trực tiếp đến thần kinh trung ương, một số người dùng có thể gặp các phản ứng như chóng mặt (thường gặp) hoặc ngất (không thường gặp). Những triệu chứng này có thể làm giảm khả năng phản xạ và sự tập trung. Vì thế, người bệnh cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc, đặc biệt là trong những ngày đầu điều trị hoặc khi mới tăng liều.
Thận trọng khi sử dụng Xaravix 15
- Theo dõi lâm sàng định kỳ: Trong suốt quá trình điều trị bằng Xaravix 15, cần kiểm tra thường xuyên để đánh giá hiệu quả và phát hiện sớm các biến chứng liên quan đến dùng thuốc chống đông.
- Nguy cơ xuất huyết: Cần đặc biệt lưu ý ở những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ như vết thương phẫu thuật, rối loạn đông máu hoặc dùng đồng thời các thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu. Ngưng dùng thuốc nếu có xuất huyết rõ ràng.
- Xuất huyết niêm mạc và thiếu máu: Những biểu hiện như chảy máu cam, chảy máu răng, kinh nguyệt nhiều bất thường, tiểu ra máu hoặc phân đen có thể xảy ra. Việc định kỳ kiểm tra huyết sắc tố hoặc hematocrit giúp phát hiện xuất huyết tiềm ẩn.
- Theo dõi sát ở bệnh nhân sau phẫu thuật khớp háng hoặc khớp gối: Nên kiểm tra thường xuyên vết mổ, lượng dịch dẫn lưu và huyết áp, đồng thời đánh giá chỉ số huyết học để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc sau phẫu thuật.
- Suy thận mức độ nặng: Bệnh nhân có độ thanh thải creatinin dưới 30 mL/phút có nguy cơ tích lũy thuốc trong máu, làm tăng khả năng chảy máu. Không khuyến cáo dùng thuốc ở bệnh nhân có độ thanh thải dưới 15 mL/phút.
- Tương tác làm tăng nồng độ thuốc trong máu: Với những người có chức năng thận trung bình và đang sử dụng đồng thời các thuốc làm tăng hấp thu rivaroxaban, cần điều chỉnh liều hoặc theo dõi sát để phòng ngừa tác dụng phụ.
- Xét nghiệm định lượng yếu tố Xa khi cần thiết: Trong các tình huống khẩn cấp như quá liều, xuất huyết nặng hoặc cần can thiệp ngoại khoa, có thể đo nồng độ thuốc bằng xét nghiệm chuyên biệt để hỗ trợ quyết định điều trị.
Tương tác/tương kỵ
- Thuốc kháng nấm nhóm azol đường toàn thân (ketoconazol, itraconazol, voriconazol, posaconazol): Những thuốc này ức chế mạnh cả enzyme CYP3A4 và protein vận chuyển P-gp, làm tăng nồng độ rivaroxaban trong máu lên đáng kể, trung bình gấp 2,6 lần, từ đó làm tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng. Không nên sử dụng đồng thời với Xaravix 15.
- Thuốc kháng virus HIV nhóm ức chế protease (như ritonavir): Có cơ chế tương tự các thuốc kháng nấm azol, nhóm thuốc này cũng làm tăng đáng kể nồng độ rivaroxaban trong huyết tương, gây mất kiểm soát khả năng chống đông, do đó không được khuyến cáo sử dụng chung.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Gồm ibuprofen, naproxen và các thuốc tương tự, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với Xaravix 15 vì làm giảm kết tập tiểu cầu và gây kích ứng niêm mạc đường tiêu hóa.
- Aspirin và thuốc ức chế kết tập tiểu cầu (clopidogrel, ticagrelor, v.v.): Sự phối hợp này làm tăng nguy cơ xuất huyết, đặc biệt là chảy máu tiêu hóa hoặc xuất huyết nội sọ.
- Thuốc chống trầm cảm SSRI và SNRI: Bao gồm fluoxetine, sertraline, duloxetine,… cũng có khả năng ảnh hưởng đến tiểu cầu và quá trình đông máu, làm tăng nguy cơ chảy máu khi kết hợp với Xaravix 15.
- Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày – tá tràng: Khi phải dùng đồng thời Xaravix 15 với các thuốc kể trên, cần xem xét điều trị dự phòng bằng thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày (như PPI) để hạn chế nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
Sản phẩm thay thế
- Các sản phẩm như Xarelto 20mg của Bayer và Xatoban 20 do Apimed sản xuất đều là những lựa chọn thay thế hợp lý cho Xaravix 15, nhờ có cùng hoạt chất chính là Rivaroxaban – một chất chống đông đường uống tác động trực tiếp lên yếu tố Xa trong chuỗi đông máu. Những thuốc này được sử dụng phổ biến trong điều trị và phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), thuyên tắc phổi (PE), và dự phòng đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ không do van tim. Mặc dù hàm lượng giữa các thuốc có thể khác nhau (Xaravix 15 thường dùng liều khởi đầu, còn Xarelto 20mg hay Xatoban 20 thích hợp cho giai đoạn duy trì), nhưng chúng đều có chung cơ chế tác dụng và sinh khả dụng cao. Các sản phẩm này giúp tối ưu lựa chọn điều trị cho bác sĩ trong từng giai đoạn hoặc tình trạng cụ thể của bệnh nhân, đồng thời mang lại sự linh hoạt trong tiếp cận điều trị kháng đông dài hạn.
Câu hỏi thường gặp
Để mua Xaravix 15 chính hãng và chất lượng, bạn có thể mua tại Nhà thuốc Hải Đăng bằng cách như sau:
- Mua trực tiếp tại nhà thuốc: Mua vào khung giờ sáng: 9h-11h30, chiều: 2h-4h.
- Mua qua website của nhà thuốc: Haidangpharma.com
- Mua qua Hotline và Zalo của nhà thuốc: Hotline 0971.899.466/Zalo 090.179.6388
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này