Vitazol 100 - Cilostazol 100mg BV Pharma
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Video
Vitazol 100 là thuốc do Công ty TNHH Dược phẩm BV Pharma sản xuất, chứa hoạt chất Cilostazol 100mg, được bào chế dưới dạng viên nén. Thuốc thường được dùng cho người gặp tình trạng tắc nghẽn động mạch ngoại biên nhằm cải thiện khả năng đi lại, đồng thời hỗ trợ tăng lưu lượng máu đến các chi. Dạng viên nén của Vitazol 100 cho phép kiểm soát liều lượng chính xác, giúp quá trình điều trị được duy trì ổn định theo hướng dẫn của bác sĩ. Khi dùng thuốc, cần chú ý tuân thủ liều chỉ định.
Thông tin nhanh về thuốc Vitazol 100
- Nhóm thuốc: Thuốc Chống Kết Tập Tiểu Cầu
- Dạng bào chế: Viên nén
- Thành phần chính: Cilostazol 100mg
- Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma
- Chỉ định: Điều trị bệnh lý tắc nghẽn động mạch ngoại biên mạn tính, cải thiện khả năng đi lại ở người bị đau cách hồi, hỗ trợ tăng tuần hoàn máu đến chi dưới
- Giá bán tham khảo: Đang cập nhật, liên hệ Hotline 0971.899.466 hoặc nhắn tin qua Zalo 090.179.6388
Thuốc hoạt động như thế nào trong cơ thể?
- Dược lực học:
- Cilostazol là chất ức chế chọn lọc enzym phosphodiesterase III (PDE3) – enzym có vai trò phân hủy cAMP trong tiểu cầu và cơ trơn mạch máu. Khi PDE3 bị ức chế, nồng độ cAMP tăng lên, từ đó hoạt hóa protein kinase A (PKA) – một enzym điều hòa quan trọng trong quá trình ức chế kết tập tiểu cầu.
- Sự hoạt hóa PKA dẫn tới bất hoạt kinase chuỗi nhẹ myosin, ngăn cản quá trình co cơ trơn và tạo ra hiện tượng giãn mạch, qua đó làm tăng lưu lượng máu đến các vùng bị thiếu máu cục bộ.
- Việc tăng nồng độ cAMP trong tiểu cầu giúp giảm khả năng kết tập, từ đó hỗ trợ cải thiện lưu thông máu và hạn chế hình thành cục máu đông nhỏ trong lòng mạch.
- Dược động học:
- Hấp thu: Cilostazol được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, nồng độ trong máu đạt trạng thái ổn định sau khoảng 4 ngày sử dụng đều đặn, với diện tích dưới đường cong (AUC) tăng tỷ lệ thuận với liều dùng.
- Phân bố: Thuốc gắn mạnh vào protein huyết tương (khoảng 95–98%), chủ yếu là albumin, và có thể tích phân bố khoảng 2,5 lít, cho thấy sự khuếch tán vừa phải trong cơ thể.
- Chuyển hóa: Cilostazol chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua các enzym cytochrome P450, bao gồm CYP3A4, CYP2C19 và CYP1A2, tạo thành nhiều chất chuyển hóa có hoạt tính.
- Thải trừ: Phần lớn thuốc được đào thải qua nước tiểu (khoảng 74%) và phần còn lại qua phân, với thời gian bán thải trung bình khoảng 10,5 giờ cho cả cilostazol và các chất chuyển hóa chính.
Công dụng của thuốc Vitazol 100
- Cải thiện quãng đường đi bộ tối đa mà không gây đau ở những bệnh nhân mắc chứng khập khiễng cách hồi, trong khi họ không xuất hiện triệu chứng đau khi nghỉ ngơi và không có dấu hiệu của hoại tử mô ngoại biên.
- Điều trị khi các can thiệp không dùng thuốc như thay đổi lối sống: ngừng hút thuốc và luyện tập thể chất không mang lại hiệu quả mong muốn
Hướng dẫn sử dụng
- Uống Vitazol 100 qua đường miệng với cả nước đầy
- Uống ít nhất 30 phút trước bữa sáng và ít nhất 2 giờ sau bữa tối để tránh ảnh hưởng của thức ăn lên hấp thu
Liều dùng thuốc Vitazol 100
- Liều khuyến cáo: 1 viên/lần x 2 lần/ngày.
- Điều chỉnh liều khi dùng đồng thời thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa (Thuốc ức chế mạnh CYP3A4, CYP2C19) thành ½ viên (50mg)/lần x 2 lần/ngày.
- Bệnh nhân suy thận:
- ClCr > 25 ml/phút: không cần điều chỉnh liều.
- ClCr ≤ 25 ml/phút: chống chỉ định.
- Bệnh nhân suy gan:
- Suy gan nhẹ: không cần điều chỉnh liều.
- Suy gan trung bình đến nặng: chống chỉ định do thuốc được chuyển hóa nhiều qua gan và chưa có dữ liệu đầy đủ.
Tác dụng phụ thường gặp
- Rất thường gặp (≥ 1/10):
- Đau đầu.
- Tiêu chảy.
- Thường gặp (≥ 1/100 – < 1/10):
- Bầm máu.
- Phù ngoại biên.
- Buồn nôn, đau bụng.
- Hồi hộp, tim đập nhanh.
- Phát ban, ngứa.
- Choáng váng.
- Ít gặp (≥ 1/1000 – < 1/100):
- Thiếu máu.
- Mất ngủ, mộng bất thường.
- Viêm dạ dày.
- Khó thở, viêm phổi.
- Đau cơ.
- Hiếm gặp (≥ 1/10000 – < 1/1000):
- Nhồi máu cơ tim.
- Rung nhĩ, suy tim.
- Hạ huyết áp tư thế.
- Suy thận.
- Liệt nhẹ.
- Tần suất chưa rõ:
- Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu.
- Viêm gan, vàng da.
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (Stevens-Johnson, hoại tử da).
- Xuất huyết não, xuất huyết tiêu hóa.
- Viêm phổi kẽ.
- Cách xử trí nếu gặp tác dụng phụ:
- Ngay khi nhận thấy nhịp tim nhanh bất thường, tim đập không đều, hoặc chóng mặt dữ dội không hồi phục, cần tạm ngưng sử dụng và liên hệ bác sĩ để được đánh giá tình trạng.
- Nếu xuất hiện hiện tượng chảy máu bất thường như máu trong nước tiểu, phân đen, nôn ra máu, hoặc bầm tím mà không rõ nguyên nhân, báo ngay cho nhân viên y tế để được khám và xử lý.
- Khi có dấu hiệu sưng tay chân, mắt cá chân phù nề, khó thở hoặc phát triển phù nề đột ngột, cần đi khám để bác sĩ đánh giá chức năng tim, thận và điều chỉnh thuốc nếu cần.
- Nếu cảm thấy đau đầu nhiều, tiêu chảy liên tục, buồn nôn kéo dài, hoặc bất cứ triệu chứng tiêu hóa nào gây khó chịu rõ rệt, ngừng thuốc và trao đổi với chuyên gia y tế để tìm giải pháp hỗ trợ.
- Trong trường hợp xuất hiện dấu hiệu dị ứng như phát ban, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc khó thở, phải dừng thuốc ngay và tìm sự trợ giúp y tế càng sớm càng tốt.
Đối tượng cần thận trọng
- Người có tiền sử suy tim hoặc rối loạn nhịp tim
- Người đang sử dụng thuốc chống đông hoặc thuốc chống kết tập tiểu cầu khác
- Người có nguy cơ cao chảy máu hoặc từng bị xuất huyết tiêu hóa
- Người bị bệnh gan hoặc thận mức độ trung bình đến nặng
- Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú
- Người cao tuổi có nhiều bệnh lý nền kèm theo
Tương tác thuốc
- Aspirin: Dùng chung với cilostazol có thể làm tăng tác dụng ức chế kết tập tiểu cầu, cần theo dõi nguy cơ chảy máu dù không ghi nhận tăng biến cố xuất huyết.
- Clopidogrel và các thuốc chống kết tập tiểu cầu khác: Kết hợp với Clopidogrel có thể kéo dài thời gian chảy máu; không nên dùng cilostazol cùng lúc với hai hoặc nhiều thuốc chống kết tập tiểu cầu hay thuốc chống đông khác.
- Warfarin: Cilostazol không ảnh hưởng đến chuyển hóa của warfarin nhưng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, cần được theo dõi chỉ số đông máu định kỳ.
- Thuốc ức chế CYP3A4 và CYP2C19 (như ketoconazole, erythromycin, omeprazole): Có thể làm tăng nồng độ cilostazol trong máu, cần xem xét giảm liều và theo dõi sát.
- Lovastatin: Dùng chung với cilostazol có thể làm tăng nồng độ lovastatin trong máu, nên cân nhắc giảm liều hoặc theo dõi triệu chứng bất thường.
- Các thuốc gây cảm ứng enzym CYP (như rifampicin, phenytoin): Có thể làm giảm tác dụng của cilostazol, cần theo dõi đáp ứng điều trị.
- Hút thuốc lá: Làm giảm nồng độ cilostazol trong huyết tương, có thể ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát triệu chứng.
Bảo quản thuốc đúng cách
- Nơi khô ráo
- Tránh ánh sáng
- Nhiệt độ không quá 30°C.
Mua thuốc Vitazol 100 ở đâu uy tín?
- Nếu bạn có nhu cầu mua thuốc Vitazol 100 chính hãng từ Hải Đăng Pharma, hãy liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ đặt hàng. Quý khách có thể gọi tới Hotline 0971.899.466 hoặc nhắn tin qua Zalo 090.179.6388 để được hướng dẫn chi tiết.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng
- Luôn dùng theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý tăng giảm liều hoặc ngừng thuốc, và tái khám đúng hẹn để được đánh giá đáp ứng điều trị.
- Báo ngay cho bác sĩ khi thấy chảy máu bất thường hoặc dễ bầm tím; nếu được chẩn đoán xuất huyết võng mạc, cần ngừng thuốc và được theo dõi chuyên khoa.
- Do thuốc ức chế kết tập tiểu cầu, hãy ngừng dùng trước phẫu thuật tự chọn khoảng năm ngày, trừ khi bác sĩ cân nhắc lợi ích vượt trội nguy cơ chảy máu.
- Chỉ cân nhắc điều trị khi đã thay đổi lối sống mà vẫn không cải thiện triệu chứng, như bỏ thuốc lá, tập luyện đều đặn và kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch.
- Thận trọng ở người có bệnh tim nền, tiền sử rối loạn nhịp, hoặc huyết áp thấp; liên hệ bác sĩ nếu thấy hồi hộp, tim đập nhanh, khó thở hoặc phù ngoại vi.
- Trao đổi với bác sĩ trước khi phối hợp với các phương pháp can thiệp mạch, để được cân nhắc nguy cơ chảy máu và theo dõi sát trong suốt quá trình điều trị.
- Không khuyến nghị sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú do thiếu dữ liệu an toàn; cần trao đổi kỹ với bác sĩ về lựa chọn thay thế phù hợp.
Thuốc có thể thay thế cho Vitazol 100
- Các thuốc chứa cùng hoạt chất cilostazol như Nibixada 100mg (hộp 3 vỉ x 10 viên) được xem là lựa chọn thay thế hợp lý cho Vitazol 100 trong điều trị bệnh lý tắc nghẽn động mạch ngoại biên. Những thuốc này có cơ chế tác động tương tự nhau, đều ức chế phosphodiesterase III để làm giãn mạch và giảm kết tập tiểu cầu, nhờ đó hỗ trợ tăng lưu lượng máu đến các chi và cải thiện khả năng đi lại ở người bệnh đau cách hồi. Dạng bào chế viên nén cũng giúp việc sử dụng trở nên thuận tiện, dễ kiểm soát liều và duy trì điều trị lâu dài dưới sự theo dõi của bác sĩ, mang lại sự lựa chọn linh hoạt trong các phác đồ điều trị mạn tính.
Câu hỏi thường gặp
Vitazol 100 nên uống vào lúc bụng đói, cụ thể là ít nhất 30 phút trước bữa sáng và bữa tối, hoặc cách bữa ăn tối thiểu 2 giờ. Dùng thuốc lúc no có thể làm giảm nồng độ hấp thu, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này