Vinphazin - Vinphaco
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Video
Vinphazin là thuốc chống nhiễm khuẩn do Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc sản xuất, kết hợp hai hoạt chất Metronidazol 125 mg và Spiramycin 750.000 IU, dạng viên nén bao phim. Vinphazin thường được dùng trong các trường hợp nhiễm trùng răng miệng (áp xe, viêm nướu, viêm mô tế bào quanh xương hàm…) hoặc để phòng nhiễm trùng sau can thiệp nha khoa hay phẫu thuật vùng miệng. Đối tượng sử dụng bao gồm người lớn và trẻ em khi có chỉ định y tế, nhưng không dùng cho người mẫn cảm với thành phần thuốc hoặc cho con bú. Khi dùng Vinphazin cần thận trọng với người có rối loạn tiêu hóa, bệnh lý gan hoặc dùng đồng thời với thuốc chống đông, tránh uống khi đang nằm.
Thông tin nhanh về thuốc Vinphazin
- Nhóm thuốc: Thuốc Kháng Sinh
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim
- Thành phần chính: Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU
- Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
- Chỉ định: điều trị và đề phòng nhiễm trùng khoang miệng
- Giá bán tham khảo: Đang cập nhật, liên hệ Hotline 0971.899.466 hoặc nhắn tin qua Zalo 090.179.6388
Thuốc hoạt động như thế nào trong cơ thể?
- Dược lực học:
- Spiramycin thuộc nhóm macrolid, tác động bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosom vi khuẩn, ức chế quá trình tổng hợp protein khiến vi khuẩn ngừng sinh trưởng.
- Metronidazol hoạt động bằng cách khử nhóm nitro trong môi trường kỵ khí, tạo ra các chất chuyển hóa gây tổn thương DNA của vi sinh vật, từ đó làm gián đoạn quá trình phân chia tế bào.
- Spiramycin chủ yếu kìm khuẩn tại các vị trí mô bị viêm hoặc nhiễm khuẩn, đặc biệt trong mô hô hấp và khoang miệng như xoang, amidan, phổi, nơi thuốc đạt nồng độ cao.
- Metronidazol được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn kỵ khí, đặc biệt liên quan đến vùng miệng, nướu, hàm hoặc các mô mềm bị áp xe, đồng thời có tác động lên một số ký sinh trùng như Giardia hoặc amip.
- Dược động học:
- Hấp thu
- Spiramycin chỉ được hấp thu từ 20–50% qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong máu sau khoảng 2–4 giờ.
- Thức ăn làm giảm đáng kể sinh khả dụng của spiramycin, do đó khuyến nghị dùng xa bữa ăn.
- Metronidazol được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn sau khi uống, giúp đạt nồng độ điều trị sớm trong máu.
- Phân bố
- Spiramycin lan tỏa mạnh đến các mô như phổi, xoang, amidan và phế quản, hỗ trợ kiểm soát nhiễm khuẩn tại những vị trí này.
- Metronidazol có mặt trong nhiều dịch và mô của cơ thể, bao gồm cả nước bọt, sữa mẹ và dịch não tủy, phản ánh khả năng thấm tốt của hoạt chất.
- Chuyển hóa
- Spiramycin không chuyển hóa rõ rệt ở gan mà chủ yếu đào thải qua mật.
- Metronidazol chuyển hóa tại gan thành các dẫn chất hydroxyd và acid có hoạt tính, trước khi được đào thải.
- Thải trừ
- Spiramycin chủ yếu thải trừ qua mật, chỉ một lượng nhỏ dưới 2% bài tiết qua nước tiểu sau 36 giờ dùng thuốc.
- Metronidazol có thời gian bán thải trung bình khoảng 7–8 giờ, phần lớn được bài tiết qua thận, một phần nhỏ qua phân.
- Ở bệnh nhân suy thận, thời gian thải trừ chất chuyển hóa metronidazol có thể kéo dài nhiều lần, cần cân nhắc hiệu chỉnh liều trong một số trường hợp đặc biệt.
- Hấp thu
Công dụng của thuốc Vinphazin
- Điều trị các tình trạng liên quan đến nhiễm trùng răng miệng bao gồm viêm tấy, viêm mô quanh xương hàm, áp xe răng, viêm nướu, viêm miệng, viêm tuyến mang tai, viêm quanh thân răng, viêm dưới hàm, viêm nha chu.
- Phòng ngừa các nhiễm khuẩn khoang miệng xảy ra sau phẫu thuật.
Hướng dẫn sử dụng
- Nên uống nguyên viên với lượng nước đầy để viên không bị vỡ sớm trong miệng, tránh nhai hoặc nghiền viên thuốc.
Liều dùng thuốc Vinphazin
- Người lớn
- Uống 1 - 2 viên/lần x 2 - 3 lần/ngày trong bữa ăn.
- Trẻ em
- Từ 5 đến 10 tuổi : 1 viên/lần x 2 lần/ngày
- Từ 10 đến 15 tuổi : 1 viên/lần x 3 lần/ngày
Tác dụng phụ thường gặp
- Thường gặp
- Buồn nôn, khó tiêu, nôn ói, tiêu chảy
- Buồn nôn, đau bụng, chán ăn, nhức đầu, vị kim loại trong miệng, tiêu chảy, khô miệng, nôn, đau vùng thượng vị, táo bón,...
- Ít gặp
- Mỏi mệt, vã mồ hôi, đổ máu cam, cảm giác chèn ép ở ngực, lảo đảo, loạn cảm, dị cảm tạm thời, nóng rát, ban da, đau cứng cơ và khớp nối, viêm kết tràng cấp, ban da, nổi mày đay
- Bạch cầu hạt giảm
- Hiếm gặp
- Dùng lâu dài có thể gặp phản vệ, bội nhiễm
- Mất bạch cầu hạt, nhức đầu, phồng rộp da, ban da, nước tiểu sẫm, ngứa, đa dây thần kinh ngoại vi, động kinh
- Cách xử trí nếu gặp tác dụng phụ:
- Ngay khi xuất hiện các triệu chứng như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, nổi mẩn ngứa hoặc mề đay, hãy dừng thuốc và báo ngay cho bác sĩ để được đánh giá.
- Nếu gặp các dấu hiệu nghiêm trọng như chóng mặt nặng, mất phối hợp, dị cảm hay đau thần kinh, cần ngưng sử dụng thuốc và đến cơ sở y tế để kiểm tra thần kinh.
- Trong trường hợp xuất hiện nước tiểu có màu nâu đỏ, hoặc các triệu chứng liên quan đường tiết niệu, hãy thông báo với bác sĩ để được làm xét nghiệm chức năng thận và kiểm tra độc chất.
- Nếu có giảm bạch cầu khi dùng thuốc (phát hiện qua xét nghiệm máu), bác sĩ có thể yêu cầu theo dõi công thức máu định kỳ và ngưng thuốc nếu cần.
- Với các dấu hiệu dị ứng nghiêm trọng như phù mặt, sưng cổ họng, khó thở, nên ngừng Vinphazin ngay lập tức và đến cấp cứu để xử trí kịp thời.
Đối tượng cần thận trọng
- Người có rối loạn chức năng gan (viêm gan mạn, xơ gan)
- Người mắc bệnh mật hoặc tắc nghẽn đường mật
- Người từng dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với metronidazol, spiramycin hoặc nhóm macrolid/nitroimidazol
- Người có tiền sử về thần kinh ngoại biên, co giật hoặc rối loạn thần kinh
- Người suy thận nặng hoặc đang chạy thận
- Phụ nữ mang thai hoặc phụ nữ cho con bú
- Người đang sử dụng thuốc chống đông uống, thuốc chống co giật hoặc các thuốc chuyển hóa qua gan
- Người nghiện rượu hoặc sử dụng chất chứa cồn thường xuyên
Tương tác thuốc
- Spiramycin có thể làm giảm công dụng của thuốc tránh thai khi dùng đồng thời, do ảnh hưởng lên chuyển hóa hormone.
- Metronidazol có khả năng làm tăng tác dụng của thuốc chống đông đường uống như warfarin, dẫn đến nguy cơ chảy máu cao hơn.
- Khi kết hợp metronidazol với disulfiram, có thể gia tăng độc tính thần kinh và gây ra rối loạn tâm thần bất thường.
- Thuốc phenobarbital có thể tăng tốc chuyển hóa metronidazol, khiến nồng độ thuốc trong máu giảm nhanh hơn.
- Metronidazol có thể làm tăng nồng độ lithium trong huyết thanh khi dùng đồng thời, dễ gây độc cho cơ thể.
- Kết hợp metronidazol với vecuronium có thể làm tăng tác dụng giãn cơ, dẫn đến yếu cơ kéo dài.
Bảo quản thuốc đúng cách
- Nơi khô ráo.
- Nhiệt độ không quá 30 độ C.
- Tránh ánh nắng trực tiếp.
Mua thuốc Vinphazin ở đâu uy tín?
- Nếu bạn có nhu cầu mua thuốc Vinphazin chính hãng từ Hải Đăng Pharma, hãy liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ đặt hàng. Quý khách có thể gọi tới Hotline 0971.899.466 hoặc nhắn tin qua Zalo 090.179.6388 để được hướng dẫn chi tiết.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng
- Người có bệnh lý gan cần dùng Vinphazin dưới sự giám sát y tế vì thuốc có thể làm tăng gánh nặng chuyển hóa cho gan.
- Tránh uống rượu khi đang sử dụng thuốc vì metronidazol có thể cản trở quá trình phân giải ethanol trong cơ thể.
- Trong quá trình dùng thuốc, có thể xuất hiện các phản ứng như buồn nôn, bốc hỏa, đau bụng, ra mồ hôi hoặc cảm giác nôn nao, cần dừng thuốc và báo cho bác sĩ nếu triệu chứng kéo dài.
- Phụ nữ đang mang thai trong 3 tháng đầu không nên dùng Vinphazin, trừ trường hợp thực sự cần thiết và có chỉ định chuyên môn.
- Người đang cho con bú cần tạm ngưng việc nuôi con bằng sữa mẹ trong thời gian dùng thuốc, do hai hoạt chất chính có khả năng tiết vào sữa.
- Thuốc có thể gây tình trạng lảo đảo hoặc mất phối hợp tạm thời, vì vậy không nên lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi dùng Vinphazin.
Thuốc có thể thay thế cho Vinphazin
- Mapigyl là viên thuốc chứa metronidazol đơn độc được bào chế để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn kỵ khí hoặc ký sinh trùng, và nhờ cơ chế tác dụng tương đồng với thành phần metronidazol trong Vinphazin, nó có thể là lựa chọn thay thế trong nhiều trường hợp nhiễm trùng đường tiêu hóa hoặc mô mềm. Các thuốc như Mapigyl chia sẻ đặc điểm phân bố rộng đến các mô, khả năng xâm nhập vào vùng viêm, và thời gian bán thải đủ để duy trì nồng độ trong mô. Mặc dù Mapigyl không chứa spiramycin như Vinphazin, trong những tình huống mà tác nhân vi khuẩn nhạy cảm với metronidazol hoặc cần điều trị kỵ khí thuần túy, Mapigyl vẫn có thể thay thế một phần vai trò của Vinphazin. Việc lựa chọn Mapigyl cần căn cứ vào loại vi khuẩn, vị trí nhiễm trùng và tình trạng bệnh nhân để đảm bảo đáp ứng điều trị.
Câu hỏi thường gặp
Vinphazin nên được uống trong bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày và giúp thuốc được dung nạp tốt hơn. Nếu uống khi đói có thể gây khó chịu đường tiêu hóa, vì vậy cố gắng không dùng lúc bụng rỗng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này