Sunirbe 150mg tablets - Irbesartan 150mg Liconsa

Liên hệ

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2024-12-01 12:51:09

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
840110978924
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Tây Ban Nha
Đóng gói:
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Hạn dùng:
24 tháng
Dạng bào chế:
Viên nén

Video

Hôm nay nhà thuốc Hải Đăng xin giới thiệu đến quý khách sản phẩm Sunirbe 150mg tablets đóng hộp 4 vỉ x 7 viên viên do Laboratorios Liconsa, S.A. sản xuất.

Sunirbe 150mg tablets là thuốc gì?

  • Sunirbe 150mg tablets là viên nén chứa 150mg Irbesartan, một chất đối kháng thụ thể angiotensin II, được sản xuất bởi Laboratorios Liconsa, S.A. Thuốc này chủ yếu được sử dụng để điều trị tăng huyết áp nguyên phát, giúp giảm nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim. Ngoài ra, Sunirbe 150mg tablets còn được chỉ định cho bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 có biến chứng thận, nhằm làm chậm tiến triển của bệnh thận. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt đối với người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy thận.

Thành phần:

  • Irbesartan 150mg

Thông tin thêm:

  • Số đăng ký: 840110978924.
  • Nguồn gốc: Tây Ban Nha.
  • Tiêu chuẩn: NSX.
  • Hạn sử dụng: 24 tháng.

Sunirbe 150mg tablets chỉ định điều trị bệnh gì?

  • Chỉ định trong điều trị tăng huyết áp nguyên phát. 
  • Thuốc cũng được sử dụng để điều trị bệnh thận ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 có kèm tăng huyết áp.

Cách dùng -  Liều dùng của thuốc Sunirbe 150mg tablets

  • Cách dùng: Thuốc dùng đường uống.
  • Liều dùng được khuyến cáo:
    •  Liều dùng thông thường:
      • Người lớn: Liều khởi đầu khuyến nghị là 150mg, dùng một lần mỗi ngày. Liều này giúp kiểm soát huyết áp trong vòng 24 giờ tốt hơn so với liều 75mg. Tuy nhiên, liều 75mg có thể được xem xét cho các trường hợp đặc biệt, như bệnh nhân đang thẩm tách máu, giảm thể tích tuần hoàn, hoặc trên 75 tuổi.
      • Điều chỉnh liều: Nếu liều 150mg không kiểm soát đủ huyết áp, có thể tăng lên 300mg mỗi ngày hoặc phối hợp với thuốc hạ huyết áp khác. Thuốc lợi tiểu như hydroclorothiazid thường được sử dụng kết hợp để tăng cường hiệu quả.
      • Bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 và tăng huyết áp: Liều khởi đầu là 150mg mỗi ngày và có thể tăng lên 300mg mỗi ngày khi cần thiết. Liều 300mg được ưu tiên để bảo vệ chức năng thận ở nhóm bệnh nhân này.
    • Liều dùng cho các đối tượng đặc biệt:
      • Suy thận: Không cần điều chỉnh liều đối với bệnh nhân suy thận. Tuy nhiên, bệnh nhân đang thẩm tách máu nên bắt đầu với liều 75mg mỗi ngày.
      • Giảm thể tích tuần hoàn: Nên bắt đầu với liều 75mg để giảm nguy cơ hạ huyết áp quá mức.
      • Suy gan: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ và trung bình. Việc sử dụng thuốc cho bệnh nhân suy gan nặng hiện chưa được nghiên cứu đầy đủ.
      • Người cao tuổi: Bệnh nhân trên 75 tuổi nên khởi đầu với liều thấp hơn, khoảng 75mg, nhưng việc điều chỉnh liều thường không cần thiết.
      • Trẻ em (0-18 tuổi): Hiện chưa có dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả của thuốc ở nhóm tuổi này, do đó không khuyến cáo sử dụng.

 

Chống chỉ định

  • Dị ứng với irbesartan hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Kết hợp với aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận: Việc dùng đồng thời irbesartan và các thuốc chứa aliskiren không được khuyến cáo cho bệnh nhân mắc đái tháo đường hoặc suy thận với mức lọc cầu thận (GFR) dưới 60 mL/phút/1,73 m², do tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Phụ nữ mang thai từ tháng thứ tư trở đi: Sử dụng irbesartan trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy cần tránh dùng thuốc trong giai đoạn này.

Tác dụng phụ

  • Thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10)
    • Thần kinh: Chóng mặt, đặc biệt khi thay đổi tư thế.
    • Mạch máu: Hạ huyết áp tư thế, dễ xảy ra ở bệnh nhân giảm thể tích tuần hoàn.
    • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn.
    • Cơ - xương: Đau cơ, đau khớp nhẹ.
    • Toàn thân: Mệt mỏi hoặc cảm giác kiệt sức.
    • Xét nghiệm: Tăng nồng độ kali trong máu, tăng creatin kinase huyết thanh (không liên quan các vấn đề cơ xương lâm sàng).
  • Ít gặp (1/1.000 ≤ ADR < 1/100)
    • Tim mạch: Nhịp tim nhanh, đỏ bừng mặt.
    • Hô hấp: Ho khan, không liên quan đến bệnh lý đường hô hấp.
    • Tiêu hóa: Tiêu chảy, khó tiêu hoặc ợ nóng.
    • Gan - mật: Vàng da, chức năng gan bất thường.
    • Hệ sinh sản: Rối loạn tình dục.
    • Toàn thân: Đau tức ngực.
  • Hiếm gặp và chưa rõ tần suất
    • Hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn như phù mạch, phát ban, mày đay.
    • Chuyển hóa: Tăng kali huyết đáng kể.
    • Thần kinh: Hoa mắt, đau đầu, ù tai.
    • Da và mô dưới da: Viêm mạch máu.
    • Thận - tiết niệu: Suy giảm chức năng thận, có thể dẫn đến suy thận ở bệnh nhân nguy cơ cao.
  • Trẻ em
    • Một số tác dụng phụ ở trẻ em được báo cáo, bao gồm đau đầu, hạ huyết áp, chóng mặt, ho, tăng nồng độ creatinin và creatin kinase.

Dùng thuốc trên một số trường hợp đặc biệt

  • Phụ nữ mang thai: Irbesartan không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ, đặc biệt từ tam cá nguyệt thứ hai trở đi, do nguy cơ gây hại cho thai nhi, bao gồm giảm lượng nước ối, tổn thương thận và phổi của thai nhi. Nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai, hãy thông báo cho bác sĩ để được tư vấn và chuyển sang liệu pháp an toàn hơn. 
  • Phụ nữ đang cho con bú: Hiện chưa có đủ dữ liệu về việc irbesartan có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Do nguy cơ tiềm ẩn đối với trẻ bú mẹ, nên tránh sử dụng irbesartan trong giai đoạn cho con bú. Bác sĩ có thể đề xuất các thuốc thay thế an toàn hơn trong thời kỳ này. 
  • Người điều khiển phương tiện giao thông và vận hành máy móc: Mặc dù irbesartan ít có khả năng ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc, nhưng một số bệnh nhân có thể gặp chóng mặt hoặc mệt mỏi trong quá trình điều trị tăng huyết áp. Do đó, cần thận trọng khi thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo, đặc biệt khi mới bắt đầu điều trị hoặc tăng liều

Thận trọng khi sử dụng Sunirbe 150mg tablets

  • Bệnh nhân giảm thể tích nội mạch: Những người bị mất nước và muối do dùng thuốc lợi tiểu, chế độ ăn ít muối, tiêu chảy hoặc nôn có nguy cơ hạ huyết áp nghiêm trọng sau liều đầu tiên. Cần khắc phục tình trạng này trước khi dùng thuốc.
  • Bệnh nhân hẹp động mạch thận: Bệnh nhân bị hẹp động mạch thận một bên hoặc hai bên có nguy cơ cao bị suy giảm chức năng thận và hạ huyết áp. Điều này đặc biệt quan trọng khi điều trị bằng các thuốc tác động lên hệ renin-angiotensin-aldosteron, bao gồm irbesartan.
  • Suy thận và bệnh nhân ghép thận: Cần theo dõi định kỳ nồng độ kali và creatinin trong máu khi điều trị cho bệnh nhân suy thận. Irbesartan chưa được nghiên cứu đầy đủ trên bệnh nhân mới ghép thận.
  • Tăng huyết áp ở bệnh nhân đái tháo đường type 2: Hiệu quả của irbesartan đối với tim và thận có thể không nhất quán ở một số nhóm bệnh nhân, đặc biệt là phụ nữ và người da màu.
  • Phong bế kép hệ renin-angiotensin-aldosteron (RAAS): Việc phối hợp irbesartan với các thuốc ức chế ACE hoặc aliskiren làm tăng nguy cơ hạ huyết áp, tăng kali máu và suy thận. Nếu cần sử dụng, phải có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.
  • Tăng kali máu: Bệnh nhân bị suy thận, suy tim hoặc đái tháo đường cần theo dõi nồng độ kali máu cẩn thận trong quá trình điều trị, vì thuốc có thể gây tăng kali.
  • Kết hợp với lithium: Không khuyến cáo phối hợp irbesartan với lithium, do nguy cơ độc tính tăng cao.
  • Hẹp van động mạch chủ hoặc van hai lá: Bệnh nhân mắc các bệnh lý van tim hoặc bệnh cơ tim phì đại cần thận trọng khi sử dụng irbesartan, do thuốc có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức.
  • Cường aldosterol tiên phát: Những bệnh nhân mắc tình trạng này thường không đáp ứng tốt với thuốc tác động qua hệ renin-angiotensin. Vì vậy, không nên sử dụng irbesartan trong các trường hợp này.
  • Người da đen: Irbesartan có thể kém hiệu quả trong việc giảm huyết áp ở người da đen so với các nhóm dân tộc khác, do đặc điểm sinh lý liên quan đến renin thấp.
  • Nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân thiếu máu cục bộ: Hạ huyết áp quá mức có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ, đặc biệt ở những bệnh nhân có bệnh tim mạch từ trước.

Tương tác/tương kỵ

  • Thuốc lợi tiểu và các thuốc chống tăng huyết áp khác: Khi kết hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác, irbesartan có thể tăng cường hiệu quả giảm huyết áp. Tuy nhiên, ở bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu liều cao, có thể xảy ra hạ huyết áp nặng do giảm thể tích máu khi bắt đầu điều trị bằng irbesartan.
  • Thuốc lợi tiểu giữ kali và chế phẩm chứa kali: Dùng đồng thời irbesartan với thuốc giữ kali, muối thay thế chứa kali hoặc bổ sung kali có thể làm tăng nguy cơ tăng kali huyết. Việc phối hợp này không được khuyến cáo, trừ khi có sự theo dõi nghiêm ngặt từ bác sĩ.
  • Lithi: Phối hợp irbesartan và lithium có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, dẫn đến nguy cơ độc tính. Trong trường hợp cần thiết phải sử dụng cùng lúc, cần theo dõi chặt chẽ nồng độ lithium huyết thanh.
  • Thuốc chứa aliskiren và chất ức chế ACE: Việc kết hợp các chất này có thể làm tăng nguy cơ tụt huyết áp, tăng kali máu, và suy giảm chức năng thận. Phối hợp này chỉ nên áp dụng dưới sự giám sát của bác sĩ, với việc theo dõi định kỳ chức năng thận và huyết áp.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): NSAIDs, đặc biệt là các thuốc ức chế COX-2 và aspirin liều cao, có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp của irbesartan. Đồng thời, sự phối hợp này có nguy cơ gây tổn thương thận và tăng kali máu, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc người có chức năng thận suy giảm.
  • Hydroclorothiazid: Không có thay đổi đáng kể trong dược động học khi irbesartan được sử dụng cùng hydroclorothiazid, do đó, sự phối hợp này được xem là an toàn.
  • Thuốc chuyển hóa qua CYP2C9 (như warfarin): Irbesartan không làm thay đổi dược động học của warfarin, một thuốc chuyển hóa bởi CYP2C9. Tuy nhiên, tác động của các chất cảm ứng CYP2C9 như rifampicin đối với irbesartan vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ.

Sản phẩm thay thế

  • Irbesartan OD DWP 100mg Wealphar là một lựa chọn thay thế cho Sunirbe 150mg tablets trong điều trị tăng huyết áp và bảo vệ thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 2. Cả hai sản phẩm đều chứa hoạt chất irbesartan, một chất đối kháng thụ thể angiotensin II, giúp giãn mạch và giảm huyết áp hiệu quả. Irbesartan OD DWP 100mg được sản xuất tại Việt Nam bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Wealphar, với dạng viên nén phân tán, thuận tiện cho việc sử dụng. Liều khởi đầu thường là 150mg mỗi ngày, có thể tăng lên 300mg nếu cần thiết, tương tự như hướng dẫn sử dụng của Sunirbe 150mg tablets.

Câu hỏi thường gặp

Giá của Sunirbe 150mg tablets có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà phân phối. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể liên hệ Nhà thuốc Hải Đăng qua số hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Chúng tôi cam kết luôn những thông tin mà mình cung cấp đều được lấy hoặc tham khảo từ tờ hướng dẫn sử dụng của các nhà cung cấp đã đăng ký với các cơ quan quản lý hoặc từ các kênh thông tin uy tín... Tuy nhiên, do cơ địa từng người khác nhau, nên thuốc sẽ có tương tác khác nhau ở mỗi người, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin này bao gồm tất cả các tương tác có thể. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat FB