Raxnazole - Itraconazol 100mg Micro Labs

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-02-15 16:08:54

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-20820-17
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đóng gói:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hạn dùng:
24 tháng
Dạng bào chế:
Viên nang

Video

Hôm nay nhà thuốc Hải Đăng xin giới thiệu đến quý khách sản phẩm Raxnazole đóng Hộp 3 vỉ x 10 viên do Micro Labs sản xuất.

Raxnazole là thuốc gì?

  • Raxnazole là một loại thuốc kháng nấm với thành phần chính là itraconazole. Thuốc này được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm nấm nghiêm trọng, bao gồm aspergillosis, blastomycosis, histoplasmosis và coccidioidomycosis. Itraconazole hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của nấm thông qua việc can thiệp vào màng tế bào của chúng. Thuốc được chỉ định cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi, đặc biệt hữu ích cho những bệnh nhân có hệ miễn dịch suy giảm hoặc đang điều trị ung thư, những người dễ bị nhiễm nấm. 

Thành phần:

  • Itraconazol 100mg

Thông tin thêm:

  • Số đăng ký: VN-20820-17
  • Nguồn gốc: Ấn Độ 
  • Tiêu chuẩn: NSX 
  • Hạn sử dụng: 24 tháng

Raxnazole chỉ định điều trị bệnh gì?

  • Nhiễm nấm Candida ở miệng, thực quản và toàn thân.
  • Nhiễm nấm âm hộ - âm đạo.
  • Lang ben (pityriasis versicolor).
  • Nấm da thân, nấm da đùi, nấm da chân.
  • Nấm móng (onychomycosis).
  • Nhiễm nấm Cryptococcus.
  • Nhiễm nấm Aspergillus.
  • Phòng ngừa tái nhiễm nấm ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, bao gồm cả bệnh nhân AIDS.

Cách dùng -  Liều dùng của thuốc Raxnazole

  • Cách dùng: 
    • Thuốc dùng đường uống, uống ngay sau bữa ăn.
  • Liều dùng được khuyến cáo:
    • Nấm móng (onychomycosis):
      • Phác đồ ngắt quãng (pulse therapy): Uống 200 mg (2 viên) hai lần mỗi ngày trong 1 tuần, sau đó ngừng 3 tuần. Lặp lại chu kỳ này 2-3 lần.
      • Phác đồ liên tục: Uống 200 mg (2 viên) một lần mỗi ngày trong 3 tháng liên tiếp.
    • Nấm da:
      • Uống 100 mg (1 viên) một lần mỗi ngày trong 15 ngày. Nếu nhiễm nấm ở vùng da sừng hóa cao như lòng bàn chân hoặc lòng bàn tay, có thể kéo dài điều trị thêm 15 ngày với cùng liều lượng.
      • Nấm Candida âm hộ - âm đạo:
      • Uống 200 mg (2 viên) hai lần mỗi ngày trong 1 ngày duy nhất.
      • Hoặc: Uống 200 mg (2 viên) một lần mỗi ngày trong 3 ngày liên tiếp.
    • Lang ben:
      • Uống 200 mg (2 viên) một lần mỗi ngày trong 7 ngày liên tục.
      • Nấm Aspergillus:
      • Uống 200 mg (2 viên) một đến hai lần mỗi ngày, kéo dài từ 2 đến 5 tháng, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.
      • Nấm Candida toàn thân:
      • Uống 100-200 mg (1-2 viên) một đến hai lần mỗi ngày, trong khoảng thời gian từ 3 tuần đến 7 tháng, dựa trên đáp ứng lâm sàng.
    • Nấm Histoplasma:
      • Uống 200 mg (2 viên) một đến hai lần mỗi ngày, kéo dài trong 8 tháng.
      • Nhiễm nấm Cryptococcus không viêm màng não:
      • Uống 200 mg (2 viên) một lần mỗi ngày trong 10 tuần.
    • Viêm màng não do Cryptococcus:
      • Uống 200 mg (2 viên) một đến hai lần mỗi ngày, kéo dài từ 2 đến 6 tháng.

Chống chỉ định

  • Dị ứng: Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với itraconazole hoặc bất kỳ dẫn xuất azole nào khác.
  • Tương tác thuốc nghiêm trọng: Những người đang dùng các thuốc như terfenadine, astemizole, cisapride, midazolam dạng uống, hoặc triazolam dạng uống, do nguy cơ tương tác thuốc có thể dẫn đến tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Phụ nữ mang thai: Không sử dụng Raxnazole để điều trị nấm móng ở phụ nữ đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai, trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn.

Tác dụng phụ

  • Thường gặp:
    • Phát ban trên da.
  • Ít gặp:
    • Phù nề.
    • Rối loạn chu kỳ kinh nguyệt.
    • Nổi mề đay.
    • Rụng tóc.
    • Ngứa ngáy.
    • Tăng các chỉ số men gan như aspartate aminotransferase (AST), alanine aminotransferase (ALT).
    • Tăng nồng độ bilirubin trong máu.
    • Rối loạn tiêu hóa, bao gồm tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, buồn nôn.
    • Thay đổi vị giác.
    • Chóng mặt, đau đầu.
    • Cảm giác tê bì hoặc ngứa ran.
    • Phản ứng mẫn cảm.
  • Hiếm gặp:
    • Giảm bạch cầu hạt.
    • Giảm cảm giác.
    • Rối loạn thị giác.
    • Ù tai.
    • Viêm tụy.
    • Tăng men gan.
    • Tiểu rắt.
    • Sốt.
  • Chưa rõ tần suất:
    • Rối loạn cương dương.
    • Tiểu không tự chủ.
    • Đau khớp, đau cơ.
    • Nhạy cảm với ánh sáng.
    • Viêm mạch.
    • Viêm da tróc vảy.
    • Hồng ban đa dạng.
    • Hoại tử biểu bì nhiễm độc.
    • Hội chứng Stevens-Johnson.
    • Viêm gan, suy gan cấp, nhiễm độc gan.
    • Phù phổi.
    • Suy tim sung huyết.
    • Mất thính lực.

Dùng thuốc trên một số trường hợp đặc biệt

  • Phụ nữ mang thai: Không sử dụng Raxnazole trong thời kỳ mang thai, trừ khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi. 
  • Phụ nữ cho con bú: Itraconazole có thể bài tiết vào sữa mẹ với một lượng nhỏ. Do đó, cần cân nhắc giữa lợi ích điều trị và nguy cơ đối với trẻ bú mẹ khi quyết định sử dụng Raxnazole trong giai đoạn cho con bú. 
  • Người lái xe và vận hành máy móc: Mặc dù chưa có nghiên cứu cụ thể về ảnh hưởng của Raxnazole lên khả năng lái xe và vận hành máy móc, nhưng thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, rối loạn thị giác và mất thính lực. Vì vậy, cần thận trọng khi sử dụng Raxnazole ở những người thực hiện công việc đòi hỏi sự tỉnh táo và phản xạ nhanh. 

Thận trọng khi sử dụng Raxnazole

  • Trẻ em và người cao tuổi: Không khuyến cáo sử dụng Raxnazole cho trẻ em và người cao tuổi do thiếu dữ liệu về an toàn và hiệu quả trong các nhóm tuổi này.
  • Chức năng gan: Raxnazole có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng. Trước và trong quá trình điều trị, cần theo dõi chức năng gan, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh gan.
  • Suy tim: Tránh sử dụng Raxnazole ở bệnh nhân suy tim hoặc có nguy cơ suy tim, vì thuốc có thể gây hoặc làm trầm trọng thêm suy tim sung huyết.
  • Suy thận và suy gan: Ở những bệnh nhân suy thận hoặc suy gan, cần điều chỉnh liều và theo dõi chức năng cơ quan trong suốt quá trình điều trị bằng Raxnazole.
  • Dị ứng: Thận trọng khi sử dụng Raxnazole ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với itraconazole hoặc các thuốc nhóm azole khác như ketoconazole, fluconazole.

Tương tác/tương kỵ

  • Thuốc làm giảm acid dạ dày: Sử dụng đồng thời với các thuốc kháng acid, thuốc kháng thụ thể H₂ (như cimetidin, ranitidin) hoặc ức chế bơm proton (như omeprazol) có thể giảm hấp thu itraconazole, do thuốc cần môi trường acid để hấp thu tốt.
  • Thuốc cảm ứng enzym CYP3A4: Các thuốc như rifampicin, isoniazid, phenobarbital và phenytoin có thể làm giảm nồng độ itraconazole trong huyết tương, do tăng cường chuyển hóa thuốc.
  • Thuốc ức chế enzym CYP3A4: Sử dụng cùng các chất ức chế mạnh enzym này có thể tăng sinh khả dụng của itraconazole, dẫn đến nguy cơ quá liều.
  • Thuốc chống loạn nhịp: Chống chỉ định dùng đồng thời itraconazole với quinidine và dofetilide, do nguy cơ tăng nồng độ thuốc trong huyết tương, dẫn đến loạn nhịp tim nghiêm trọng.
  • Thuốc kháng histamin: Không nên kết hợp itraconazole với terfenadine và astemizole, vì có thể gây tăng nồng độ các thuốc này, dẫn đến nguy cơ loạn nhịp tim.
  • Thuốc tiêu hóa: Cisapride khi dùng cùng itraconazole có thể gây tăng nguy cơ loạn nhịp tim nghiêm trọng.
  • Thuốc an thần nhóm benzodiazepine: Itraconazole có thể làm tăng nồng độ và kéo dài tác dụng của midazolam và triazolam dạng uống, do đó không nên dùng đồng thời.
  • Thuốc hạ cholesterol nhóm statin: Sử dụng cùng các thuốc như simvastatin, lovastatin và atorvastatin có thể tăng nguy cơ viêm cơ và bệnh cơ, do itraconazole ức chế chuyển hóa của các thuốc này.
  • Thuốc chẹn kênh calci: Cần thận trọng khi dùng cùng, vì có thể tăng nguy cơ suy tim sung huyết và phù.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Itraconazole có thể làm tăng nồng độ cyclosporine, tacrolimus và sirolimus trong huyết tương, cần điều chỉnh liều và theo dõi chặt chẽ.
  • Thuốc chống ung thư: Sử dụng cùng itraconazole có thể tăng nồng độ và độc tính của các thuốc như docetaxel, busulfan và các alkaloid dừa cạn.
  • Glucocorticosteroid: Itraconazole có thể làm tăng tác dụng và tác dụng phụ của methylprednisolone, fluticasone, dexamethasone và budesonide.
  • Thuốc chống đông đường uống: Sử dụng cùng warfarin có thể tăng tác dụng chống đông, cần theo dõi thời gian prothrombin và điều chỉnh liều nếu cần.
  • Thuốc ức chế protease HIV: Itraconazole có thể tăng nồng độ các thuốc như saquinavir, ritonavir và indinavir, cần điều chỉnh liều và theo dõi tác dụng phụ.

Sản phẩm thay thế

  • Hiện tại, danh sách các sản phẩm thay thế có công dụng tương tự như Raxnazole (điều trị nhiễm nấm) đang được cập nhật. Để biết thêm chi tiết về các lựa chọn thay thế phù hợp, vui lòng liên hệ trực tiếp với Nhà thuốc Hải Đăng để được tư vấn cụ thể.

Câu hỏi thường gặp

Giá của Raxnazole có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà phân phối. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể liên hệ Nhà thuốc Hải Đăng qua số hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Chúng tôi cam kết luôn những thông tin mà mình cung cấp đều được lấy hoặc tham khảo từ tờ hướng dẫn sử dụng của các nhà cung cấp đã đăng ký với các cơ quan quản lý hoặc từ các kênh thông tin uy tín... Tuy nhiên, do cơ địa từng người khác nhau, nên thuốc sẽ có tương tác khác nhau ở mỗi người, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin này bao gồm tất cả các tương tác có thể. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat FB