Prilocare 5 - Enalapril maleate SKant Healthcare

Liên hệ

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2024-12-09 17:03:40

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
890110183723
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đóng gói:
Hộp 10 vỉ x 10 viên USP 42
Hạn dùng:
36 tháng
Dạng bào chế:
Viên nén

Video

Prilocare 5 là sản phẩm của công ty SKant Healthcare, chứa hoạt chất chính Enalapril maleate, một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Thuốc được sử dụng chủ yếu để điều trị tăng huyết áp và suy tim sung huyết, giúp giảm gánh nặng cho tim và cải thiện lưu thông máu. Enalapril maleate hoạt động bằng cách ức chế enzyme chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, từ đó giãn nở mạch máu và giảm huyết áp. Prilocare 5 được bào chế dưới dạng viên nén, thuận tiện cho việc sử dụng hàng ngày. Sản phẩm này phù hợp cho người trưởng thành mắc các vấn đề về huyết áp và tim mạch, giúp kiểm soát hiệu quả các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng. So với các thuốc cùng loại, Prilocare 5 mang lại hiệu quả ổn định và được đánh giá cao trong điều trị các bệnh lý liên quan đến huyết áp và tim mạch.

Chỉ định của Prilocare 5

  • Tăng huyết áp.
  • Phòng ngừa suy tim (giảm tử vong và biến chứng ở người suy tim có triệu chứng và người loạn năng thất trái không triệu chứng).
  • Sau nhồi máu cơ tim (huyết động học đã ổn định).
  • Bệnh thận do đái tháo đường (tăng hoặc không tăng huyết áp).
  • Suy thận tuần tiến mạn.

Hướng dẫn sử dụng Prilocare 5

  • Điều trị tăng huyết áp:
    • Liều khởi đầu: Uống 5 mg mỗi ngày một lần. 
    • Liều duy trì: Tùy theo đáp ứng của bệnh nhân, liều có thể tăng lên 10–40 mg mỗi ngày, dùng một lần hoặc chia thành hai lần. 
  • Điều trị suy tim:
    • Liều khởi đầu: Uống 2,5 mg mỗi ngày một lần. 
    • Liều duy trì: Tùy theo đáp ứng, liều có thể tăng lên 20 mg mỗi ngày, dùng một lần hoặc chia thành hai lần. 
  • Điều trị rối loạn chức năng thất trái không triệu chứng:
    • Liều khởi đầu: Uống 2,5 mg hai lần mỗi ngày. 
    • Liều duy trì: Tùy theo đáp ứng, liều có thể tăng lên 20 mg mỗi ngày, chia thành hai lần. 
  • Liều dùng cho trẻ em bị tăng huyết áp:
    • Trẻ từ 20–50 kg: Liều khởi đầu 2,5 mg mỗi ngày một lần; tối đa 20 mg mỗi ngày. 
    • Trẻ trên 50 kg: Liều khởi đầu 5 mg mỗi ngày một lần; tối đa 40 mg mỗi ngày

Cách dùng

  • Prilocare 5 được sử dụng qua đường uống

Thời gian điều trị

  • Thời gian điều trị với Prilocare 5 (Enalapril maleate) phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý và đáp ứng của từng bệnh nhân. Trong điều trị tăng huyết áp, hiệu quả của thuốc thường được đánh giá sau 2–4 tuần sử dụng. Đối với suy tim, thời gian điều trị có thể kéo dài hơn và cần theo dõi chặt chẽ. Việc điều chỉnh liều lượng và thời gian sử dụng nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Người bệnh không nên tự ý ngưng thuốc mà không có chỉ định từ bác sĩ, để tránh nguy cơ tái phát hoặc xấu đi của bệnh.

Chống chỉ định

  • Dị ứng hoặc quá mẫn cảm với thuốc.
  • Phù mạch khi mới bắt đầu điều trị như các chất ức chế ACE nói chung.
  • Hẹp động mạch thận hai bên thận hoặc hẹp động mạch thận ở người có thận đơn độc (một thận).
  • Hẹp van động mạch chủ, và bệnh cơ tim tắc nghẽn nặng. Hạ huyết áp có trước.

Cảnh báo và thận trọng trong quá trình sử dụng Prilocare 5

  • Hạ huyết áp đột ngột: Nguy cơ hạ huyết áp có thể tăng ở bệnh nhân giảm thể tích do dùng thuốc lợi tiểu, chế độ ăn ít muối, tiêu chảy hoặc nôn mửa. Cần theo dõi huyết áp thường xuyên và điều chỉnh liều phù hợp. 
  • Suy giảm chức năng thận: Bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin và theo dõi chức năng thận định kỳ. Đặc biệt thận trọng ở người nghi ngờ hẹp động mạch thận. 
  • Phù mạch: Đã có báo cáo về phù mạch ở mặt, môi, lưỡi, thanh môn và/hoặc họng khi sử dụng thuốc ức chế men chuyển. Ngưng thuốc ngay lập tức và điều trị kịp thời nếu xuất hiện triệu chứng. 
  • Suy gan: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan, vì enalapril có thể gây tăng men gan hoặc vàng da ứ mật. 
  • Tăng kali máu: Tránh sử dụng đồng thời với thuốc bổ sung kali hoặc lợi tiểu giữ kali để giảm nguy cơ tăng kali máu, ảnh hưởng đến hoạt động tim. 
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Enalapril có thể gây hại cho thai nhi và bài tiết qua sữa mẹ. Không sử dụng trong thai kỳ và giai đoạn cho con bú. 
  • Bệnh nhân tiểu đường: Kiểm soát chặt chẽ đường huyết trong tháng đầu điều trị, đặc biệt khi dùng cùng insulin hoặc thuốc hạ đường huyết dạng uống. 
  • Phẫu thuật và gây mê: Thông báo cho bác sĩ về việc sử dụng enalapril trước khi phẫu thuật, vì thuốc có thể gây hạ huyết áp trong quá trình gây mê

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải

  • Hệ thần kinh: Chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi, trầm cảm.
  • Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, viêm tụy, rối loạn chức năng gan.
  • Hệ hô hấp: Ho khan, khó thở, viêm phổi.
  • Hệ tim mạch: Hạ huyết áp, ngất xỉu, nhịp tim nhanh hoặc chậm.
  • Hệ da liễu: Phát ban, ngứa, rụng tóc, nhạy cảm với ánh sáng.
  • Hệ cơ xương: Chuột rút, đau khớp.
  • Hệ tiết niệu: Suy giảm chức năng thận, tăng nồng độ kali trong máu.
  • Phản ứng dị ứng: Phù mạch, sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng, gây khó thở.

Tương tác thuốc

  • Thuốc giãn mạch và thuốc gây mê: Khi sử dụng đồng thời với các thuốc giãn mạch như nitrat hoặc thuốc gây mê, có thể xảy ra tình trạng hạ huyết áp nghiêm trọng. Cần theo dõi người bệnh chặt chẽ và điều chỉnh bằng cách truyền dịch để tăng thể tích tuần hoàn.
  • Thuốc lợi tiểu: Dùng chung với thuốc lợi tiểu có thể dẫn đến hạ huyết áp quá mức, đặc biệt khi bắt đầu điều trị. Khuyến cáo tạm ngưng sử dụng thuốc lợi tiểu hoặc tăng lượng muối ăn vào trước khi bắt đầu dùng enalapril.
  • Thuốc làm giảm huyết áp giải phóng renin: Tác dụng hạ huyết áp của enalapril có thể được tăng cường khi dùng chung với các thuốc có tác dụng này.
  • Thuốc lợi tiểu giữ kali hoặc bổ sung kali: Dùng đồng thời với các thuốc này có nguy cơ gây tăng nồng độ kali máu, đặc biệt ở bệnh nhân bị suy thận. Cần theo dõi nồng độ kali máu thường xuyên.
  • Lithi: Dùng chung với enalapril có thể làm tăng nồng độ lithi trong máu, dẫn đến nguy cơ nhiễm độc lithi. Cần theo dõi chặt chẽ nồng độ lithi trong máu nếu kết hợp.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Sử dụng cùng NSAID có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của enalapril và đôi khi dẫn đến suy giảm chức năng thận. Ngoài ra, aspirin và các thuốc NSAID khác cũng có thể làm giảm hiệu quả chống suy tim của các thuốc ức chế ACE.
  • Thuốc tránh thai uống: Dùng đồng thời có thể làm tăng nguy cơ tổn thương mạch máu và gây khó khăn trong việc kiểm soát huyết áp.
  • Các thuốc chẹn beta-adrenergic và chẹn calci: Không thấy có tác dụng phụ lâm sàng đáng kể khi dùng chung với enalapril.
  • Aliskiren: Không nên sử dụng đồng thời aliskiren với enalapril ở bệnh nhân tiểu đường, do nguy cơ tăng biến chứng nghiêm trọng.
  • Chất ức chế neprilysin: Dùng chung có thể làm tăng nguy cơ phù mạch, cần tránh kết hợp.
  • Hạ glucose huyết: Enalapril có thể làm giảm nồng độ đường huyết lúc đói, đặc biệt ở người không bị tiểu đường. Cần theo dõi đường huyết khi dùng chung với thuốc hạ đường huyết.

Quá liều và cách xử trí

  • Ngừng thuốc ngay lập tức: Dừng sử dụng Prilocare 5 để tránh tình trạng xấu đi.
  • Gọi cấp cứu hoặc đến cơ sở y tế gần nhất: Nhanh chóng đưa bệnh nhân đến bệnh viện để được chăm sóc kịp thời.
  • Hỗ trợ huyết áp: Truyền dịch tĩnh mạch như dung dịch muối đẳng trương để duy trì huyết áp ổn định.
  • Điều trị triệu chứng: Áp dụng các biện pháp hỗ trợ khác dựa trên triệu chứng cụ thể của bệnh nhân.

Bảo quản

  • Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.

Thông tin thêm

  • Sản xuất bởi: SKant Healthcare
  • SKant Healthcare Ltd., thành lập năm 1932, là một phần của Tập đoàn SK, chuyên cung cấp các sản phẩm dược phẩm chất lượng cao. Với gần một thế kỷ hoạt động, công ty đã mở rộng phạm vi hoạt động trên toàn cầu, cung cấp hơn 100 hoạt chất và 200 sản phẩm công thức đến hơn 80 quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ, EU, Úc và Nam Phi. Cơ sở sản xuất đạt chứng nhận EU-GMP tại Vapi, Ấn Độ, cho phép SKant Healthcare sản xuất đa dạng các dạng bào chế như thuốc uống dạng rắn, bán rắn và lỏng. Ngoài ra, công ty còn sở hữu hai trung tâm nghiên cứu và phát triển hiện đại tại Navi Mumbai, tập trung vào phát triển sản phẩm mới. Nhờ chuỗi cung ứng tích hợp và mạng lưới phân phối mạnh mẽ, SKant Healthcare đã xây dựng được uy tín vững chắc trong ngành dược phẩm toàn cầu.

Sản phẩm tương tự

  • Hiện tại, các sản phẩm thay thế cho Prilocare 5 với công dụng tương tự trong điều trị tăng huyết áp và suy tim đang được cập nhật. Những loại thuốc này cũng chứa thành phần ức chế men chuyển hoặc có cơ chế tương tự, giúp cải thiện lưu thông máu, giảm gánh nặng lên tim và kiểm soát hiệu quả các vấn đề huyết áp. Để biết thêm thông tin chi tiết về các sản phẩm có thể thay thế, quý khách vui lòng liên hệ với Nhà thuốc Hải Đăng để được tư vấn và hỗ trợ cụ thể. Nhà thuốc cam kết cung cấp thông tin chính xác và các sản phẩm chất lượng nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người bệnh.

Câu hỏi thường gặp

Giá của Prilocare 5 có thể thay đổi tùy theo nhà thuốc và thời điểm mua. Để biết giá cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với Nhà thuốc Hải Đăng qua số Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Chúng tôi cam kết luôn những thông tin mà mình cung cấp đều được lấy hoặc tham khảo từ tờ hướng dẫn sử dụng của các nhà cung cấp đã đăng ký với các cơ quan quản lý hoặc từ các kênh thông tin uy tín... Tuy nhiên, do cơ địa từng người khác nhau, nên thuốc sẽ có tương tác khác nhau ở mỗi người, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin này bao gồm tất cả các tương tác có thể. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat FB