Midagentin 250/62,5 MD Pharco
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Video
Hôm nay nhà thuốc Hải Đăng xin giới thiệu đến quý khách sản phẩm Midagentin 250/62,5 đóng Hộp 12 gói x 3,5g do Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân sản xuất.
Midagentin 250/62,5 là thuốc gì?
- Midagentin 250/62,5 là thuốc kháng sinh kết hợp giữa Amoxicillin và Acid Clavulanic. Thuốc được bào chế dưới dạng bột pha hỗn dịch uống, thuận tiện cho cả người lớn và trẻ em. Amoxicillin là kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm beta-lactam, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Tuy nhiên, một số vi khuẩn có khả năng tiết enzyme beta-lactamase làm bất hoạt Amoxicillin. Acid Clavulanic trong Midagentin 250/62,5 đóng vai trò ức chế enzyme này, giúp Amoxicillin phát huy tác dụng chống lại các chủng vi khuẩn kháng thuốc. Nhờ sự kết hợp này, Midagentin 250/62,5 được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, da và mô mềm, đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn sản sinh beta-lactamase.
Thành phần:
- Mỗi gói 3,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel) 62,5 mg
Thông tin thêm:
- Số đăng ký: VD-24800-16
- Nguồn gốc: Việt Nam
- Tiêu chuẩn: TCCS
- Hạn sử dụng: 24 tháng
Midagentin 250/62,5 chỉ định điều trị bệnh gì?
- Viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa: Đặc biệt trong các trường hợp không đáp ứng với các loại kháng sinh thông thường.
- Viêm phế quản cấp và mạn tính: Do các chủng vi khuẩn tiết beta-lactamase gây ra, như H. influenzae và Branhamella catarrhalis.
- Viêm phổi do vi khuẩn kháng thuốc: Thường gặp trong nhiễm trùng đường hô hấp dưới ở người lớn và trẻ em.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu – sinh dục: Bao gồm các bệnh lý như viêm thận – bể thận, viêm bàng quang, viêm niệu đạo và nhiễm khuẩn cơ quan sinh dục ở nữ.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Dùng trong điều trị các tình trạng như mụn nhọt, áp xe, viêm mô tế bào và nhiễm trùng vết thương ngoài da.
- Nhiễm khuẩn xương khớp: Điều trị hiệu quả các ca viêm tủy xương do vi khuẩn kháng beta-lactamase.
- Nhiễm trùng răng miệng: Sử dụng trong các trường hợp như áp xe răng hoặc nhiễm trùng vùng nướu.
Cách dùng - Liều dùng của thuốc Midagentin 250/62,5
- Cách dùng:
- Uống thuốc vào lúc bắt đầu ăn để đảm bảo khả năng dung nạp ở dạ dày - ruột.
- Liệu trình điều trị không quá 14 ngày.
- Liều dùng được khuyến cáo:
- Người lớn: Uống mỗi lần từ 250mg đến 500mg (tính theo thành phần amoxicillin), lặp lại sau mỗi 8 giờ tùy theo mức độ nhiễm khuẩn.
- Trẻ em nặng trên 40kg: Áp dụng liều tương tự như người lớn, chia đều trong ngày theo chỉ định của bác sĩ.
- Trẻ em nặng dưới 40kg (nhiễm khuẩn thông thường): Sử dụng liều trung bình là 20mg/kg mỗi ngày (tính theo amoxicillin), chia thành 3 lần uống, mỗi lần cách nhau 8 giờ.
- Trẻ em nặng dưới 40kg (viêm xoang, viêm tai giữa, nhiễm khuẩn nặng): Liều có thể tăng lên đến 40mg/kg mỗi ngày, chia đều làm 3 lần uống cách nhau 8 giờ, liệu trình khuyến cáo kéo dài khoảng 5 ngày.
- Người suy thận có độ thanh thải creatinin >30ml/phút: Không cần điều chỉnh liều, dùng theo lịch thông thường.
- Người có độ thanh thải creatinin từ 15–30 ml/phút: Giữ nguyên liều nhưng giãn thời gian giữa các lần uống thành 12–18 giờ.
- Người có độ thanh thải creatinin từ 5–15 ml/phút: Dùng liều thông thường, nhưng thời gian giữa các lần uống là từ 20–36 giờ.
- Người có độ thanh thải creatinin <5 ml/phút: Khoảng cách giữa các lần dùng cần kéo dài đến 48 giờ để tránh tích lũy thuốc gây độc.
Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
- Rối loạn tiêu hóa: Đau dạ dày, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, viêm đại tràng giả mạc;
- Nhức đầu, mệt mỏi;
- Phát ban, ngứa, nổi mề đay trên da, hội chứng Stevens-Johnson;
- Tổn thương gan: Viêm gan, vàng da ứ mật, tăng men gan, tình trạng có thể nặng và kéo dài trong một vài tháng;
- Viêm âm đạo do Candida;
- Tăng bạch cầu ưa acid.
Dùng thuốc trên một số trường hợp đặc biệt
- Phụ nữ có thai: Trong 3 tháng đầu thai kỳ, không nên sử dụng Midagentin 250/62,5 do chưa có đầy đủ dữ liệu về độ an toàn trong giai đoạn hình thành phôi thai. Từ tam cá nguyệt thứ hai trở đi, thuốc có thể được sử dụng nếu thật sự cần thiết, nhưng cần có sự chỉ định rõ ràng và theo dõi sát sao từ bác sĩ chuyên khoa.
- Phụ nữ đang cho con bú: Midagentin 250/62,5 có thể bài tiết một lượng nhỏ qua sữa mẹ nhưng chưa ghi nhận tác động bất lợi rõ ràng trên trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, chỉ nên dùng thuốc khi thật sự cần thiết và được bác sĩ chỉ định, đồng thời theo dõi biểu hiện của trẻ trong suốt quá trình điều trị.
- Người điều khiển phương tiện giao thông, lái xe và vận hành thiết bị máy móc: Midagentin 250/62,5 không gây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tập trung hoặc phản xạ. Tuy nhiên, nếu trong quá trình sử dụng thuốc xuất hiện các triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi hoặc phản ứng dị ứng, người dùng nên hạn chế lái xe hoặc làm việc với máy móc nặng cho đến khi tình trạng được cải thiện.
Thận trọng khi sử dụng Midagentin 250/62,5
- Thận trọng với người từng có bệnh lý gan do dùng kháng sinh: Bệnh nhân có tiền sử tổn thương gan liên quan đến amoxicillin hoặc acid clavulanic cần được theo dõi kỹ vì thuốc có thể gây ứ mật hoặc rối loạn chức năng gan, đặc biệt ở người cao tuổi.
- Nguy cơ vàng da ứ mật: Trong một số trường hợp, người bệnh có thể gặp phải tình trạng vàng da do ứ mật, tuy nhiên triệu chứng thường là tạm thời và hồi phục sau khi ngừng thuốc khoảng 6 tuần.
- Cần điều tra tiền sử dị ứng kỹ lưỡng: Trước khi sử dụng, bác sĩ cần nắm rõ tiền sử dị ứng của người bệnh, đặc biệt là với các thuốc kháng sinh nhóm beta-lactam như penicillin hoặc cephalosporin.
- Điều chỉnh liều với người suy thận: Bệnh nhân mắc bệnh suy thận mức độ trung bình đến nặng cần được hiệu chỉnh liều và khoảng cách giữa các lần dùng thuốc để tránh tích lũy gây độc.
- Nguy cơ kháng thuốc khi dùng không đúng cách: Việc tự ý tăng liều, ngưng thuốc sớm hoặc dùng sai chỉ định sẽ dẫn đến hiện tượng vi khuẩn kháng kháng sinh, khiến việc điều trị sau này trở nên khó khăn hơn.
- Theo dõi định kỳ chức năng gan, thận và huyết học: Trong quá trình điều trị, nên kiểm tra định kỳ các chỉ số men gan, creatinin và công thức máu để kiểm soát kịp thời các tác dụng không mong muốn.
- Báo cáo sớm các dấu hiệu bất thường: Người dùng cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện các biểu hiện bất thường như phát ban, ngứa, tiêu chảy kéo dài hoặc khó thở.
Tương tác/tương kỵ
- Thuốc chống đông máu (như Warfarin): Khi sử dụng đồng thời, thuốc có thể làm kéo dài thời gian prothrombin bất thường, tăng nguy cơ xuất huyết; cần theo dõi sát chỉ số đông máu và điều chỉnh liều nếu cần.
- Allopurinol: Dùng cùng với Midagentin 250/62,5 có thể làm tăng nguy cơ phát ban da, đặc biệt ở những người có cơ địa dị ứng.
- Thuốc tránh thai đường uống chứa Estrogen – Progesterone: Amoxicillin trong thuốc có thể ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn đường ruột, làm giảm tái hấp thu estrogen, từ đó làm giảm hiệu quả tránh thai.
- Xét nghiệm glucose trong nước tiểu: Amoxicillin có thể gây phản ứng dương tính giả khi xét nghiệm glucose bằng phương pháp không sử dụng enzyme, cần báo với bác sĩ nếu đang theo dõi chỉ số đường huyết.
- Probenecid: Dùng chung sẽ làm giảm sự bài tiết amoxicillin ở thận, khiến nồng độ thuốc trong máu tăng lên, từ đó tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ.
- Nifedipin: Có khả năng làm tăng hấp thu amoxicillin vào máu, làm thay đổi nồng độ thuốc toàn thân.
- Methotrexate: Amoxicillin có thể làm giảm quá trình thải trừ methotrexate, khiến thuốc tích lũy nhiều hơn và gia tăng độc tính trên hệ tiêu hóa và hệ tạo máu.
Sản phẩm thay thế
- Midagentin 250/62,5 có thể được thay thế bằng các thuốc tương tự như Duramox 500 của Vogen Laboratories hoặc Élomentin 1000 do Éloge France sản xuất. Đây đều là những thuốc chứa hoạt chất amoxicillin hoặc phối hợp amoxicillin với acid clavulanic – tương tự công thức của Midagentin – cho tác dụng kháng khuẩn phổ rộng, hiệu quả cao trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, kể cả những chủng tiết beta-lactamase. Duramox 500 thường được sử dụng đơn trị liệu trong các nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình, trong khi Élomentin 1000 với hàm lượng cao hơn và sự kết hợp acid clavulanic mạnh hơn, phù hợp với các trường hợp nhiễm khuẩn nặng hoặc kháng kháng sinh.
Câu hỏi thường gặp
Để mua Midagentin 250/62,5 chính hãng và chất lượng, bạn có thể mua tại Nhà thuốc Hải Đăng bằng cách như sau:
- Mua trực tiếp tại nhà thuốc: Mua vào khung giờ sáng: 9h-11h30, chiều: 2h-4h.
- Mua qua website của nhà thuốc: Haidangpharma.com
- Mua qua Hotline và Zalo của nhà thuốc: Hotline 0971.899.466/Zalo 090.179.6388
Midagentin 250/62,5 nên được uống ngay trước bữa ăn để tăng khả năng hấp thu thuốc và giảm nguy cơ kích ứng dạ dày. Việc dùng thuốc trước ăn còn giúp cải thiện nồng độ kháng sinh trong máu, đảm bảo hiệu quả điều trị tốt hơn, đặc biệt trong các nhiễm khuẩn nặng hoặc tái phát. Trong trường hợp người bệnh có dạ dày nhạy cảm, có thể uống thuốc ngay sau ăn nhưng cần tuân thủ đúng thời điểm trong ngày theo chỉ định để duy trì nồng độ thuốc ổn định. Không nên tự ý thay đổi lịch uống thuốc mà chưa có hướng dẫn từ nhân viên y tế.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này