Clastizol - Acid zoledronic 5mg S.M.Farma
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Video
Hôm nay nhà thuốc Hải Đăng xin giới thiệu đến quý khách sản phẩm Clastizol đóng hộp 1 chai x 100ml do S.M.Farma sản xuất.
Clastizol là thuốc gì?
- Clastizol là một sản phẩm dược phẩm do S.M.Farma sản xuất, với thành phần chính là acid zoledronic. Thuốc này thuộc nhóm bisphosphonates, được sử dụng để điều trị các bệnh lý về xương như loãng xương, tăng calci máu do ung thư, và bệnh Paget của xương. Clastizol được bào chế dưới dạng dung dịch truyền tĩnh mạch, thường được chỉ định cho người lớn mắc các vấn đề về xương cần điều trị bằng acid zoledronic.
Thành phần:
- Acid zoledronic 5mg
Thông tin thêm:
- Số đăng ký: 800110429423
- Nguồn gốc: Ý
- Tiêu chuẩn: NSX
- Hạn sử dụng: 36 tháng.
Clastizol chỉ định điều trị bệnh gì?
- Điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh để làm giảm tỷ lệ gãy xương đùi, gãy xương đốt sống và gãy xương ngoài đốt sống và để làm tăng mật độ chất khoáng của xương.
- Phòng ngừa gãy xương lâm sàng sau gãy xương đùi ở nam giới và phụ nữ.
- Điều trị loãng xương ở nam giới.
- Điều trị và phòng ngừa loãng xương do glucocorticoid.
- Điều trị bệnh Paget xương
Cách dùng - Liều dùng của thuốc Clastizol
- Cách dùng:
- Thuốc dùng đường uống
- Liều dùng được khuyến cáo:
- Người lớn:
- Tăng calci máu do khối u ác tính: Truyền tĩnh mạch một liều 4 mg, pha loãng trong 100 ml dung dịch natri clorid 0,9% hoặc glucose 5%, trong ít nhất 15 phút. Nếu cần, có thể lặp lại sau tối thiểu 7 ngày với liều tương tự. Không nên dùng quá 4 mg mỗi lần để giảm nguy cơ tác dụng phụ trên thận.
- Di căn xương do ung thư: Truyền tĩnh mạch 4 mg, pha loãng như trên, mỗi 3–4 tuần một lần.
- Đau tủy xương: Truyền tĩnh mạch 4 mg trong ít nhất 15 phút, mỗi 3–4 tuần. Nên bổ sung 500 mg calci (uống) và vitamin D 400 IU hàng ngày.
- Bệnh Paget xương: Truyền tĩnh mạch một liều 5 mg. Để giảm nguy cơ hạ calci máu, bệnh nhân nên bổ sung 1,5 g calci/ngày (chia 2–3 lần) và vitamin D 800 IU/ngày, đặc biệt trong 2 tuần đầu sau khi dùng thuốc.
- Điều trị loãng xương (sau mãn kinh, do corticoid): Truyền tĩnh mạch một liều 5 mg mỗi năm một lần.
- Dự phòng loãng xương sau mãn kinh: Truyền tĩnh mạch 5 mg trong ít nhất 15 phút, mỗi 2 năm một lần.
- Trẻ em:
- Acid zoledronic không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
- Đối tượng đặc biệt:
- Bệnh nhân suy thận: Liều dùng điều chỉnh dựa trên độ thanh thải creatinin (ClCr):
- ClCr > 60 ml/phút: 4 mg (không cần chỉnh liều).
- ClCr 50–60 ml/phút: 3,5 mg.
- ClCr 40–49 ml/phút: 3,3 mg.
- ClCr 30–39 ml/phút: 3 mg.
- ClCr < 30 ml/phút: Không khuyến cáo sử dụng.
- Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
- Người cao tuổi (> 65 tuổi): Không cần điều chỉnh liều.
- Bệnh nhân suy thận: Liều dùng điều chỉnh dựa trên độ thanh thải creatinin (ClCr):
- Người lớn:
Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
Tác dụng phụ
- Thường gặp:
- Giảm phosphate máu: Tình trạng giảm nồng độ phosphate trong máu, cần theo dõi định kỳ.
- Thiếu máu: Có thể gây mệt mỏi và giảm sức đề kháng.
- Hội chứng giả cúm: Bao gồm đau xương, đau cơ, đau khớp, sốt và cứng cơ, thường xảy ra sau truyền.
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy hoặc táo bón có thể xuất hiện.
- Rung nhĩ: Nhịp tim không đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.
- Đau đầu, chóng mặt: Tình trạng này có thể xảy ra nhưng thường tự hết.
- Viêm kết mạc: Có thể gây đỏ và kích ứng mắt.
- Suy thận: Hiếm khi dẫn đến suy thận cấp, cần theo dõi chức năng thận.
- Ít gặp:
- Chán ăn và rối loạn vị giác: Cảm giác không muốn ăn và thay đổi khẩu vị.
- Khô miệng, viêm miệng: Làm khó chịu vùng miệng, đặc biệt khi ăn uống.
- Đau ngực: Cảm giác đau hoặc khó chịu vùng ngực.
- Tăng hoặc giảm huyết áp: Gây chóng mặt, cần theo dõi huyết áp thường xuyên.
- Khó thở và ho: Có thể xuất hiện sau khi dùng thuốc.
- Run cơ và lo lắng: Tình trạng run hoặc căng thẳng bất thường.
- Rối loạn giấc ngủ, nhìn mờ, tăng cân: Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
- Ngứa, ban đỏ, đổ mồ hôi: Các triệu chứng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Chuột rút, huyết niệu, protein niệu: Cần kiểm tra nước tiểu định kỳ.
- Phản ứng quá mẫn: Bao gồm phù mạch, gây nguy hiểm nếu không xử lý kịp thời.
- Suy nhược và phù ngoại vi: Cảm giác mệt mỏi và sưng chân hoặc tay.
- Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu: Có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc xuất huyết.
- Giảm magnesi và kali máu: Gây rối loạn điện giải, cần bổ sung khi cần thiết.
- Phản ứng tại chỗ tiêm: Gây đau hoặc sưng tại vị trí tiêm.
- Hiếm gặp:
- Chậm nhịp tim: Tình trạng giảm tốc độ nhịp tim có thể xảy ra.
- Lú lẫn: Ảnh hưởng đến nhận thức, thường xuất hiện ở người cao tuổi.
- Tăng kali và natri máu: Gây rối loạn điện giải nghiêm trọng.
- Giảm toàn thể huyết cầu: Ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
- Hoại tử xương hàm: Nguy cơ gia tăng ở bệnh nhân có vấn đề về răng miệng.
- Gãy xương đùi không điển hình: Một tác dụng phụ hiếm gặp nhưng cần lưu ý.
- Viêm màng mạch và viêm củng mạc: Gây đau và ảnh hưởng thị lực.
Dùng thuốc trên một số trường hợp đặc biệt
- Phụ nữ mang thai: Clastizol chống chỉ định ở phụ nữ đang mang thai do nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
- Phụ nữ đang cho con bú: Clastizol không được khuyến cáo sử dụng ở phụ nữ có khả năng mang thai.
- Người điều khiển phương tiện giao thông, lái xe, vận hành thiết bị máy móc: Trong quá trình điều trị với Clastizol, có thể xảy ra chóng mặt hoặc buồn ngủ. Do đó, nếu gặp phải tình trạng này, bệnh nhân nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc để đảm bảo an toàn.
Thận trọng khi sử dụng Clastizol
- Đối với bệnh nhân suy thận: Cần thận trọng vì Clastizol có thể làm tăng nguy cơ suy thận, đặc biệt ở những người có chức năng thận suy giảm. Trước và trong quá trình điều trị, cần kiểm tra định kỳ chức năng thận.
- Nguy cơ hạ calci máu: Clastizol có thể gây giảm nồng độ calci trong máu. Bệnh nhân cần được bổ sung calci và vitamin D trước và sau khi sử dụng thuốc để duy trì cân bằng khoáng chất.
- Nguy cơ hoại tử xương hàm: Những bệnh nhân có tiền sử bệnh nha khoa hoặc đang điều trị bằng hóa trị liệu và corticosteroid cần được kiểm tra sức khỏe răng miệng kỹ lưỡng trước khi sử dụng Clastizol để giảm nguy cơ hoại tử xương hàm.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú: Không sử dụng Clastizol trong thời kỳ mang thai và cho con bú do nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe thai nhi và trẻ nhỏ.
- Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân lớn tuổi, nhưng cần theo dõi sát sao các phản ứng phụ tiềm ẩn do thuốc.
- Bệnh nhân có vấn đề về tim mạch: Clastizol có thể gây rối loạn nhịp tim như rung nhĩ. Bệnh nhân cần thông báo ngay nếu xuất hiện triệu chứng bất thường về tim mạch.
- Phản ứng tại chỗ tiêm: Một số bệnh nhân có thể gặp đau, đỏ hoặc sưng tại vị trí tiêm. Nếu phản ứng nghiêm trọng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tương tác với các thuốc khác: Cần thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn, đặc biệt với thuốc lợi tiểu và aminoglycoside.
- Hydrat hóa đầy đủ: Trước khi truyền Clastizol, bệnh nhân cần được đảm bảo tình trạng hydrat hóa tốt để giảm nguy cơ tổn thương thận.
- Theo dõi thường xuyên: Bệnh nhân cần kiểm tra định kỳ nồng độ điện giải, chức năng gan, và các chỉ số huyết học để phát hiện sớm các tác dụng phụ.
Tương tác/tương kỵ
- Thuốc lợi tiểu quai: Sử dụng đồng thời Clastizol với thuốc lợi tiểu quai có thể làm tăng nguy cơ hạ calci máu, do cả hai đều làm giảm nồng độ calci trong máu.
- Kháng sinh nhóm aminoglycoside: Các kháng sinh như gentamicin hoặc tobramycin có thể hiệp đồng với Clastizol, làm tăng nguy cơ hạ calci máu nghiêm trọng, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử rối loạn chuyển hóa khoáng chất.
- Thuốc có độc tính với thận: Sử dụng Clastizol cùng các thuốc gây hại cho thận, như cisplatin hoặc amphotericin B, có thể tăng nguy cơ suy giảm chức năng thận.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): NSAIDs như ibuprofen hoặc naproxen có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận khi dùng đồng thời với Clastizol.
- Thalidomide: Dùng Clastizol với thalidomide có thể tăng nguy cơ phản ứng có hại trên thận, đặc biệt ở bệnh nhân ung thư có chức năng thận suy giảm.
Sản phẩm thay thế
- Những sản phẩm thay thế có tác dụng tương tự như Clastizol, giúp điều trị các bệnh lý về xương như loãng xương, bệnh Paget xương, và tăng calci máu do ung thư, hiện đang được cập nhật. Để biết thêm chi tiết về các sản phẩm thay thế, vui lòng liên hệ với Nhà thuốc Hải Đăng để được tư vấn cụ thể.
Câu hỏi thường gặp
Để mua Clastizol chính hãng và chất lượng, bạn có thể mua tại Nhà thuốc Hải Đăng bằng cách như sau:
- Mua trực tiếp tại nhà thuốc: Mua vào khung giờ sáng: 9h-11h30, chiều: 2h-4h.
- Mua qua website của nhà thuốc: Haidangpharma.com
- Mua qua Hotline và Zalo của nhà thuốc: Hotline 0971.899.466/Zalo 090.179.6388
Clastizol chứa acid zoledronic, hoạt động bằng cách ức chế tế bào hủy xương, làm giảm quá trình tiêu xương và cải thiện mật độ xương, giúp ngăn ngừa gãy xương và giảm đau do các bệnh lý xương.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này