Chitocol 100 - Allopurinol 100mg Acme Formulation
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Video
Hôm nay nhà thuốc Hải Đăng xin giới thiệu đến quý khách sản phẩm Chitocol 100 đóng hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên do Acme Formulation Pvt. Ltd. sản xuất.
Chitocol 100 là thuốc gì?
- Chitocol 100 là sản phẩm của Acme Formulation Pvt. Ltd., một công ty dược phẩm Ấn Độ chuyên sản xuất các sản phẩm chất lượng cao. Thành phần chính của Chitocol 100 là Allopurinol, một hoạt chất được sử dụng rộng rãi trong điều trị bệnh gút và các tình trạng liên quan đến tăng acid uric trong máu. Allopurinol hoạt động bằng cách ức chế enzyme xanthine oxidase, từ đó giảm sản xuất acid uric, giúp ngăn ngừa sự hình thành tinh thể urat trong khớp và thận. Chitocol 100 thường được chỉ định cho người trưởng thành mắc bệnh gút mạn tính hoặc có nguy cơ hình thành sỏi thận do acid uric.
Thành phần:
- Allopurinol 100mg
Thông tin thêm:
- Số đăng ký: 890110978624
- Nguồn gốc: Ấn Độ
- Tiêu chuẩn: BP 2023
- Hạn sử dụng: 36 tháng.
Chitocol 100 chỉ định điều trị bệnh gì?
- Điều trị lâu dài tăng acid uric máu do viêm khớp gout mạn tính.
- Bệnh sỏi thận do acid uric (kèm theo hoặc không kèm theo viêm khớp do gout).
- Điều trị sỏi calci oxalat tái phát ở nam có bài tiết urat trong nước tiểu trên 800 mg/ngày và 750 mg/ngày.
- Tăng acid uric máu khi dùng hóa trị liệu điều trị ung thư trong bệnh bạch cầu, lympho, u ác tính đặc.
Cách dùng - Liều dùng của thuốc Chitocol 100
- Cách dùng:
- Thuốc dùng đường uống.
- Liều dùng được khuyến cáo:
- Điều trị bệnh gút:
- Liều khởi đầu: 100 mg mỗi ngày, uống sau bữa ăn. Liều lượng có thể tăng dần sau mỗi tuần thêm 100 mg, đến khi nồng độ acid uric trong máu giảm dưới 0,36 mmol/lít (6 mg/dL) hoặc đạt liều tối đa 800 mg/ngày.
- Liều duy trì:
- Bệnh nhẹ: 200 - 300 mg/ngày.
- Bệnh nặng với sạn urat (tophi): 400 - 600 mg/ngày.
- Với liều ≤ 300 mg/ngày, có thể uống một lần. Với liều > 300 mg/ngày, nên chia thành nhiều lần trong ngày để giảm nguy cơ kích ứng dạ dày. Người dùng cần đảm bảo uống đủ nước để ngăn ngừa lắng đọng xanthin tại thận.
- Sau khi nồng độ urat máu được kiểm soát, liều duy trì có thể giảm xuống mức trung bình 300 mg/ngày, với liều tối thiểu từ 100 - 200 mg/ngày. Việc sử dụng liên tục là cần thiết vì ngừng thuốc có thể khiến nồng độ urat tăng trở lại.
- Tăng acid uric máu do hóa trị liệu ung thư:
- Phòng ngừa bệnh thận cấp tính: Uống 600 - 800 mg/ngày trong 2 - 3 ngày trước khi bắt đầu hóa trị liệu ung thư.
- Liều duy trì: Tương tự như liều điều trị bệnh gút và được điều chỉnh theo đáp ứng của người bệnh.
- Liều dùng cho trẻ em:
- Trẻ dưới 15 tuổi: 10 - 20 mg/kg/ngày, tối đa 400 mg/ngày. Sau 48 giờ, liều lượng có thể được điều chỉnh dựa trên đáp ứng.
- Điều trị bệnh gút:
Chống chỉ định
- Thuốc không dùng cho bệnh nhân mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh gút cấp
- Bệnh nhân tăng acid uric máu đơn thuần không có triệu chứng.
Tác dụng phụ
- Tác dụng phụ thường gặp:
- Da và mô dưới da: Phát ban nhẹ, có thể tự giảm sau khi ngừng thuốc hoặc điều chỉnh liều.
- Tác dụng phụ ít gặp:
- Hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn như phát ban dị ứng.
- Hệ tiêu hóa: Buồn nôn hoặc nôn, thường xảy ra khi dùng thuốc không đúng cách.
- Gan và mật: Tăng enzym gan không triệu chứng, thường được phát hiện qua xét nghiệm chức năng gan.
- Tác dụng phụ hiếm gặp:
- Gan và mật: Viêm gan, có thể dẫn đến hoại tử gan hoặc viêm gan dạng u hạt.
- Tác dụng phụ rất hiếm gặp:
- Nhiễm trùng và ký sinh trùng: Xuất hiện mụn nhọt nhỏ trên da.
- Hệ miễn dịch: Phù mạch tại các hạch bạch huyết hoặc sốc phản vệ, cần cấp cứu kịp thời.
- Chuyển hóa và dinh dưỡng: Rối loạn chuyển hóa như đái tháo đường hoặc mất cân bằng lipid máu.
- Hệ thần kinh: Mất phối hợp vận động, đau thần kinh, đau đầu, hoặc trường hợp nghiêm trọng có thể gây hôn mê.
- Hệ tiêu hóa: Viêm loét miệng, nôn ra máu hoặc toát mồ hôi nhiều bất thường.
- Tâm thần: Trạng thái trầm cảm hoặc rối loạn cảm xúc.
- Mắt: Đục thủy tinh thể, rối loạn thị giác như nhìn mờ.
- Tai và mê lộ: Chóng mặt hoặc mất thăng bằng.
Dùng thuốc trên một số trường hợp đặc biệt
- Phụ nữ mang thai: Allopurinol thường không được khuyến nghị trong thai kỳ do thiếu dữ liệu về độ an toàn. Nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai, hãy thảo luận với bác sĩ để cân nhắc lợi ích và rủi ro của việc sử dụng thuốc này.
- Phụ nữ cho con bú: Allopurinol và chất chuyển hóa oxypurinol có thể truyền vào sữa mẹ với lượng nhỏ. Mặc dù một số nghiên cứu cho thấy không có tác dụng phụ đáng kể ở trẻ bú mẹ, nhưng cần theo dõi cẩn thận các dấu hiệu bất thường ở trẻ, như phát ban hoặc thay đổi trong hành vi ăn uống.
- Người lái xe và vận hành máy móc: Allopurinol có thể gây buồn ngủ, chóng mặt hoặc mất điều hòa. Do đó, những người sử dụng thuốc này nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi biết rõ cách cơ thể phản ứng với thuốc.
Thận trọng khi sử dụng Chitocol 100
- Ngừng thuốc ngay lập tức nếu xuất hiện phản ứng da hoặc dấu hiệu mẫn cảm: Nếu bạn gặp phải các triệu chứng như phát ban, ngứa, hoặc bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào, hãy dừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ. Không nên tái sử dụng Chitocol 100 ở những bệnh nhân đã từng có phản ứng mẫn cảm với thuốc.
- Theo dõi chức năng gan, thận và máu định kỳ: Việc kiểm tra thường xuyên giúp phát hiện sớm các biến chứng tiềm ẩn. Đối với bệnh nhân suy gan hoặc suy thận, cần điều chỉnh liều lượng phù hợp để tránh tích tụ thuốc trong cơ thể.
- Duy trì lượng nước uống hàng ngày từ 2 đến 3 lít: Uống đủ nước giúp ngăn ngừa sự lắng đọng xanthin trong thận, giảm nguy cơ hình thành sỏi thận.
- Tránh bắt đầu điều trị bằng Allopurinol trong đợt gút cấp tính: Việc khởi đầu điều trị trong giai đoạn này có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng. Hãy chờ đến khi đợt gút cấp đã hoàn toàn giảm trước khi bắt đầu sử dụng Chitocol 100.
Tương tác/tương kỵ
- Azathioprin và 6-mercaptopurin: Sử dụng đồng thời hai loại thuốc này với Allopurinol có thể kéo dài tác dụng của chúng. Liều dùng azathioprin hoặc 6-mercaptopurin cần được giảm còn 1/4 để giảm nguy cơ quá liều.
- Vidarabin (adenin arabinosid): Allopurinol làm tăng thời gian bán thải của Vidarabin, nên thận trọng khi sử dụng cùng lúc để tránh tăng tác dụng phụ.
- Salicylat và các thuốc tăng đào thải acid uric qua nước tiểu: Các thuốc như Probenecid hoặc salicylat liều cao làm tăng bài tiết oxipurinol, giảm hiệu quả điều trị của Allopurinol. Việc sử dụng phối hợp cần được đánh giá cụ thể theo từng trường hợp.
- Thuốc chống đông máu coumarin: Dù không có bằng chứng cụ thể về tương tác, cần theo dõi chặt chẽ khi kết hợp các thuốc này để tránh ảnh hưởng đến hiệu quả chống đông máu.
- Clorpropamid: Ở bệnh nhân suy thận, việc dùng Allopurinol cùng Clorpropamid có thể kéo dài tác dụng hạ đường huyết, cần điều chỉnh liều cẩn thận.
- Phenytoin: Allopurinol có khả năng ức chế oxy hóa Phenytoin ở gan, nhưng tác dụng này chưa được chứng minh rõ ràng trên lâm sàng.
- Theophyllin: Do Allopurinol ức chế quá trình chuyển hóa Theophyllin, cần theo dõi nồng độ thuốc trong máu khi bắt đầu hoặc đang điều trị bằng Allopurinol.
- Ampicillin/Amoxicillin: Sử dụng đồng thời làm tăng nguy cơ phát ban da. Nếu có thể, nên thay thế bằng kháng sinh khác.
- Cyclophosphamid và các thuốc gây độc tế bào khác: Allopurinol có thể làm tăng nguy cơ ức chế tủy xương khi dùng với các thuốc này, đặc biệt ở bệnh nhân ung thư. Cần thận trọng theo dõi.
- Ciclosporin: Allopurinol làm tăng nồng độ Ciclosporin trong huyết tương, từ đó tăng nguy cơ gây độc, cần theo dõi chặt chẽ khi kết hợp.
- Didanosin: Nồng độ Didanosin trong máu tăng đáng kể khi dùng cùng Allopurinol. Nếu buộc phải kết hợp, cần giảm liều Didanosin và giám sát tình trạng bệnh nhân.
- Thuốc kháng acid: Khi dùng Allopurinol với nhôm hydroxyd, tác dụng giảm acid uric có thể bị ảnh hưởng. Nên uống cách nhau ít nhất 3 giờ.
- Thuốc ức chế men chuyển: Dùng đồng thời có thể làm tăng nguy cơ giảm bạch cầu, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
Sản phẩm thay thế
- Hiện nay, các sản phẩm thay thế Chitocol 100 với thành phần Allopurinol hoặc hoạt chất tương tự, có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh gút và giảm nồng độ acid uric trong máu, đang được cập nhật chi tiết. Các thuốc thay thế này cũng giúp ngăn ngừa hình thành tinh thể urat, giảm nguy cơ biến chứng tại thận và khớp. Để biết thêm thông tin cụ thể về các lựa chọn thay thế phù hợp với tình trạng sức khỏe, vui lòng liên hệ Nhà thuốc Hải Đăng để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết.
Câu hỏi thường gặp
Để mua Chitocol 100 chính hãng và chất lượng, bạn có thể mua tại Nhà thuốc Hải Đăng bằng cách như sau:
- Mua trực tiếp tại nhà thuốc: Mua vào khung giờ sáng: 9h-11h30, chiều: 2h-4h.
- Mua qua website của nhà thuốc: Haidangpharma.com
- Mua qua Hotline và Zalo của nhà thuốc: Hotline 0971.899.466/Zalo 090.179.6388
Chitocol 100 (Allopurinol) có thể gây ra một số tác dụng phụ như phát ban da, buồn nôn, hoặc tăng enzym gan ở mức độ nhẹ. Hiếm gặp hơn, thuốc có thể dẫn đến viêm gan, phù mạch, hoặc phản ứng quá mẫn nghiêm trọng. Một số trường hợp rất hiếm bao gồm mất điều hòa, đau đầu, hoặc rối loạn thị giác. Nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, bạn nên ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.
Chitocol 100 chứa hoạt chất Allopurinol, hoạt động bằng cách ức chế enzyme xanthine oxidase. Enzyme này chịu trách nhiệm chuyển hóa hypoxanthine thành acid uric. Bằng cách giảm sự hình thành acid uric, thuốc giúp ngăn ngừa sự tích tụ tinh thể urat trong khớp và thận, từ đó giảm các triệu chứng bệnh gút và nguy cơ hình thành sỏi thận.
Chitocol 100 không được khuyến nghị cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn. Trong trường hợp cần thiết, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đánh giá lợi ích và rủi ro khi sử dụng thuốc trong giai đoạn này.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này