Carivalan 25mg/7.5mg Les Laboratoires
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Video
Carivalan 25mg/7.5mg, do Les Laboratoires Servier Industrie sản xuất, là thuốc kết hợp carvedilol và ivabradine. Thuốc được sử dụng trong điều trị đau thắt ngực ổn định mãn tính và suy tim mạn tính ở người lớn có nhịp xoang bình thường. Carvedilol, một chất chẹn beta không chọn lọc với đặc tính giãn mạch, giúp giảm nhịp tim và huyết áp, giảm gánh nặng cho tim. Ivabradine ức chế chọn lọc dòng ion I_f trong nút xoang, làm chậm nhịp tim mà không ảnh hưởng đến co bóp cơ tim. Sự kết hợp này giúp kiểm soát triệu chứng đau thắt ngực và cải thiện chức năng tim ở bệnh nhân suy tim mạn tính.
Chỉ định của Carivalan 25mg/7.5mg
- Đau thắt ngực ổn định có triệu chứng
- Suy tim mạn tính ổn định
Hướng dẫn sử dụng Carivalan 25mg/7.5mg
- Liều dùng của Carivalan 6.25mg/7.5mg cần được điều chỉnh dựa trên tình trạng lâm sàng của từng bệnh nhân và phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.
Cách dùng
- Thuốc Carivalan 6.25mg/7.5mg dùng đường uống.
Thời gian điều trị
- Thời gian điều trị bằng Carivalan 6.25mg/7.5mg thường kéo dài và phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Việc ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, do đó cần giảm liều dần dần dưới sự giám sát của bác sĩ. Điều quan trọng là tuân thủ hướng dẫn của chuyên gia y tế về liều lượng và thời gian sử dụng để đạt hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.
Chống chỉ định
- Dị ứng với carvedilol, ivabradine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Suy gan nặng
- Suy tim cấp tính hoặc không ổn định
- Đau thắt ngực không ổn định hoặc đau thắt ngực Prinzmetal
- Nhồi máu cơ tim cấp tính hoặc sốc tim
Cảnh báo và thận trọng trong quá trình sử dụng Carivalan 25mg/7.5mg
- Đối với bệnh nhân suy tim sung huyết: Cần thận trọng khi sử dụng Carivalan, đặc biệt ở những người đang điều trị bằng digitalis, thuốc lợi tiểu hoặc thuốc ức chế men chuyển angiotensin, vì thuốc có thể làm chậm dẫn truyền nhĩ-thất.
- Đối với bệnh nhân đái tháo đường: Carvedilol trong Carivalan có thể che lấp hoặc làm giảm các triệu chứng sớm của hạ glucose huyết cấp, do đó cần theo dõi chặt chẽ mức đường huyết trong quá trình điều trị.
- Kiểm soát suy tim trước khi sử dụng: Trước khi bắt đầu điều trị bằng Carivalan, cần đảm bảo tình trạng suy tim đã được kiểm soát bằng các liệu pháp phù hợp để tránh các biến chứng.
- Bệnh nhân có bệnh mạch máu ngoại biên: Thuốc cần được sử dụng thận trọng ở những người mắc bệnh mạch máu ngoại biên để giảm nguy cơ làm trầm trọng thêm triệu chứng.
- Người bệnh gây mê hoặc tăng năng tuyến giáp: Cần đặc biệt lưu ý khi sử dụng Carivalan, vì thuốc có thể che giấu các triệu chứng lâm sàng của tình trạng này.
- Không ngừng thuốc đột ngột: Tránh ngừng sử dụng Carivalan một cách đột ngột để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như tăng huyết áp đột ngột hoặc đau thắt ngực cấp.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải
- Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Hiện tượng thị giác sáng: Một số bệnh nhân có thể trải qua hiện tượng nhìn thấy ánh sáng lóe lên hoặc tăng độ sáng trong tầm nhìn, đặc biệt khi có sự thay đổi đột ngột về cường độ ánh sáng.
- Chóng mặt và đau đầu: Những triệu chứng này thường xuất hiện trong giai đoạn đầu điều trị và có thể giảm dần theo thời gian.
- Nhịp tim chậm: Carivalan có thể gây giảm nhịp tim, dẫn đến mệt mỏi, chóng mặt hoặc ngất xỉu.
- Hạ huyết áp: Một số bệnh nhân có thể trải qua huyết áp thấp, gây chóng mặt hoặc cảm giác lâng lâng, đặc biệt khi đứng dậy nhanh chóng.
- Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, mặc dù hiếm gặp, có thể bao gồm:
- Phù ngoại biên: Sưng ở chân hoặc mắt cá chân do tích tụ chất lỏng.
- Rối loạn nhịp tim nghiêm trọng: Những thay đổi bất thường trong nhịp tim có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tim mạch.
Tương tác thuốc
- Thuốc chẹn kênh calci (verapamil, diltiazem): Khi dùng cùng, có thể gây giảm nhịp tim và hạ huyết áp nghiêm trọng. Tránh kết hợp hoặc cần theo dõi chặt chẽ.
- Thuốc chống loạn nhịp nhóm I (quinidine, flecainide): Sự kết hợp có thể tăng nguy cơ rối loạn dẫn truyền tim. Cần thận trọng và giám sát y tế.
- Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (ketoconazole, itraconazole, ritonavir): Làm tăng nồng độ ivabradine trong máu, dẫn đến nhịp tim chậm quá mức. Tránh sử dụng đồng thời.
- Thuốc cảm ứng CYP3A4 (rifampicin, phenytoin): Giảm hiệu quả của ivabradine do tăng chuyển hóa. Cân nhắc điều chỉnh liều hoặc tránh kết hợp.
- Thuốc hạ đường huyết (insulin, metformin): Carvedilol có thể che giấu triệu chứng hạ đường huyết, gây khó khăn trong việc nhận biết. Theo dõi đường huyết thường xuyên.
- Thuốc gây mê: Kết hợp với carvedilol có thể tăng nguy cơ hạ huyết áp. Thông báo cho bác sĩ gây mê về việc sử dụng Carivalan trước phẫu thuật.
- Digoxin: Carvedilol có thể làm tăng nồng độ digoxin trong huyết tương, tăng nguy cơ ngộ độc. Cần theo dõi nồng độ digoxin khi dùng cùng.
- Clonidine: Ngừng carvedilol trước khi giảm dần liều clonidine để tránh tăng huyết áp phản ứng. Tham khảo ý kiến bác sĩ khi điều chỉnh liều.
Quá liều và cách xử trí
- Triệu chứng quá liều phổ biến:
- Hạ huyết áp nặng, nhịp tim chậm, suy tim, sốc tim hoặc ngừng tim.
- Các triệu chứng khác: khó thở, co thắt phế quản, buồn nôn, thay đổi ý thức hoặc co giật.
- Xử trí ban đầu:
- Rửa dạ dày, sử dụng than hoạt tính hoặc gây nôn (trong vòng 4 giờ sau uống).
- Bệnh nhân cần được đặt nằm ngửa và theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn.
- Điều trị nhịp tim chậm:
- Sử dụng atropine (0,5-2 mg tiêm tĩnh mạch).
- Glucagon (1-10 mg tiêm tĩnh mạch, có thể tiếp tục truyền 2-5 mg/giờ nếu cần).
- Hỗ trợ chức năng thất:
- Dùng glucagon hoặc các thuốc cường giao cảm (dobutamine, isoprenaline, adrenaline) tùy tình trạng bệnh nhân.
- Xử trí nhịp tim chậm kháng thuốc:
- Sử dụng thuốc kích thích beta tiêm tĩnh mạch hoặc áp dụng biện pháp tạo nhịp tim tạm thời.
- Điều trị hạ huyết áp nghiêm trọng:
- Truyền dịch tĩnh mạch và, nếu cần, sử dụng các chất vận mạch như noradrenaline hoặc norfenefrine.
- Xử trí co thắt phế quản:
- Dùng thuốc cường giao cảm beta (dưới dạng khí dung hoặc tiêm tĩnh mạch) hoặc aminophylline tiêm tĩnh mạch chậm.
- Điều trị co giật:
- Tiêm tĩnh mạch chậm diazepam hoặc clonazepam.
- Điều trị sốc do quá liều nghiêm trọng:
- Tiếp tục điều trị hỗ trợ kéo dài, theo dõi liên tục huyết áp và tình trạng tuần hoàn của bệnh nhân cho đến khi ổn định.
Bảo quản
- Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
Thông tin thêm
- Sản xuất bởi: Les Laboratoires Servier Industrie
- Thông tin thương hiệu: Les Laboratoires Servier Industrielà một công ty dược phẩm quốc tế có trụ sở tại Suresnes, Pháp. Được thành lập vào năm 1954 bởi bác sĩ Jacques Servier, công ty đã phát triển thành một tập đoàn dược phẩm hàng đầu, hoạt động tại 149 quốc gia và đạt doanh thu 4,2 tỷ euro trong năm tài chính 2018. Servier nổi tiếng với chất lượng và sự xuất sắc trong khoa học và y học, tập trung vào các lĩnh vực điều trị như tim mạch, đái tháo đường, hô hấp và nội khoa. Công ty đầu tư gần 25% doanh thu vào nghiên cứu và phát triển, với 3.000 trong số 22.000 nhân viên trên toàn cầu tham gia vào hoạt động này.
Câu hỏi thường gặp
Để mua Carivalan 25mg/7.5mg chính hãng và chất lượng, bạn có thể mua tại Nhà thuốc Hải Đăng bằng cách như sau:
- Mua trực tiếp tại nhà thuốc: Mua vào khung giờ sáng: 9h-11h30, chiều: 2h-4h.
- Mua qua website của nhà thuốc: Haidangpharma.com
- Mua qua Hotline và Zalo của nhà thuốc: Hotline 0971.899.466/Zalo 090.179.6388
Carivalan kết hợp hai hoạt chất chính, carvedilol và ivabradine, với cơ chế hoạt động khác nhau nhưng bổ trợ hiệu quả trong điều trị. Carvedilol là một chất chẹn beta không chọn lọc có đặc tính giãn mạch, giúp giảm nhịp tim và huyết áp, từ đó giảm gánh nặng cho tim. Trong khi đó, ivabradine ức chế chọn lọc dòng ion I_f trong nút xoang, làm chậm nhịp tim mà không ảnh hưởng đến sức co bóp của cơ tim. Sự phối hợp này không chỉ kiểm soát triệu chứng đau thắt ngực mà còn cải thiện chức năng tim ở bệnh nhân suy tim mạn tính.
Việc sử dụng Carivalan 25mg/7.5mg trong thai kỳ hoặc khi đang cho con bú cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Trong thai kỳ, thuốc chỉ nên được sử dụng khi lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ có thể xảy ra cho thai nhi. Đối với phụ nữ đang cho con bú, thuốc có khả năng bài tiết qua sữa mẹ và có thể ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ, vì vậy nên tránh sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này