Calquence 100 - Acalabrutinib 100mg AstraZeneca

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2024-11-16 23:13:29

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
730110980924
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Thụy Điển
Đóng gói:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Hạn dùng:
36 tháng
Dạng bào chế:
Viên nén

Video

Calquence 100 mg, với thành phần chính là acalabrutinib, là một loại thuốc được sản xuất bởi AstraZeneca, được sử dụng trong điều trị các bệnh ung thư huyết học như u lympho tế bào vỏ (MCL) và bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL). Acalabrutinib hoạt động bằng cách ức chế enzyme Bruton’s tyrosine kinase (BTK), từ đó ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng 100 mg, thường được sử dụng hai lần mỗi ngày, cách nhau khoảng 12 giờ. Calquence mang lại lợi ích cho bệnh nhân bằng cách giảm triệu chứng và làm chậm tiến triển của bệnh, đồng thời được dung nạp tốt với các tác dụng phụ thường gặp như đau đầu, tiêu chảy và mệt mỏi.

Chỉ định của Calquence 100

  • U lympho tế bào vỏ (MCL) đã được điều trị trước đó nhưng không có hiệu quả.
  • Người trường thành mắc các bệnh dòng lympho như bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL) hoặc u lympho nhỏ (SLL).

Hướng dẫn sử dụng Calquence 100

  • Liều dùng của Calquence 100 mg cần được điều chỉnh phù hợp với tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân và chỉ sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ điều trị. Liều thông thường được khuyến nghị là uống 1 viên mỗi lần, hai lần mỗi ngày, với khoảng cách giữa các liều là 12 giờ. Viên thuốc nên được nuốt nguyên, không nhai, nghiền hoặc tách vỏ, và có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Để đảm bảo hiệu quả điều trị, bệnh nhân cần duy trì lịch dùng thuốc đều đặn và tuân thủ chặt chẽ các chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa. 

Cách dùng

  • Calquence 100 thường được sử dụng qua đường uống

Thời gian điều trị

  • Thời gian điều trị với Calquence 100 mg phụ thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân và sự xuất hiện của các tác dụng phụ. Thông thường, việc sử dụng thuốc tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện tác dụng phụ không thể chấp nhận được. Trong một nghiên cứu lâm sàng trên bệnh nhân u lympho tế bào vỏ (MCL) đã được điều trị trước đó, thời gian điều trị trung bình với Calquence là 16,6 tháng, với khoảng dao động từ 0,1 đến 26,6 tháng. Điều này cho thấy thời gian điều trị có thể khác nhau đáng kể giữa các bệnh nhân, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và khả năng dung nạp thuốc. Do đó, việc theo dõi chặt chẽ và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa là cần thiết để đạt hiệu quả điều trị tối ưu.

Chống chỉ định

  • Chống chỉ định sử dụng Calquence 100mg cho người bị dị ứng với Acalabrutinib hoặc với bất kỳ thành phần nào khác của thuốc này.

Cảnh báo và thận trọng trong quá trình sử dụng Calquence 100

  • Nguy cơ chảy máu: Calquence có thể tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt ở những bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông máu hoặc thuốc chống kết tập tiểu cầu. Cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu chảy máu và thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện triệu chứng bất thường.
  • Nhiễm trùng: Thuốc có thể làm giảm số lượng bạch cầu, dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng. Bệnh nhân nên được theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng và điều trị kịp thời khi cần thiết.
  • Rối loạn nhịp tim: Một số bệnh nhân có thể gặp tình trạng rung nhĩ hoặc cuồng nhĩ trong quá trình điều trị. Cần theo dõi triệu chứng như chóng mặt, ngất xỉu, đau ngực hoặc khó thở và thông báo cho bác sĩ.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Calquence không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú do nguy cơ gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và ít nhất 2 ngày sau liều cuối cùng.
  • Tương tác thuốc: Tránh sử dụng đồng thời Calquence với các thuốc ức chế mạnh CYP3A hoặc các thuốc làm giảm acid dịch vị như thuốc ức chế bơm proton, vì có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc. Nếu cần thiết, nên điều chỉnh liều hoặc thay đổi lịch trình dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận: Cần thận trọng khi sử dụng Calquence ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng, và nên điều chỉnh liều phù hợp dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.

Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải

  • Giảm số lượng tế bào máu: Calquence có thể gây giảm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu, dẫn đến thiếu máu, tăng nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu. Triệu chứng bao gồm mệt mỏi, yếu sức, sốt, ớn lạnh, dễ bầm tím hoặc chảy máu kéo dài. Cần theo dõi công thức máu định kỳ trong quá trình điều trị.
  • Nhiễm trùng: Việc giảm bạch cầu có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng như viêm phổi hoặc nhiễm trùng huyết. Triệu chứng cần chú ý gồm sốt, ho, khó thở, đau họng hoặc tiểu buốt. Bệnh nhân nên thông báo ngay cho bác sĩ khi xuất hiện các dấu hiệu này.
  • Rối loạn tiêu hóa: Một số bệnh nhân có thể gặp tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa hoặc đau bụng. Để giảm thiểu, nên ăn uống hợp lý và duy trì đủ nước. Nếu triệu chứng kéo dài hoặc nghiêm trọng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Đau đầu: Đau đầu là tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Calquence. Nếu cơn đau kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cách xử lý phù hợp.
  • Đau cơ và khớp: Một số bệnh nhân có thể trải qua đau cơ hoặc khớp trong quá trình điều trị. Việc tập luyện nhẹ nhàng và sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định có thể giúp giảm triệu chứng này.
  • Phát ban da: Calquence có thể gây phát ban hoặc ngứa da. Nếu xuất hiện triệu chứng này, cần thông báo cho bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
  • Rối loạn nhịp tim: Một số trường hợp hiếm gặp có thể xuất hiện rối loạn nhịp tim như rung nhĩ hoặc cuồng nhĩ. Triệu chứng bao gồm đánh trống ngực, chóng mặt hoặc khó thở. Cần theo dõi và thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp các dấu hiệu này.

Tương tác thuốc

  • Thuốc nhóm NSAIDs: Tránh sử dụng đồng thời Calquence 100 mg với các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen hoặc aspirin, vì có thể làm tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng.
  • Thuốc chống tiểu cầu: Các thuốc như acid acetylsalicylic và clopidogrel có thể làm gia tăng khả năng chảy máu khi phối hợp với Calquence. Điều này đặc biệt quan trọng ở bệnh nhân có nguy cơ cao bị chảy máu.
  • Thuốc chống đông máu: Tránh kết hợp Calquence với warfarin hoặc enoxaparin vì nguy cơ chảy máu tăng đáng kể. Nếu cần thiết, bệnh nhân nên được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ.
  • Ticagrelor và Apixaban: Cả hai loại thuốc này đều làm tăng khả năng chảy máu khi dùng chung với Calquence, do đó không nên phối hợp.
  • Ritonavir: Việc sử dụng Ritonavir cùng Calquence có thể làm tăng nồng độ Acalabrutinib trong máu, dẫn đến nguy cơ cao hơn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Nước ép bưởi: Tránh uống nước ép bưởi khi sử dụng Calquence, vì nó có thể làm tăng nồng độ Acalabrutinib trong máu, gây tác dụng không mong muốn.

Quá liều và cách xử trí

  • Trong trường hợp sử dụng quá liều Calquence 100 mg, cần thực hiện các biện pháp sau:
    • Theo dõi y tế: Bệnh nhân nên được giám sát chặt chẽ để phát hiện kịp thời các dấu hiệu hoặc triệu chứng bất thường do quá liều gây ra.
    • Điều trị triệu chứng: Áp dụng các biện pháp hỗ trợ và điều trị triệu chứng phù hợp dựa trên tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.
    • Liên hệ cơ sở y tế: Ngay lập tức đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất hoặc gọi cấp cứu để được hỗ trợ kịp thời.
  • Hiện tại, chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho trường hợp quá liều acalabrutinib. Do đó, việc xử trí chủ yếu tập trung vào hỗ trợ và điều trị triệu chứng.

Bảo quản

  • Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.

Thông tin thêm

  • Sản xuất bởi: AstraZeneca
  • Thông tin thương hiệu: AstraZeneca, thành lập năm 1999 thông qua sự hợp nhất giữa Astra AB của Thụy Điển và Zeneca Group của Anh, là một tập đoàn dược phẩm sinh học đa quốc gia có trụ sở chính tại Cambridge, Anh. Công ty hoạt động trong các lĩnh vực chính như dược phẩm, công nghệ sinh học và nghiên cứu phát triển thuốc, tập trung vào các mảng điều trị ung thư, tim mạch, hô hấp và miễn dịch học. AstraZeneca đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật, bao gồm việc phát triển và cung cấp vắc-xin COVID-19, góp phần quan trọng trong cuộc chiến chống đại dịch toàn cầu. Tại Việt Nam, AstraZeneca đã hoạt động hơn 25 năm, được vinh danh trong danh sách 100 nơi làm việc tốt nhất và nhận nhiều giải thưởng cho những đóng góp trong lĩnh vực y tế. 

Câu hỏi thường gặp

Giá của Calquence 100 có thể thay đổi tùy theo nhà thuốc và thời điểm mua. Để biết giá cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với Nhà thuốc Hải Đăng qua số Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Chúng tôi cam kết luôn những thông tin mà mình cung cấp đều được lấy hoặc tham khảo từ tờ hướng dẫn sử dụng của các nhà cung cấp đã đăng ký với các cơ quan quản lý hoặc từ các kênh thông tin uy tín... Tuy nhiên, do cơ địa từng người khác nhau, nên thuốc sẽ có tương tác khác nhau ở mỗi người, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin này bao gồm tất cả các tương tác có thể. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat FB