Xaravix 10 - Rivaroxaban 10mg DHG
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Video
Xaravix 10 là thuốc được bào chế dạng viên nén bao phim, được sản xuất bởi Dược Hậu Giang, với thành phần chính là rivaroxaban 10mg. Thuốc này được sử dụng trong dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi, đặc biệt ở bệnh nhân sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối. Xaravix 10 còn mang lại lợi ích trong việc giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, từ đó hạn chế biến chứng tim mạch nguy hiểm. Với đặc điểm dạng viên nén bao phim, Xaravix 10 dễ sử dụng, thuận tiện cho việc duy trì liệu trình lâu dài.
Thông tin nhanh về thuốc Xaravix 10
- Nhóm thuốc: Thuốc Chống Đông Máu
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim
- Thành phần chính: Rivaroxaban 10mg
- Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
- Chỉ định: Dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu, dự phòng thuyên tắc phổi, giảm nguy cơ hình thành cục máu đông sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối.
- Giá bán tham khảo: Đang cập nhật, liên hệ Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.638
Thuốc hoạt động như thế nào trong cơ thể?
- Dược lực học:
- Hoạt chất chính trong Xaravix 10 là rivaroxaban, một thuốc chống đông đường uống có cơ chế ức chế trực tiếp và chọn lọc yếu tố Xa – thành phần trung tâm trong chuỗi phản ứng đông máu. Khi yếu tố Xa bị chặn, quá trình chuyển prothrombin thành thrombin sẽ giảm, kéo theo việc hạn chế hình thành fibrin và hoạt hóa tiểu cầu.
- Nhờ vậy, rivaroxaban giúp ngăn chặn sự phát triển của cục máu đông trong lòng mạch, đồng thời hỗ trợ phòng ngừa và điều trị các rối loạn huyết khối như huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi hoặc nguy cơ biến cố tim mạch.
- Dược động học:
- Hấp thu: Sau khi uống, rivaroxaban được hấp thu nhanh, đạt nồng độ cao nhất trong huyết tương sau khoảng 2–4 giờ. Ở liều 2,5 mg và 10 mg, thuốc có sinh khả dụng gần như hoàn toàn (80–100%) và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
- Phân bố: Thuốc gắn mạnh vào protein huyết tương (92–95%), chủ yếu với albumin. Thể tích phân bố trung bình khoảng 50 lít, cho thấy sự phân tán rộng trong cơ thể.
- Chuyển hóa: Khoảng hai phần ba liều dùng được chuyển hóa ở gan, thông qua các hệ enzym khác nhau trước khi thải trừ.
- Thải trừ: Một phần ba liều được đào thải dưới dạng không đổi qua thận bằng cơ chế bài tiết chủ động. Phần còn lại thải qua nước tiểu và phân dưới dạng chất chuyển hóa. Độ thanh thải trung bình khoảng 10 L/giờ, với thời gian bán thải 5–9 giờ ở người trẻ và 11–13 giờ ở người cao tuổi.
Công dụng của thuốc Xaravix 10
- Phòng ngừa thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (VTE) sau phẩu thuật thay thế khớp háng, gối.
- Điều trị và dự phòng khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE).
Hướng dẫn sử dụng
- Uống trực tiếp bằng đường miệng, nuốt nguyên viên với nước lọc.
- Nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định.
- Liều 10 mg có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn mà không ảnh hưởng đáng kể đến sinh khả dụng.
- Nếu quên, hãy uống ngay khi nhớ trong ngày, nhưng không dùng gấp đôi liều để bù.
Liều dùng thuốc Xaravix 10
- Phòng ngừa VTE sau thay khớp háng/khớp gối
- Liều: 1 viên (10 mg) uống 1 lần/ngày
- Khởi đầu: Sau 6–10 giờ hậu phẫu, khi đã cầm máu ổn
- Thời gian điều trị: Khớp háng: 5 tuần. Khớp gối: 2 tuần
- Điều trị và phòng ngừa tái phát DVT/PE
- Giai đoạn khởi đầu điều trị DVT/PE (ngày 1–21): 15 mg x 2 lần/ngày.
- Giai đoạn duy trì từ ngày 22 trở đi: 2 viên x 1 lần/ngày.
- Dự phòng tái phát kéo dài sau ít nhất 6 tháng điều trị: dùng 1-2 viên x 1 lần/ngày.
Tác dụng phụ thường gặp
- Thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10)
- Thiếu máu
- Chóng mặt, đau đầu
- Xuất huyết mắt (bao gồm xuất huyết kết mạc)
- Hạ huyết áp, tụ máu
- Chảy máu cam, ho ra máu
- Xuất huyết tiêu hóa
- Không thường gặp (≥ 1/1000 đến < 1/100)
- Phản ứng dị ứng, phù mạch
- Nhịp tim nhanh
- Tăng tiểu cầu, giảm tiểu cầu
- Suy gan, tăng bilirubin
- Hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến < 1/1000)
- Vàng da
- Viêm gan (bao gồm tổn thương tế bào gan)
- Rất hiếm gặp (< 1/10.000)
- Phản vệ, sốc phản vệ
- Hội chứng Stevens-Johnson / Hoại tử biểu bì
- Chưa rõ tần suất
- Suy thận cấp thứ phát do xuất huyết
- Cách xử trí nếu gặp tác dụng phụ:
- Nếu có biểu hiện bất thường trong quá trình dùng thuốc, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được kiểm tra.
- Khi xuất hiện triệu chứng chảy máu bất thường, hãy ngừng dùng thuốc và đến cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.
- Trong trường hợp gặp chóng mặt, đau đầu hoặc mệt mỏi nhiều, người bệnh nên nghỉ ngơi và trao đổi lại với bác sĩ điều trị.
- Không tự ý dừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng khi chưa có hướng dẫn của nhân viên y tế.
- Luôn theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe trong thời gian điều trị và tái khám định kỳ theo khuyến nghị.
Đối tượng cần thận trọng
- Người có nguy cơ chảy máu cao (tiền sử xuất huyết, rối loạn đông máu).
- Bệnh nhân suy thận vừa đến nặng.
- Người suy gan kèm theo rối loạn đông máu.
- Người cao tuổi do thời gian bán thải thuốc kéo dài.
- Người có cân nặng thấp dưới 50 kg.
- Bệnh nhân đang dùng thuốc ảnh hưởng đến hệ đông máu (ví dụ: thuốc chống kết tập tiểu cầu, thuốc chống đông khác).
- Người chuẩn bị phẫu thuật hoặc can thiệp thủ thuật xâm lấn.
Tương tác thuốc
- Ketoconazol, itraconazol, voriconazol, posaconazol hoặc thuốc ức chế protease HIV: Làm tăng đáng kể nồng độ rivaroxaban trong máu, từ đó gia tăng nguy cơ xuất huyết. Không nên phối hợp.
- Clarithromycin, erythromycin, fluconazol: Có thể làm tăng nồng độ rivaroxaban, cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có nguy cơ chảy máu.
- Dronedarone: Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn khi kết hợp, vì vậy nên tránh sử dụng cùng lúc.
- Enoxaparin, NSAIDs, acetylsalicylic acid, clopidogrel, SSRIs/SNRIs: Dùng đồng thời làm tăng khả năng chảy máu, cần theo dõi sát khi phải phối hợp.
- Rifampicin: Làm giảm nồng độ rivaroxaban trong máu, dẫn đến giảm tác dụng chống đông, không nên dùng cùng.
Bảo quản thuốc đúng cách
- Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
- Để xa tầm tay trẻ em, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Mua thuốc Xaravix 10 ở đâu uy tín?
- Nếu bạn đang tìm mua Xaravix 10 chính hãng, hãy liên hệ trực tiếp với Hải Đăng Pharma để được hỗ trợ nhanh chóng. Mọi thông tin đặt hàng vui lòng gọi Hotline 0971.899.466 hoặc kết nối qua Zalo 090.179.6388 để được tư vấn chi tiết và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng
- Theo dõi chặt chẽ tình trạng xuất huyết, dừng thuốc ngay khi phát hiện có chảy máu bất thường.
- Thận trọng ở bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30 mL/phút), không dùng cho bệnh nhân suy thận rất nặng (< 15 mL/phút).
- Lưu ý với người có rối loạn đông máu, huyết áp cao chưa kiểm soát hoặc bệnh lý đường tiêu hóa.
- Không chỉ định cho bệnh nhân có van tim nhân tạo hoặc đã thay van động mạch chủ qua da.
- Không dùng ở bệnh nhân có tiền sử huyết khối liên quan hội chứng kháng phospholipid.
- Không thay thế heparin ở trường hợp thuyên tắc phổi kèm huyết động không ổn định hoặc khi cần can thiệp phẫu thuật.
- Ngưng dùng thuốc ít nhất 24 giờ trước khi thực hiện thủ thuật chọc dò tủy sống hoặc gây tê thần kinh vùng.
- Người cao tuổi có nguy cơ xuất huyết cao, cần theo dõi kỹ trong suốt quá trình dùng thuốc.
- Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson hoặc DRESS.
Thuốc có thể thay thế cho Xaravix 10
- Ngoài Xaravix 10, một số sản phẩm khác có cùng hoạt chất rivaroxaban như Nothrombi 10 hoặc Xaravix 15 cũng được sử dụng trong điều trị và phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi và các biến cố huyết khối khác. Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở hàm lượng hoạt chất, giúp bác sĩ lựa chọn phù hợp theo tình trạng bệnh nhân, mức độ nguy cơ huyết khối và nhu cầu điều trị duy trì hoặc khởi phát.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này