Vinsylat 500 - Ethamsylat 500mg Vinphaco
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Video
Vinsylat 500 là viên nén do Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc sản xuất, với hoạt chất Ethamsylat 500 mg dùng để kiểm soát hiện tượng chảy máu nhỏ từ mao mạch và cải thiện khả năng cầm máu. Viên nén Vinsylat 500 hỗ trợ các tình huống xuất huyết nhẹ như rong kinh, chảy máu sau chấn thương nhỏ hoặc trong giai đoạn phục hồi sau phẫu thuật mà không cần can thiệp lớn. Đối tượng sử dụng thường là người trưởng thành gặp vấn đề xuất huyết vi mạch hoặc chảy máu kéo dài, trong khi trẻ nhỏ, phụ nữ có thai hoặc cho con bú phải dùng khi bác sĩ đánh giá. Dạng viên nén giúp người bệnh dễ sử dụng và tiện mang theo, đồng thời thuốc được hấp thu qua đường tiêu hóa để phát huy tác dụng toàn thân.
Thông tin nhanh về thuốc Vinsylat 500
- Nhóm thuốc: Thuốc cầm máu
- Dạng bào chế: Viên nén
- Thành phần chính: Ethamsylat 500mg
- Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
- Chỉ định: Ðiều trị ngắn hạn mất máu trong chứng đa kinh
- Giá bán tham khảo: Đang cập nhật, liên hệ Hotline 0971.899.466 hoặc nhắn tin qua Zalo 090.179.6388
Thuốc hoạt động như thế nào trong cơ thể?
- Dược lực học:
- Ethamsylat kích thích quá trình dính tiểu cầu và tăng sức chịu đựng của nội mô mao mạch, giúp thành mạch nhỏ bền vững hơn, từ đó giảm khả năng chảy máu vi mạch.
- Ethamsylat gia tăng phản ứng tiểu cầu đối với thromboxane A2 và các chất kích thích như collagen hoặc ionophore canxi, hỗ trợ quá trình hình thành nút tiểu cầu tại vết thương nhỏ.
- Thuốc ức chế tổng hợp hoặc tác dụng của prostacyclin (PGI₂) — một chất gây giãn mạch và làm giảm dính tiểu cầu — qua đó giảm giãn mạch và tăng tính ổn định của lớp nội mô mạch máu.
- Nhờ cơ chế ổn định thành mạch và tăng kết dính tiểu cầu, Ethamsylat được dùng để phòng và xử trí chảy máu từ mao mạch nhỏ, trong các trường hợp như xuất huyết nhẹ, rong kinh, chảy máu sau phẫu thuật nhỏ hoặc từ các tổn thương mao mạch
- Dược động học:
- Hấp thu: Ethamsylat được hấp thu chậm khi dùng đường uống; sau khi uống 500 mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 15 µg/ml vào khoảng 4 giờ.
- Phân bố: Thuốc có khả năng phân bố rộng, một phần gắn vào protein huyết tương, và có thể đi qua nhau thai hoặc tiết vào sữa mẹ.
- Chuyển hóa: Một phần thuốc có thể được chuyển hóa qua gan hoặc các mô ngoại vi, tuy nhiên dữ liệu chi tiết về các chất chuyển hóa không rõ ràng trong tài liệu hiện có.
- Thải trừ: Ethamsylat có thời gian bán thải khoảng 8 giờ qua đường thận, phần lớn được bài tiết trong nước tiểu dưới dạng không đổi, giúp loại bỏ thuốc khỏi cơ thể sau khi đạt tác dụng
Công dụng của thuốc Vinsylat 500
- Ðiều trị ngắn hạn mất máu trong chứng đa kinh.
- Chảy máu do vỡ các mao mạch.
- Phẫu thuật chung hoặc phẫu thuật chuyên khoa (mắt, phụ khoa, tai - mũi - họng): Giảm mất máu trong phẫu thuật, đặc biệt là chảy máu ồ ạt ở những người bệnh đang dùng thuốc chống đông máu.
- Phòng và điều trị xuất huyết quanh não thất ở trẻ sơ sinh cân nặng rất thấp.
Hướng dẫn sử dụng
- Sử dụng theo đường đường uống
Liều dùng thuốc Vinsylat 500
- Ðiều trị ngắn hạn mất máu trong chứng đa kinh: Uống 500 mg/lần x 4 lần/ngày, trong thời gian kinh nguyệt.
- Trẻ em dùng 1/2 liều người lớn.
Tác dụng phụ thường gặp
- Thường gặp, ADR > 1/100
- Thần kinh trung ương: Ðau đầu.
- Tiêu hóa: Buồn nôn.
- Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Huyết học: Tăng tỷ lệ huyết khối tĩnh mạch sâu ở người bệnh phẫu thuật âm đạo.
- Tim mạch: Hạ huyết áp
- Da: Nổi ban.
- Cách xử trí nếu gặp tác dụng phụ:
- Nếu xuất hiện buồn nôn, nôn hoặc khó chịu bụng khi uống thuốc, hãy tạm ngưng dùng và thông báo ngay với bác sĩ để được đánh giá và hỗ trợ.
- Trong trường hợp nổi mẩn, phát ban, ngứa hoặc sưng (da hoặc mô mềm), cần ngưng thuốc và báo với bác sĩ để xem có cần điều trị dị ứng.
- Nếu cảm thấy đau đầu kéo dài, chóng mặt bất thường hoặc mệt mỏi nặng, nên liên hệ y tế để kiểm tra chức năng cơ thể và xem xét ngừng thuốc nếu cần.
- Không tự ý tăng liều hoặc kéo dài thời gian dùng nếu xuất hiện triệu chứng bất thường; chỉ thay đổi khi có chỉ định của bác sĩ.
- Trong trường hợp tác dụng phụ nghiêm trọng như khó thở, phù mặt, phát ban nghiêm trọng, tụt huyết áp đột ngột — cần cấp cứu và đưa người bệnh đến cơ sở y tế ngay.
Đối tượng cần thận trọng
- Người bị mẫn cảm hoặc dị ứng với Ethamsylat hoặc các thành phần tá dược.
- Bệnh nhân mắc bệnh porphyria (rối loạn chuyển hóa porphyrin).
- Người có tiền sử hen phế quản (có phản ứng với sulfit) vì một số chế phẩm Ethamsylat chứa sulfit có thể gây dị ứng hô hấp.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú (cẩn trọng khi dùng, nếu không có dữ liệu an toàn đầy đủ)
- Người có huyết áp thấp hoặc không ổn định (tiêm tĩnh mạch Ethamsylat có thể gây hạ huyết áp thoáng qua)
- Bệnh nhân suy gan, suy thận hoặc các rối loạn chức năng cơ quan (do dữ liệu chuyển hóa và thải trừ có thể bị ảnh hưởng)
Tương tác thuốc
- Hiện chưa có báo cáo chính thức về tương tác thuốc đáng kể giữa Ethamsylat và các nhóm thuốc khác trong tài liệu y học.
Bảo quản thuốc đúng cách
- Nơi khô ráo.
- Nhiệt độ không quá 30 độ C.
- Tránh ánh nắng trực tiếp.
Mua thuốc Vinsylat 500 ở đâu uy tín?
- Nếu bạn có nhu cầu mua thuốc Vinsylat 500 chính hãng từ Hải Đăng Pharma, hãy liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ đặt hàng. Quý khách có thể gọi tới Hotline 0971.899.466 hoặc nhắn tin qua Zalo 090.179.6388 để được hướng dẫn chi tiết.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng
- Khi sử dụng Ethamsylat, cần đặc biệt thận trọng ở bệnh nhân vừa phẫu thuật vùng âm đạo, vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối tĩnh mạch sâu.
- Người có tiền sử rối loạn đông máu hoặc từng bị huyết khối cần được bác sĩ theo dõi sát trong quá trình dùng thuốc để tránh biến chứng liên quan đến lưu thông máu.
- Một số chế phẩm Vinsylat 500 có thể chứa chất bảo quản sulfit, đây là thành phần có khả năng gây phản ứng dị ứng kiểu phản vệ ở người mẫn cảm, đặc biệt là người bị hen phế quản.
- Không nên tự ý tăng liều hoặc sử dụng thuốc kéo dài nếu không có chỉ định, vì việc dùng quá mức có thể ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn và nguy cơ tắc mạch.
- Khi xuất hiện các triệu chứng bất thường như sưng, đỏ, đau hoặc khó thở, người dùng cần ngừng thuốc ngay và liên hệ bác sĩ để được xử lý kịp thời.
Thuốc có thể thay thế cho Vinsylat 500
- Các lựa chọn thay thế cho Vinsylat 500 có thể kể đến như Bivibact 500 do Công ty Dược phẩm Pharbaco sản xuất, chứa cùng hoạt chất Ethamsylat 500 mg. Những sản phẩm này đều thuộc nhóm thuốc cầm máu, được sử dụng để kiểm soát và giảm hiện tượng xuất huyết từ các mạch máu nhỏ, đặc biệt trong các tình huống như rong kinh, chảy máu sau phẫu thuật hoặc xuất huyết do tổn thương mao mạch. Cơ chế chung của nhóm thuốc chứa Ethamsylat là giúp tăng độ bền thành mạch, cải thiện kết dính tiểu cầu và hỗ trợ quá trình cầm máu tự nhiên của cơ thể. Vì có cùng hoạt chất và dạng bào chế, Bivibact 500 có thể được coi là lựa chọn thay thế phù hợp khi người dùng cần sản phẩm có tác dụng tương tự Vinsylat 500, tuy nhiên việc đổi thuốc cần được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng dung nạp của từng người
Câu hỏi thường gặp
Vinsylat 500 có thể uống trước hoặc sau bữa ăn tùy theo hướng dẫn của bác sĩ, tuy nhiên để hạn chế kích ứng dạ dày, người dùng nên uống thuốc sau khi ăn. Khi dùng, nên nuốt nguyên viên với nước lọc và tránh dùng chung với rượu hoặc thuốc chống đông máu khác.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này