Valsartan Cap DWP 80mg - Valsartan Wealphar
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Video
Hôm nay nhà thuốc Hải Đăng xin giới thiệu đến quý khách sản phẩm Valsartan Cap DWP 80mg đóng hộp 6 vỉ x 10 viên do Công ty Cổ phần Dược phẩm Wealphar sản xuất.
Valsartan Cap DWP 80mg là thuốc gì?
- Valsartan Cap DWP 80mg là thuốc do Công ty Cổ phần Dược phẩm Wealphar sản xuất, chứa hoạt chất chính là Valsartan với hàm lượng 80mg. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng, thuận tiện cho việc sử dụng. Valsartan là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II, được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, suy tim và giảm tỷ lệ tử vong do tim mạch ở bệnh nhân suy chức năng thất trái sau nhồi máu cơ tim.
Thành phần:
- Valsartan: 80mg
Thông tin thêm:
- Số đăng ký: VD-35593-22
- Nguồn gốc: Việt Nam
- Tiêu chuẩn: NSX
- Hạn sử dụng: 36 tháng.
Valsartan Cap DWP 80mg chỉ định điều trị bệnh gì?
- Điều trị tăng huyết áp, giảm tử vong do tim mạch trên bệnh nhân suy tâm thất trái sau nhồi máu cơ tim và được dùng điều trị suy tim.
Cách dùng - Liều dùng của thuốc Valsartan Cap DWP 80mg
- Cách dùng:
- Thuốc dùng đường uống
- Liều dùng được khuyến cáo:
- Tăng huyết áp ở người lớn:
- Liều khởi đầu thường là 80 mg, uống một lần mỗi ngày. Tác dụng hạ huyết áp thường xuất hiện sau khoảng 2 tuần và đạt tối đa sau 4 tuần. Nếu cần thiết, liều có thể tăng lên 160 mg hoặc tối đa 320 mg mỗi ngày, tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.
- Suy tim:
- Liều ban đầu được khuyến cáo là 40 mg, uống hai lần mỗi ngày. Nếu bệnh nhân dung nạp tốt, liều có thể tăng dần lên 80 mg đến 160 mg, hai lần mỗi ngày, với khoảng cách điều chỉnh liều ít nhất là 2 tuần. Liều tối đa hàng ngày không nên vượt quá 320 mg, chia thành các liều nhỏ.
- Sau nhồi máu cơ tim:
- Điều trị nên bắt đầu sau 12 giờ kể từ khi xảy ra nhồi máu, với liều khởi đầu 20 mg, uống hai lần mỗi ngày. Liều có thể tăng dần lên 40 mg, hai lần mỗi ngày trong vòng 7 ngày, và tiếp tục điều chỉnh đến liều duy trì mục tiêu là 160 mg, hai lần mỗi ngày, tùy theo khả năng dung nạp của bệnh nhân.
- Trẻ em từ 6 đến 16 tuổi bị tăng huyết áp:
- Liều khởi đầu thường là 1,3 mg/kg mỗi ngày, tối đa 40 mg/ngày. Liều có thể được điều chỉnh dựa trên đáp ứng huyết áp, với liều tối đa không vượt quá 2,7 mg/kg mỗi ngày (không quá 160 mg/ngày).
- Tăng huyết áp ở người lớn:
Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
Tác dụng phụ
- Thường gặp:
- Chóng mặt, nhức đầu.
- Hạ huyết áp, có thể gây choáng váng khi đứng dậy đột ngột.
- Tăng kali máu, biểu hiện qua cảm giác mệt mỏi hoặc nhịp tim không đều.
- Ít gặp:
- Tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn.
- Mất ngủ, mệt mỏi, suy nhược.
- Ho khan, viêm họng, viêm mũi.
- Đau lưng, đau khớp, đau cơ.
- Phát ban, ngứa.
- Hiếm gặp:
- Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu.
- Suy giảm chức năng thận, tăng creatinin máu.
- Phù, chảy máu cam.
- Rối loạn vị giác, ngất xỉu.
- Phản ứng mẫn cảm như viêm mạch, bệnh huyết thanh
Dùng thuốc trên một số trường hợp đặc biệt
- Phụ nữ có thai: Valsartan có thể gây hại cho thai nhi, đặc biệt trong ba tháng giữa và ba tháng cuối của thai kỳ, dẫn đến suy giảm chức năng thận, ít nước ối và chậm phát triển xương sọ. Do đó, không nên sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai.
- Phụ nữ đang cho con bú: Hiện chưa có thông tin về việc valsartan có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Do đó, không khuyến cáo sử dụng valsartan trong thời kỳ cho con bú và nên thay thế bằng các thuốc khác với dữ liệu về độ an toàn đã được thiết lập đầy đủ hơn.
- Người điều khiển phương tiện giao thông, lái xe, vận hành thiết bị máy móc: Trong quá trình điều trị với valsartan, có thể xảy ra chóng mặt hoặc mệt mỏi. Do đó, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc, đặc biệt là trong giai đoạn đầu điều trị hoặc khi tăng liều.
Thận trọng khi sử dụng Valsartan Cap DWP 80mg
- Hạ huyết áp: Ở những bệnh nhân bị mất natri hoặc mất dịch nghiêm trọng, như do dùng thuốc lợi tiểu liều cao, có thể xảy ra hạ huyết áp triệu chứng sau khi bắt đầu điều trị bằng valsartan. Nên điều chỉnh tình trạng mất natri hoặc mất dịch trước khi bắt đầu điều trị, ví dụ bằng cách giảm liều thuốc lợi tiểu.
- Suy thận: Thận trọng khi sử dụng valsartan ở bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 10 ml/phút) hoặc đang thẩm tách máu, do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn. Cần theo dõi chức năng thận định kỳ trong quá trình điều trị.
- Suy gan: Ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình không kèm ứ mật, nên thận trọng khi sử dụng valsartan và không nên vượt quá liều 80 mg mỗi ngày. Chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan nặng, xơ gan mật hoặc ứ mật.
- Tăng kali máu: Nguy cơ tăng kali máu có thể xảy ra, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc suy tim. Không nên sử dụng đồng thời valsartan với các thuốc lợi tiểu giữ kali, bổ sung kali hoặc các thuốc khác có thể làm tăng nồng độ kali trong máu (như heparin). Cần theo dõi nồng độ kali huyết thanh định kỳ.
- Hẹp động mạch thận: Ở bệnh nhân hẹp động mạch thận hai bên hoặc hẹp động mạch thận một bên, việc sử dụng valsartan có thể làm tăng urê huyết và creatinin huyết thanh. Cần theo dõi chức năng thận chặt chẽ ở những bệnh nhân này.
- Cường aldosteron nguyên phát: Valsartan không được khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân cường aldosteron nguyên phát, do hệ renin-angiotensin-aldosterone không được kích hoạt ở những bệnh nhân này.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Không nên sử dụng valsartan trong thời kỳ mang thai và cho con bú, do nguy cơ gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh. Nếu phát hiện có thai trong quá trình điều trị, nên ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Lái xe và vận hành máy móc: Valsartan có thể gây chóng mặt hoặc mệt mỏi; do đó, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc, đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị hoặc khi tăng liều.
Tương tác/tương kỵ
- Thuốc lợi tiểu giữ kali: Kết hợp với các thuốc như spironolacton, triamteren hoặc amilorid có thể dẫn đến tăng nồng độ kali trong máu và tăng creatinin huyết thanh ở bệnh nhân suy tim.
- Thuốc bổ sung kali hoặc muối thay thế chứa kali: Sử dụng đồng thời có thể gây tăng kali máu, dẫn đến rối loạn nhịp tim hoặc các biến chứng nghiêm trọng khác.
- Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc aliskiren: Phối hợp với valsartan có thể tăng nguy cơ tụt huyết áp, suy thận và tăng kali máu.
- Lithium: Dùng cùng valsartan có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, dẫn đến ngộ độc lithium.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Kết hợp với valsartan có thể giảm hiệu quả hạ huyết áp và tăng nguy cơ suy thận, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi hoặc suy giảm chức năng thận.
- Thuốc chống tăng huyết áp khác: Sử dụng cùng các thuốc như atenolol có thể tăng hiệu quả hạ huyết áp, nhưng tác dụng giảm nhịp tim không bằng khi chỉ dùng atenolol đơn độc.
Sản phẩm thay thế
- Hiện tại, thông tin về các sản phẩm thay thế có công dụng tương tự như Valsartan Cap DWP 80mg trong việc điều trị tăng huyết áp và suy tim đang được cập nhật. Để biết thêm chi tiết về các lựa chọn thay thế phù hợp, quý khách vui lòng liên hệ với Nhà thuốc Hải Đăng để được tư vấn cụ thể.
Câu hỏi thường gặp
Để mua Valsartan Cap DWP 80mg chính hãng và chất lượng, bạn có thể mua tại Nhà thuốc Hải Đăng bằng cách như sau:
- Mua trực tiếp tại nhà thuốc: Mua vào khung giờ sáng: 9h-11h30, chiều: 2h-4h.
- Mua qua website của nhà thuốc: Haidangpharma.com
- Mua qua Hotline và Zalo của nhà thuốc: Hotline 0971.899.466/Zalo 090.179.6388
Valsartan thuộc nhóm thuốc chẹn thụ thể angiotensin II, hoạt động bằng cách làm giãn các mạch máu, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn, từ đó giảm huyết áp và giảm gánh nặng cho tim.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này