Cenex Cap. 200mg - Celecoxib Nexpharm

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2024-06-19 09:19:40

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21949-19
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đóng gói:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hạn dùng:
36 tháng
Dạng bào chế:
Viên nang

Video

Hiện nay, thông tin liên quan đến Cenex Cap. 200mg vẫn còn nhiều thiếu sót, khiến người dùng gặp khó khăn trong việc tìm hiểu. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin về Cenex cap 200mg, bao gồm tác dụng, liều dùng, cách sử dụng và các lưu ý quan trọng để sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.

Cenex cap 200mg là thuốc gì?

  • Cenex Cap. 200mg là một loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) được sản xuất bởi Nexpharm, nổi bật với thành phần chính là Celecoxib. Thuốc được thiết kế dưới dạng viên nang cứng, mang lại hiệu quả cao trong việc giảm đau, chống viêm và hỗ trợ điều trị các bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, và thống kinh nguyên phát. Với cơ chế ức chế chọn lọc COX-2, thuốc Cenex  200mg không chỉ giảm đau hiệu quả mà còn hạn chế nguy cơ tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa so với các NSAIDs truyền thống. Sản phẩm là một lựa chọn tối ưu, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho những bệnh nhân mắc các bệnh lý đau và viêm mãn tính.

Thành phần

Mỗi viên thuốc Cenex Cap. 200mg chứa:

  • Celecoxib: 200 mg (thành phần hoạt chất chính).
  • Tá dược: Lượng vừa đủ để bào chế viên nang.

Cơ chế hoạt động của thuốc Cenex 200mg

  • Hoạt chất Celecoxib thuộc nhóm kháng viêm không steroid (NSAIDs) với cơ chế tác động:
  • Ức chế COX-2: Ngăn chặn quá trình tổng hợp prostaglandin – chất gây viêm, đau và sốt.
  • Giữ nguyên COX-1: Hạn chế các tác dụng phụ như loét dạ dày hoặc biến chứng tiêu hóa, vốn thường gặp ở các NSAIDs truyền thống.
  • Một nghiên cứu cho thấy Celecoxib có hiệu quả tương đương với các thuốc NSAIDs khác trong việc giảm đau và cải thiện vận động. Đồng thời, Celecoxib giảm đáng kể nguy cơ biến chứng tiêu hóa so với các NSAIDs thông thường.

Dược động học

  • Hấp thu: Thuốc hấp thụ nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 2–3 giờ. Sinh khả dụng qua đường uống đạt 99%.
  • Phân bố: Khoảng 97% Celecoxib gắn kết với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua enzym cytochrome P450 2C9, tạo thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.
  • Thải trừ: Celecoxib được bài tiết qua gan, với thời gian bán thải kéo dài từ 8–12 giờ.

Công dụng- Chỉ định của thuốc Cenex cap 200mg

  • Thuốc Cenex Cap. 200mg được dùng để điều trị:
    • Thoái hóa khớp: Giảm triệu chứng đau và viêm.
    • Viêm khớp dạng thấp: Kiểm soát các triệu chứng viêm và cứng khớp.
    • Viêm cột sống dính khớp: Hỗ trợ giảm đau và cải thiện chức năng vận động.
    • Thống kinh nguyên phát: Giảm đau trong chu kỳ kinh nguyệt.
    • Polyp đại trực tràng dạng tuyến: Hỗ trợ điều trị để giảm số lượng polyp.

Liều dùng và cách sử dụng Cenex cap 200

  • Liều dùng
    • Người lớn:
      • Thoái hóa khớp: 1 viên/lần/ngày.
      • Viêm khớp dạng thấp: ½-1 viên/lần, dùng 2 lần/ngày.
      • Viêm cột sống dính khớp: ½-1 viên/lần, dùng 2 lần/ngày (tối đa 2 viên/ngày).
      • Polyp đại trực tràng: 2 viên/lần, dùng 2 lần/ngày.
      • Thống kinh nguyên phát: 2 viên/lần, dùng 2 lần/ngày.
    • Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều lượng, nhưng với người <50kg nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả.
    • Suy gan:
      • Nhẹ đến vừa: Giảm ½ liều thông thường.
      • Nặng: Không sử dụng.
  • Cách dùng:
    • Thuốc được uống trực tiếp, có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn với liều thấp.
    • Đối với liều cao hơn, cần uống cùng thức ăn để giảm tác dụng phụ trên dạ dày.
    • Nếu bệnh nhân khó nuốt, viên thuốc có thể được hòa tan với cháo, sữa chua hoặc sinh tố.

Chống chỉ định

  • Thuốc không phù hợp với những trường hợp sau:
    • Dị ứng với Celecoxib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
    • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với sulfonamid, NSAIDs hoặc aspirin.
    • Người bị suy gan nặng, suy tim sung huyết độ II-IV hoặc bệnh viêm ruột.
    • Bệnh nhân từng bị mề đay, hen suyễn sau khi sử dụng NSAIDs.
    • Điều trị đau sau phẫu thuật ghép động mạch vành.

Tác dụng phụ

  • Thường gặp:
    • Đau bụng, tiêu chảy, đầy hơi, buồn nôn, khó tiêu.
    • Đau đầu, chóng mặt, viêm xoang, phù ngoại biên.
  • Hiếm gặp:
    • Tắc ruột, viêm đại tràng chảy máu, hoại tử ngoại biên.
    • Suy gan, viêm thận kẽ, hội chứng Stevens-Johnson (SJS), viêm da tróc.
  • Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, cần ngừng sử dụng và thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

Lưu ý: Sử dụng Betamox ES theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Trong trường hợp gặp tác dụng phụ nghiêm trọng như phù mạch, tiêu chảy ra máu, cần ngưng thuốc và tham khảo ngay ý kiến bác sĩ.

Lưu ý khi sử dụng thuốc Cenex cap 200mg

  • Không tự ý tăng liều hoặc sử dụng kéo dài hơn chỉ định.
  • Đối tượng cần thận trọng:
    • Bệnh nhân có tiền sử chảy máu đường tiêu hóa, loét dạ dày tá tràng.
    • Người dị ứng với aspirin hoặc các NSAIDs, hoặc có tiền sử hen.
    • Bệnh nhân mắc suy gan, suy thận hoặc suy tim cần được theo dõi chặt chẽ vì thuốc có thể gây độc cho thận.
    • Người bị phù hoặc mất nước, cần bù nước đầy đủ trước khi sử dụng thuốc.
  • Cảnh báo nguy cơ:
    • Chưa có đủ bằng chứng về khả năng ngăn ngừa ung thư đại tràng liên quan đến polyp tuyến, do đó cần duy trì theo dõi nội soi và xử lý y tế khi cần.
    • Sử dụng liều cao kéo dài có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tim mạch, cần theo dõi và đánh giá định kỳ.
    • Khuyến cáo sử dụng liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất để giảm nguy cơ gặp phải các tác dụng không mong muốn.
  • Lưu ý khác:
    • Cảnh báo bệnh nhân về triệu chứng tim mạch và yêu cầu đi khám ngay khi xuất hiện bất thường.

Sử dụng cho một số đối tượng đặc biệt

  • Phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú: Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: Thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và đang nuôi con bằng sữa mẹ.
  • Lưu ý cho người lái xe và vận hành máy móc: Thuốc có thể gây chóng mặt, nhức đầu, ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

Tương tác thuốc

  • Thuốc ức chế enzym P4502C9: Có khả năng gây tương tác bất lợi, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
  • Thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin: Làm giảm tác dụng chống tăng huyết áp của nhóm thuốc này.
  • Thuốc lợi tiểu: Có thể làm giảm hiệu quả lợi tiểu.
  • Aspirin: Làm tăng nguy cơ loét tiêu hóa và các biến chứng liên quan.
  • Fluconazol: Làm tăng đáng kể nồng độ Celecoxib trong máu.
  • Lithi: Dùng cùng Celecoxib có thể làm tăng nồng độ lithi trong cơ thể.
  • Warfarin: Làm tăng thời gian prothrombin, cần theo dõi cẩn thận.

Tác dụng phụ

  • Thường gặp: đái tháo đường, tăng đường huyết, chóng mặt, đau đầu, táo bón, rối loạn tiêu hóa, đau cơ, suy nhược.
  • Ít gặp: phát ban, mề đay.
  • Hiếm gặp: giảm tiểu cầu, quá mẫn, tăng men gan, tiêu cơ vận, bệnh cơ.
  • Rất hiếm gặp: đau dây thần kinh, suy giảm nhận thức, viêm gan, đau khớp, tiểu ra máu, chứng vú to ở nam giới.

Thuốc Betamox ES có tốt không?

Ưu điểm:

  • Dạng bào chế viên nang cứng giúp che giấu mùi vị khó chịu, dễ dàng sử dụng.
  • Được sản xuất tại Nexpharm Korea Co., Ltd., đảm bảo chất lượng với dây chuyền đạt chuẩn GMP-WHO.

Nhược điểm:

  • Có thể gây tác dụng phụ ngay cả ở liều điều trị thông thường.

Các sản phẩm thay thế

Nếu không có sẵn Cenex Cap. 200mg, bạn có thể tham khảo:

  • Celecoxib 200mg vidipha: Thuốc giảm đau và chống viêm hiệu quả, thường dùng trong các trường hợp viêm khớp và đau sau chấn thương, được sản xuất bởi Vidipha.
  • Celebrex 200mg Pfizer: Điều trị viêm khớp dạng thấp và đau sau phẫu thuật, sản xuất bởi Pfizer.

Nguồn: https://dichvucong.dav.gov.vn/congbothuoc/index


Câu hỏi thường gặp

Giá thuốc Cenex 200mg trên thị trường đang có giá khoảng 890.000vnđ/hộp. Mức giá này có thể sẽ thay đổi tùy từng nơi và từng thời điểm. Để mua hàng chính hãng, chất lượng, bạn hãy liên hệ trực tiếp với Hải Đăng qua Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Chúng tôi cam kết luôn những thông tin mà mình cung cấp đều được lấy hoặc tham khảo từ tờ hướng dẫn sử dụng của các nhà cung cấp đã đăng ký với các cơ quan quản lý hoặc từ các kênh thông tin uy tín... Tuy nhiên, do cơ địa từng người khác nhau, nên thuốc sẽ có tương tác khác nhau ở mỗi người, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin này bao gồm tất cả các tương tác có thể. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat FB