Yacapen XR 100mg/1000mg DRP Inter

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-08-22 17:27:47

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110293824
Xuất xứ:
Việt Nam
Đóng gói:
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hạn dùng:
24 tháng
Dạng bào chế:
Viên nén
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim giải phóng chậm

Video

Yacapen XR 100mg/1000mg là thuốc được phát triển để hỗ trợ quản lý bệnh tiểu đường type 2 ở người lớn. Sản phẩm kết hợp Metformin HCl và Sitagliptin phosphate monohydrate, giúp điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Viên nén bao phim giải phóng chậm được thiết kế để các hoạt chất giải phóng đều đặn trong suốt cả ngày. Thuốc giúp duy trì mức đường huyết ổn định và giảm nguy cơ tăng hoặc giảm đường huyết đột ngột. Thuốc thích hợp cho những người cần kiểm soát đường huyết liên tục mà không phải dùng nhiều lần trong ngày.

Thông tin nhanh về thuốc Yacapen XR 100mg/1000mg

  • Nhóm thuốc: Thuốc trị tiểu đường
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim giải phóng chậm 
  • Thành phần chính: Metformin HCl 1000mg; Sitagliptin phosphate monohydrate (tương đương 100mg Sitagliptin) 128,5mg 
  • Nhà sản xuất: Công ty TNHH DRP Inter 
  • Chỉ định: Kiểm soát đường huyết ở người lớn mắc tiểu đường type 2
  • Giá bán tham khảo: Đang cập nhật, liên hệ Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.638

Thuốc hoạt động như thế nào trong cơ thể?

  • Dược lực học:
    • Dược lực học của Yacapen XR 100mg/1000mg liên quan đến hai hoạt chất chính, Sitagliptin phosphate và Metformin hydrochloride, với cơ chế tác động khác nhau nhưng bổ sung lẫn nhau trong kiểm soát đường huyết. 
    • Sitagliptin phosphate thuộc nhóm ức chế DPP-4, giúp kéo dài hoạt tính của các hormon incretin như GLP-1 và GIP, từ đó tăng tiết insulin và giảm tiết glucagon phụ thuộc glucose, giúp cân bằng nồng độ đường huyết sau bữa ăn và khi đói. Hoạt chất này tác động trực tiếp lên tế bào beta và alpha của tuyến tụy, điều hòa sinh lý glucose mà không gây hạ đường huyết khi mức đường huyết thấp. 
    • Metformin hydrochloride tác động chủ yếu tại gan và cơ ngoại biên, giảm sản xuất glucose ở gan, hạn chế hấp thu glucose từ ruột và cải thiện khả năng sử dụng glucose của mô ngoại biên, đồng thời duy trì sự tiết insulin bình thường. Sự phối hợp của hai hoạt chất này trong Yacapen XR 100mg/1000mg giúp điều hòa đường huyết liên tục và ổn định trong ngày, đồng thời giảm HbA1c ở bệnh nhân tiểu đường type 2.
  • Dược động học:
    • Hấp thu: 
      • Sau khi uống cùng bữa ăn, nồng độ huyết tương của sitagliptin gần như không thay đổi về tổng mức tiếp xúc (AUC), chỉ giảm nhẹ nồng độ đỉnh (Cmax) khoảng 17%, trong khi thời gian đạt đỉnh (Tmax) không đổi. 
      • Metformin hấp thu chậm hơn khi dùng cùng thức ăn, với AUC tăng khoảng 62% và Tmax kéo dài khoảng 2–3 giờ so với uống lúc đói, trong khi Cmax giảm nhẹ. Việc này giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định trong ngày.
    • Phân bố: 
      • Sitagliptin có thể tích phân bố trung bình khoảng 198 lít và gắn kết protein huyết tương thấp khoảng 38%. 
      • Metformin có thể tích phân bố biểu kiến lớn hơn, khoảng 654 lít, gắn kết với protein huyết tương không đáng kể, và đạt nồng độ ổn định trong 24–48 giờ sử dụng thường xuyên.
    • Chuyển hóa: 
      • Sitagliptin chủ yếu được thải trong nước tiểu dưới dạng không đổi, chỉ khoảng 16% chuyển hóa qua CYP3A4 và CYP2C8. 
      • Metformin hầu như không chuyển hóa tại gan và không bài tiết qua mật, được giữ nguyên dưới dạng hoạt chất.
    • Thải trừ: 
      • Sitagliptin được đào thải qua thận (87%) và phân (13%), thời gian bán thải cuối khoảng 12,4 giờ, được bài tiết chủ động qua ống thận. 
      • Metformin chủ yếu thải trừ qua thận, khoảng 90% liều uống được bài tiết trong 24 giờ đầu, thời gian bán thải huyết tương khoảng 6,2 giờ, trong khi thời gian bán thải trong máu dài hơn 17,6 giờ.

Công dụng của thuốc Yacapen XR 100mg/1000mg

  • Hỗ trợ chế độ ăn kiêng và vận động thể lực để cải thiện kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 phù hợp với trị liệu sitagliptin và metformin giải phóng kéo dài.

Hướng dẫn sử dụng

  • Bắt đầu với 1 viên/ngày, uống cùng bữa ăn, tốt nhất là bữa tối.
  • Nuốt nguyên viên, không bẻ, nghiền nát hay nhai viên thuốc.
  • Liều có thể tăng dần tùy theo chỉ định của bác sĩ, không vượt quá 2 viên/ngày.
  • Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì hiệu quả điều trị.
  • Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình. Không uống gấp đôi liều.
  • Không sử dụng cho bệnh nhân đái tháo đường type 1, suy thận nặng, nhiễm toan lactic, hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Liều dùng thuốc Yacapen XR 100mg/1000mg

  • Sử dụng theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Tác dụng phụ thường gặp

  • Thường gặp, ADR > 1/100
    • Da: Nhiễm nấm da, ban đỏ, mày đay, nhạy cảm với ánh sáng.
    • Chuyển hóa: Hạ đường huyết, giảm nồng độ vitamin B12.
    • Hô hấp: Ho.
    • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, khó tiêu, đầy hơi, đau bụng.
  • Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
    • Tiêu hóa: Tiêu chảy, táo bón.
    • Da: Ngứa.
    • Máu: Loạn sản máu, thiếu máu bất sản, thiếu máu tan huyết, suy tủy, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt.
    • Chuyển hóa: Nhiễm acid lactic.
  • Không rõ tần suất
    • Miễn dịch: Phản ứng quá mẫn (bao gồm phản ứng phản vệ).
    • Tiêu hóa: Viêm tuỵ cấp, viêm tuỵ xuất huyết và hoại tử có thể gây tử vong.
    • Da và mô dưới da: Phù mạch, phát ban, mày đay, viêm mao mạch, bệnh lý gây tróc da (bao gồm hội chứng Stevens - Johson), bóng nước Pemphigoid.
    • Cơ xương và mô liên kết: Đau khớp, đau cơ, đau ở chi, đau lưng.
    • Thận: Chức năng thận xấu đi, bao gồm suy thận cấp (đôi khi cần lọc máu).
  • Cách xử trí nếu gặp tác dụng phụ:
    • Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và xử trí kịp thời.
    • Nếu bạn cảm thấy chóng mặt, đổ mồ hôi, run, hoặc mệt mỏi, hãy kiểm tra đường huyết. Nếu thấp, hãy ăn hoặc uống một nguồn đường nhanh như nước trái cây hoặc viên đường.
    • Nếu bạn trải qua cơn đau khớp dữ dội, hãy ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

Đối tượng cần thận trọng

  • Bệnh nhân suy thận hoặc có chỉ số thanh thải creatinine thấp.
  • Người cao tuổi, đặc biệt trên 65 tuổi.
  • Bệnh nhân có tiền sử viêm tụy.
  • Người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Bệnh nhân mắc các bệnh lý nhiễm trùng nặng, chấn thương hoặc sau phẫu thuật.
  • Người đang sử dụng đồng thời với các thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng thận hoặc tăng nguy cơ nhiễm toan lactic.
  • Bệnh nhân có nồng độ vitamin B12 thấp hoặc thiếu máu.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi (chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả).

Tương tác thuốc

  • Sitagliptin phosphate: Không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của Metformin, rosiglitazone, glyburide, simvastatin, warfarin, hoặc thuốc tránh thai đường uống. Sitagliptin không ức chế các enzyme CYP chủ yếu như CYP3A4, 2C8, 2C9, 2D6, 1A2, 2C19 hay 2B6.
  • Digoxin: Dùng cùng Sitagliptin có thể tăng nhẹ nồng độ digoxin trong huyết tương, nhưng không có ý nghĩa lâm sàng rõ rệt; cần giám sát khi sử dụng.
  • Glyburide: Kết hợp với Metformin không thay đổi đáng kể dược động học hay dược lực học; AUC và Cmax của Glyburide giảm nhưng không liên quan tới tác dụng lâm sàng.
  • Furosemide: Khi dùng chung với Metformin, nồng độ Metformin trong huyết tương tăng, đồng thời Cmax và AUC của Furosemide giảm, nhưng thanh thải thận không thay đổi đáng kể.
  • Nifedipine: Kết hợp với Metformin làm tăng hấp thu Metformin, tăng Cmax và AUC, đồng thời tăng lượng thuốc thải qua nước tiểu, Tmax và thời gian bán thải không thay đổi.
  • Thuốc ức chế vận chuyển thận (OCT2/MATE inhibitors): Các thuốc như ranolazine, vandetanib, dolutegravir, cimetidine có thể giảm thanh thải Metformin, làm tăng tiếp xúc toàn thân và nguy cơ nhiễm toan lactic.
  • Các thuốc làm tăng đường huyết: Bao gồm thiazide, corticosteroid, phenothiazine, hormone tuyến giáp, estrogen, thuốc tránh thai, phenytoin, acid nicotinic, thuốc cường giao cảm, thuốc ức chế kênh canxi và isoniazid; cần theo dõi chặt chẽ kiểm soát đường huyết.
  • Các thuốc khác: Metformin gắn kết protein huyết tương thấp, do đó không tương tác đáng kể với thuốc gắn kết protein cao như salicylate, sulfonamide, chloramphenicol hay probenecid.

Bảo quản thuốc đúng cách

  • Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.

Mua thuốc Yacapen XR 100mg/1000mg ở đâu uy tín?

  • Nếu bạn đang tìm kiếm Yacapen XR 100mg/1000mg chính hãng với chất lượng đảm bảo, vui lòng liên hệ trực tiếp Hải Đăng Pharma. Quý khách có thể gọi ngay đến Hotline 0971.899.466 hoặc nhắn tin qua Zalo 090.179.6388 để được tư vấn và đặt hàng nhanh chóng, tiện lợi.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng

  • Theo dõi các dấu hiệu viêm tụy cấp, đặc biệt là đau bụng dữ dội và liên tục; ngưng thuốc nếu nghi ngờ viêm tụy và báo bác sĩ ngay.
  • Giám sát chức năng thận trước khi bắt đầu điều trị và định kỳ ít nhất hàng năm; ngưng thuốc nếu có bằng chứng suy thận nặng (eGFR < 30 mL/phút/1,73 m²).
  • Thận trọng khi kết hợp với sulfonylurea hoặc insulin vì có thể xảy ra hạ đường huyết; cân nhắc điều chỉnh liều để giảm rủi ro.
  • Chú ý các phản ứng quá mẫn nghiêm trọng như phát ban, phù mạch, hội chứng Stevens–Johnson; ngưng thuốc và xử lý y tế nếu xuất hiện triệu chứng.
  • Theo dõi dấu hiệu nhiễm toan lactic, đặc biệt ở người suy thận, suy tim, suy gan, người cao tuổi hoặc khi có giảm oxy máu, mất nước, nhiễm trùng; ngưng thuốc và điều trị kịp thời.
  • Tránh uống rượu nhiều trong quá trình điều trị để giảm nguy cơ chuyển hóa lactate bị ảnh hưởng.
  • Tạm ngưng Yacapen XR 100mg/1000mg khi chuẩn bị phẫu thuật lớn hoặc trước khi chụp X-quang có chất cản quang tĩnh mạch; chỉ tiếp tục dùng sau khi chức năng thận được đánh giá bình thường.
  • Thận trọng ở bệnh nhân cao tuổi do chức năng thận giảm theo tuổi; điều chỉnh liều và giám sát chặt chẽ.
  • Chưa xác lập tính an toàn và hiệu quả cho trẻ em dưới 18 tuổi; không sử dụng ở nhóm này.
  • Giám sát nồng độ vitamin B12 định kỳ, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ thiếu B12 hoặc chế độ ăn không đầy đủ.
  • Theo dõi và đánh giá bệnh nhân có sự thay đổi lâm sàng đột ngột hoặc mất kiểm soát đường huyết; điều chỉnh liệu pháp hoặc tạm thời dùng insulin nếu cần.

Thuốc có thể thay thế cho Yacapen XR 100mg/1000mg

  • Hiện tại, các lựa chọn thay thế cho Yacapen XR 100mg/1000mg (chứa metformin và sitagliptin) đang được cập nhật. Để được tư vấn về các sản phẩm thay thế phù hợp với nhu cầu điều trị bệnh đái tháo đường type 2 của bạn, hãy liên hệ trực tiếp với Hải Đăng Pharma qua Hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ chi tiết và kịp thời.

Câu hỏi thường gặp

Hiện tại, dữ liệu về việc sử dụng Yacapen XR 100mg/1000mg trong thai kỳ hoặc cho con bú còn hạn chế. Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc để cân nhắc lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Chúng tôi cam kết luôn những thông tin mà mình cung cấp đều được lấy hoặc tham khảo từ tờ hướng dẫn sử dụng của các nhà cung cấp đã đăng ký với các cơ quan quản lý hoặc từ các kênh thông tin uy tín... Tuy nhiên, do cơ địa từng người khác nhau, nên thuốc sẽ có tương tác khác nhau ở mỗi người, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin này bao gồm tất cả các tương tác có thể. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat FB