Valgesic 20 - Hydrocortison 20mg Medisun

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-10-23 20:18:22

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110234223
Xuất xứ:
Việt Nam
Đóng gói:
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hạn dùng:
36 tháng
Dạng bào chế:
Viên nén
Xuất xứ:
Việt Nam
Dạng bào chế:
Viên nén

Video

Valgesic 20 là thuốc do Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun sản xuất, được bào chế dưới dạng viên nén, chứa hoạt chất Hydrocortison 20mg. Thuốc được dùng trong điều trị các bệnh lý viêm, dị ứng và rối loạn miễn dịch như viêm khớp, hen phế quản, viêm da hoặc suy tuyến thượng thận. Với cơ chế tác động lên phản ứng viêm, Valgesic 20 giúp làm giảm sưng, đỏ và ngứa do các yếu tố kích thích gây viêm trong cơ thể. Thuốc phù hợp với người bệnh cần liệu pháp corticosteroid toàn thân theo chỉ định của bác sĩ và cần được theo dõi trong quá trình dùng để tránh tác dụng không mong muốn khi điều trị dài ngày.

Thông tin nhanh về thuốc Valgesic 20

  • Nhóm thuốc: Thuốc Nội Tiết - Chuyển Hóa
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Thành phần chính: Hydrocortison 20mg
  • Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Me Di Sun
  • Chỉ định: tăng sản lượng thận ở trẻ
  • Giá bán tham khảo: Đang cập nhật, liên hệ Hotline 0971.899.466 hoặc nhắn tin qua Zalo 090.179.6388

Thuốc hoạt động như thế nào trong cơ thể?

  • Dược lực học:
    • Hoạt chất trong Valgesic 20 thuộc nhóm corticosteroid, hoạt động bằng cách ức chế phản ứng viêm và điều hòa miễn dịch, giúp giảm sưng và đau ở các mô bị tổn thương.
    • Thuốc làm giảm sản xuất các chất trung gian gây viêm như prostaglandin và leukotriene, đồng thời ức chế sự di chuyển của bạch cầu đến vị trí viêm.
    • Tác động chính của Valgesic 20 là làm giảm phản ứng quá mức của hệ miễn dịch trong các bệnh viêm mạn tính, dị ứng hoặc rối loạn nội tiết.
    • Ngoài ra, thuốc còn có vai trò duy trì cân bằng nội tiết ở người bị suy tuyến thượng thận, giúp ổn định hoạt động chuyển hóa và huyết áp.
  • Dược động học:
    • Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau khoảng 1 giờ sau khi uống.
    • Phân bố: Phần lớn hoạt chất gắn với protein huyết tương, đặc biệt là albumin và transcortin, giúp duy trì tác dụng ổn định trong máu.
    • Chuyển hóa: Được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua hệ enzyme cytochrome P450 thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.
    • Thải trừ: Các chất chuyển hóa được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu, thời gian bán thải trung bình trong huyết tương khoảng 1,5 đến 2 giờ.

Công dụng của thuốc Valgesic 20

  • Sử dụng như liệu pháp thay thế trong tăng sản thượng thận bẩm sinh ở trẻ em.
  • Trước phẫu thuật, trong chấn thương nghiêm trọng ở trẻ em bị suy thượng thận hoặc nghi ngờ vỏ thượng thận hạn chế tiết hormon.

Hướng dẫn sử dụng

  • Sử dụng theo đường uống

Liều dùng thuốc Valgesic 20

  • Trẻ em:
    • Trong suy thượng thận mạn tính, liều khoảng 0,4 - 0,8 mg/kg/ngày chia thành 2 hay 3 lần/ngày, điều chỉnh theo nhu cầu của từng trẻ.
    • Ở bệnh nhân cần điều trị thay thế, liều hàng ngày nên chia thành hai lần. Liều đầu tiên vào buổi sáng nên cao hơn liều thứ hai vào buổi tối, để bắt chước nhịp bài tiết của cortisol trong cơ thể.
    • Sử dụng trong chấn thương nghiêm trọng ở trẻ em bị suy thượng thận hoặc nghi ngờ vỏ thượng thận hạn chế tiết hormon
  • Trẻ em:
    • Liều thường cao hơn so với khi sử dụng trong suy thượng thận mạn tính và nên được chọn phù hợp với tình trạng lâm sàng. Bệnh nhân nên được theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu để có thể điều chỉnh liều phù hợp, bao gồm những thay đổi tình trạng lâm sàng do bệnh thuyên giảm hoặc nặng hơn, đáp ứng của thuốc đối với từng bệnh nhân và ảnh hưởng của stress (ví dụ: Phẫu thuật, nhiễm khuẩn, chấn thương). Khi stress có thể cần tăng liều tạm thời.
  • Sử dụng trước phẫu thuật
    • Bác sĩ gây mê phải được thông báo nếu bệnh nhân đang dùng corticosteroiđ hoặc trước đây đã dùng corticosteroid.
    • Khi phải ngừng điều trị dài hạn, nên giảm liều dần dần trong vài tuần hoặc tháng, tùy thuộc vào liều dùng và thời gian điều trị.
  • Thường xuyên kiểm tra bệnh nhân để điều chỉnh lại liều khi cần thiết.

Tác dụng phụ thường gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: Có thể gây buồn nôn, khó tiêu, đau dạ dày hoặc loét nếu dùng kéo dài, đặc biệt khi uống lúc đói.
  • Giữ nước và rối loạn điện giải: Một số người có thể bị phù mặt, sưng tay chân hoặc tăng huyết áp do giữ muối và nước.
  • Tác động trên hệ nội tiết: Dùng dài ngày có thể làm suy giảm chức năng tuyến thượng thận, gây tăng đường huyết hoặc rối loạn kinh nguyệt.
  • Ảnh hưởng đến tâm thần – thần kinh: Có thể xuất hiện mất ngủ, thay đổi tâm trạng, lo lắng hoặc dễ cáu gắt.
  • Tác động trên da và cơ xương: Dễ bị mỏng da, vết thương lâu lành, bầm tím, yếu cơ hoặc loãng xương khi sử dụng trong thời gian dài.
  • Thay đổi thị giác: Một số trường hợp có thể xuất hiện mờ mắt, tăng nhãn áp hoặc đục thủy tinh thể khi dùng liều cao kéo dài.
  • Cách xử trí nếu gặp tác dụng phụ:
    • Khi có biểu hiện bất thường như đau bụng, buồn nôn, mất ngủ, sưng phù hoặc thay đổi tâm trạng, người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
    • Không tự ý ngừng thuốc đột ngột, đặc biệt nếu đang sử dụng trong thời gian dài, vì có thể gây rối loạn nội tiết hoặc suy tuyến thượng thận.
    • Nếu xuất hiện dấu hiệu dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt hoặc cổ họng, cần ngừng thuốc và đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
    • Người dùng nên theo dõi cân nặng, huyết áp và lượng đường huyết trong suốt quá trình điều trị để phát hiện sớm tác dụng không mong muốn.
    • Trong mọi trường hợp, việc điều chỉnh liều hoặc thay đổi thuốc cần có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa.

Đối tượng cần thận trọng

  • Người mắc bệnh gan, thận hoặc tiểu đường.
  • Người bị tăng huyết áp hoặc suy tim sung huyết.
  • Người có tiền sử loét dạ dày – tá tràng hoặc rối loạn tiêu hóa.
  • Người bị loãng xương hoặc có nguy cơ gãy xương.
  • Người đang mắc nhiễm trùng hoặc có vết thương chưa lành.
  • Trẻ em, người cao tuổi, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.

Tương tác thuốc

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Khi dùng cùng có thể làm tăng nguy cơ viêm loét hoặc xuất huyết đường tiêu hóa, đặc biệt ở người có tiền sử bệnh dạ dày.
  • Thuốc chống đông máu: Có thể làm tăng tác dụng chống đông, dẫn đến nguy cơ chảy máu cao hơn, cần theo dõi khi phối hợp.
  • Thuốc lợi tiểu mất kali: Kết hợp với Valgesic 20 có thể gây hạ kali máu, dẫn đến yếu cơ hoặc rối loạn nhịp tim.
  • Thuốc điều trị tiểu đường: Corticosteroid trong Valgesic 20 có thể làm tăng đường huyết, vì vậy cần điều chỉnh liều thuốc hạ đường nếu sử dụng cùng.
  • Thuốc chống động kinh (phenytoin, phenobarbital) hoặc rifampicin: Các thuốc này có thể làm giảm nồng độ hydrocortisone trong máu, khiến tác dụng điều trị giảm.
  • Thuốc tránh thai đường uống: Có thể làm tăng nồng độ corticosteroid trong huyết tương, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ nếu dùng kéo dài.
  • Vắc-xin sống: Khi tiêm trong thời gian dùng thuốc, hệ miễn dịch có thể bị ức chế khiến vắc-xin không phát huy tác dụng hoặc làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Bảo quản thuốc đúng cách

  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
  • Không để thuốc ở nơi có ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em.

Mua thuốc Valgesic 20 ở đâu uy tín?

  • Nếu bạn có nhu cầu mua thuốc Valgesic 20 chính hãng từ Hải Đăng Pharma, hãy liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ đặt hàng. Quý khách có thể gọi tới Hotline 0971.899.466 hoặc nhắn tin qua Zalo 090.179.6388 để được hướng dẫn chi tiết.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng

  • Không tự ý thay đổi liều hoặc ngừng thuốc đột ngột mà chưa có hướng dẫn từ bác sĩ.
  • Người dùng dài ngày cần được theo dõi chức năng tuyến thượng thận, huyết áp, đường huyết và mật độ xương.
  • Không dùng cho người bị nhiễm nấm toàn thân hoặc đang mắc bệnh virus chưa điều trị.
  • Tránh dùng chung với rượu, thuốc lá hoặc các thuốc gây kích ứng dạ dày khác.
  • Người có bệnh lý tim mạch, loãng xương hoặc tăng huyết áp nên thông báo cho bác sĩ trước khi bắt đầu điều trị.
  • Không tiêm hoặc uống vắc-xin sống trong khi đang sử dụng thuốc.
  • Trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú chỉ dùng thuốc khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.

Thuốc có thể thay thế cho Valgesic 20

  • Một sản phẩm có công dụng tương tự Valgesic 20Hydrocortisone 10mg Tablets Resolution, được sử dụng trong điều trị các bệnh lý viêm, dị ứng, suy tuyến thượng thận và các rối loạn miễn dịch. Thuốc có cùng nhóm hoạt chất corticosteroid, giúp giảm sưng, đỏ, ngứa và kiểm soát phản ứng viêm của cơ thể. Tuy nhiên, liều lượng và dạng bào chế có thể khác nhau, vì vậy việc thay thế cần dựa trên chỉ định chuyên môn. Các sản phẩm thay thế có tác dụng tương tự Valgesic 20 đang được cập nhật, để biết thông tin chi tiết về thuốc có thể sử dụng thay thế, vui lòng liên hệ Hải Đăng Pharma để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.

Câu hỏi thường gặp

Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú chỉ nên dùng Valgesic 20 khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ. Thuốc có thể ảnh hưởng đến nội tiết và sự phát triển của thai nhi, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Chúng tôi cam kết luôn những thông tin mà mình cung cấp đều được lấy hoặc tham khảo từ tờ hướng dẫn sử dụng của các nhà cung cấp đã đăng ký với các cơ quan quản lý hoặc từ các kênh thông tin uy tín... Tuy nhiên, do cơ địa từng người khác nhau, nên thuốc sẽ có tương tác khác nhau ở mỗi người, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin này bao gồm tất cả các tương tác có thể. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat FB