SaVi Candesartan 12 Savipharm

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-01-24 10:48:28

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110056623
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Việt Nam
Đóng gói:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hạn dùng:
36 tháng
Dạng bào chế:
Viên nén

Video

Hôm nay nhà thuốc Hải Đăng xin giới thiệu đến quý khách sản phẩm SaVi Candesartan 12 đóng hộp 3 vỉ x 10 viên do Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi sản xuất.

SaVi Candesartan 12 là thuốc gì?

  • SaVi Candesartan 12 là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi (Savipharm), chứa hoạt chất chính là candesartan cilexetil với hàm lượng 12 mg. Candesartan thuộc nhóm thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB), được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và suy tim. Việc kiểm soát huyết áp hiệu quả giúp giảm nguy cơ biến chứng tim mạch như đột quỵ và nhồi máu cơ tim.

Thành phần:

  • Candesartan cilexetil.

Thông tin thêm:

  • Số đăng ký: 893110056623
  • Nguồn gốc: Việt Nam
  • Tiêu chuẩn: NSX
  • Hạn sử dụng: 36 tháng.

SaVi Candesartan 12 chỉ định điều trị bệnh gì?

  • Tăng huyết áp.
  • Suy tim: Điều trị suy tim độ II - III theo phân loại của Hội tim New York NYHA và suy giảm chức năng tâm thu thất trái (phân suất tống máu ≤ 40%), dùng phối hợp với thuốc ức chế ACE ở người bệnh đang điều trị 1 thuốc ức chế ACE nhưng không hiệu quả, hoặc khi bệnh nhân không dung nạp thuốc ức chế ACE.
  • Bệnh thận ở bệnh nhân đái tháo đường.

Cách dùng -  Liều dùng của thuốc SaVi Candesartan 12

  • Cách dùng: 
    • Thuốc dùng đường uống
  • Liều dùng:
    • Người lớn:
      • Tăng huyết áp: Liều khởi đầu thường là 8 mg uống một lần mỗi ngày. Sau 4 tuần, nếu huyết áp chưa đạt mức mong muốn và bệnh nhân dung nạp tốt, có thể tăng liều lên 16 mg mỗi ngày. Liều tối đa không nên vượt quá 32 mg mỗi ngày, có thể dùng một lần hoặc chia thành hai lần. Hiệu quả hạ huyết áp thường thấy sau 2 tuần và đạt tối đa sau 4-6 tuần điều trị.
      • Suy tim: Bắt đầu với liều 4 mg uống một lần mỗi ngày. Mỗi hai tuần, nếu bệnh nhân dung nạp tốt và cần thiết, có thể tăng gấp đôi liều cho đến khi đạt liều mục tiêu 32 mg mỗi ngày. Cần theo dõi huyết áp cẩn thận trong quá trình điều chỉnh liều.
    • Trẻ em:
      • Dưới 1 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng candesartan cho trẻ dưới 1 tuổi do thiếu dữ liệu về an toàn và hiệu quả.
      • Từ 1 đến dưới 6 tuổi: Liều khởi đầu đề xuất là 0,2 mg/kg mỗi ngày, sử dụng dưới dạng hỗn dịch uống. Liều tối đa không nên vượt quá 0,4 mg/kg mỗi ngày.
      • Từ 6 đến dưới 17 tuổi:
      • Trọng lượng dưới 50 kg: Liều khởi đầu là 4 mg uống một lần mỗi ngày. Nếu huyết áp chưa được kiểm soát đầy đủ, có thể tăng liều lên tối đa 8 mg mỗi ngày.
      • Trọng lượng từ 50 kg trở lên: Bắt đầu với 8 mg uống một lần mỗi ngày. Nếu cần thiết, có thể tăng liều lên 16 mg mỗi ngày để đạt hiệu quả mong muốn.
    • Bệnh nhân đặc biệt:
      • Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều, áp dụng liều tương tự như người lớn.
      • Suy gan nhẹ đến trung bình: Liều khởi đầu khuyến cáo là 4 mg mỗi ngày. Chống chỉ định sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng.
      • Suy thận hoặc giảm thể tích nội mạch: Bắt đầu với liều 4 mg mỗi ngày. Trong quá trình điều chỉnh liều, nếu huyết áp đạt mức mong muốn, có thể duy trì liều từ 8 đến 32 mg mỗi ngày, tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc. 

Tác dụng phụ

  • Thường gặp:
    • Chóng mặt
    • Mệt mỏi
    • Chảy nước mũi hoặc đau họng
  • Hiếm gặp:
    • Giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, mất bạch cầu hạt
    • Tăng kali máu, hạ natri máu
    • Ho
    • Tăng enzyme gan, chức năng gan bất thường hoặc viêm gan
    • Phù mạch, phát ban, mày đay, ngứa
    • Đau lưng, đau khớp, đau cơ
    • Suy thận, bao gồm cả những bệnh nhân nhạy cảm
  • Không rõ tần suất:
    • Tiêu chảy

Dùng thuốc trên một số trường hợp đặc biệt

  • Phụ nữ có thai: Không khuyến cáo sử dụng SaVi Candesartan 12 trong ba tháng đầu của thai kỳ. Đặc biệt, thuốc chống chỉ định trong ba tháng giữa và ba tháng cuối do nguy cơ gây hại cho thai nhi, bao gồm giảm chức năng thận, thiểu ối và chậm phát triển xương sọ. Nếu phát hiện có thai trong quá trình điều trị, cần ngừng thuốc ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn liệu pháp thay thế phù hợp. 
  • Phụ nữ đang cho con bú: Hiện chưa có thông tin cụ thể về việc candesartan có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Do tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ, nên tránh sử dụng SaVi Candesartan 12 trong thời kỳ cho con bú. Ưu tiên các phương pháp điều trị thay thế có hồ sơ an toàn được thiết lập rõ ràng hơn, đặc biệt khi nuôi dưỡng trẻ sơ sinh hoặc trẻ sinh non. 
  • Người điều khiển phương tiện giao thông, lái xe, vận hành thiết bị máy móc: SaVi Candesartan 12 có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ và mệt mỏi. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở những người đòi hỏi sự tập trung cao độ trong công việc, như lái xe hoặc vận hành máy móc. Nếu xuất hiện các triệu chứng này, nên cân nhắc tạm ngừng các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi biết rõ cách cơ thể phản ứng với thuốc.

Thận trọng khi sử dụng SaVi Candesartan 12

  • Suy thận: Bệnh nhân suy thận cần được theo dõi chức năng thận định kỳ trong quá trình điều trị với SaVi Candesartan 12. Điều này giúp phát hiện sớm và quản lý kịp thời các biến chứng có thể xảy ra. 
  • Suy gan: Ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình, nên bắt đầu với liều thấp và theo dõi cẩn thận. Thuốc chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan nặng hoặc ứ mật.
  • Hẹp động mạch thận: Cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở bệnh nhân hẹp động mạch thận, do nguy cơ ảnh hưởng đến chức năng thận. 
  • Tăng kali máu: Sử dụng đồng thời với các thuốc bổ sung kali, thuốc lợi tiểu giữ kali hoặc các thuốc khác có thể làm tăng nồng độ kali trong máu. Cần theo dõi nồng độ kali huyết thanh để tránh nguy cơ tăng kali máu. 
  • Hạ huyết áp: Ở bệnh nhân có nguy cơ hạ huyết áp, như những người bị giảm thể tích nội mạch, nên xem xét liều khởi đầu thấp và theo dõi huyết áp thường xuyên. 
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng thuốc trong ba tháng đầu thai kỳ và chống chỉ định trong ba tháng giữa và cuối do nguy cơ gây hại cho thai nhi. Chưa có thông tin về việc thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không, nên cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ hoặc mệt mỏi. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng ở những người điều khiển phương tiện giao thông hoặc vận hành máy móc.

Tương tác/tương kỵ

  • Lithium: Dùng đồng thời với SaVi Candesartan 12 có thể làm tăng nồng độ lithium trong huyết thanh, dẫn đến nguy cơ ngộ độc. Do đó, cần theo dõi chặt chẽ nồng độ lithium khi kết hợp hai thuốc này. 
  • Thuốc lợi tiểu giữ kali và bổ sung kali: Việc kết hợp với các thuốc lợi tiểu giữ kali, chất bổ sung kali hoặc chất thay thế muối chứa kali có thể dẫn đến tăng kali máu. Cần thận trọng và theo dõi nồng độ kali trong máu khi sử dụng đồng thời. 
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Sử dụng cùng với NSAIDs có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp của SaVi Candesartan 12 và tăng nguy cơ suy giảm chức năng thận. Do đó, cần thận trọng khi kết hợp và theo dõi chức năng thận định kỳ

Sản phẩm thay thế

  • Hiện tại, thông tin về các sản phẩm thay thế có công dụng tương tự SaVi Candesartan 12 trong việc điều trị tăng huyết áp và suy tim đang được cập nhật. Để biết thêm chi tiết về các lựa chọn thay thế phù hợp, quý khách vui lòng liên hệ với Nhà thuốc Hải Đăng để được tư vấn cụ thể.

Câu hỏi thường gặp

Giá của SaVi Candesartan 12 có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà phân phối. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể liên hệ Nhà thuốc Hải Đăng qua số hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Chúng tôi cam kết luôn những thông tin mà mình cung cấp đều được lấy hoặc tham khảo từ tờ hướng dẫn sử dụng của các nhà cung cấp đã đăng ký với các cơ quan quản lý hoặc từ các kênh thông tin uy tín... Tuy nhiên, do cơ địa từng người khác nhau, nên thuốc sẽ có tương tác khác nhau ở mỗi người, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin này bao gồm tất cả các tương tác có thể. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat FB