pms-Deferasirox 360 Pharmascience

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2024-12-09 18:47:20

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
754110977824
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Canada
Đóng gói:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hạn dùng:
24 tháng
Dạng bào chế:
Viên nén

Video

Hôm nay nhà thuốc Hải Đăng xin giới thiệu đến quý khách sản phẩm pms-Deferasirox 360 đóng hộp 3 vỉ x 10 viên do Pharmascience Inc. sản xuất.

pms-Deferasirox 360 là thuốc gì

  • pms-Deferasirox 360 là thuốc do Pharmascience sản xuất, chứa hoạt chất Deferasirox với hàm lượng 360 mg.  Công dụng chính của pms-Deferasirox 360 là điều trị tình trạng thừa sắt mạn tính ở bệnh nhân từ 6 tuổi trở lên mắc các bệnh thiếu máu cần truyền máu thường xuyên. Việc sử dụng thuốc giúp giảm lượng sắt dư thừa trong cơ thể, ngăn ngừa các biến chứng liên quan đến tích tụ sắt, bảo vệ các cơ quan quan trọng như gan và tim. Đối tượng sử dụng bao gồm cả người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên, đặc biệt là những bệnh nhân mắc các rối loạn máu như beta-thalassemia. 

Thành phần:

  • Deferasirox: 360mg

Thông tin thêm:

  • Số đăng ký: TAPSP0001126
  • Nguồn gốc: Canada
  • Tiêu chuẩn: NSX
  • Hạn sử dụng: 24 tháng.

pms-Deferasirox 360 chỉ định điều trị bệnh gì?

  • pms-Deferasirox 360mg được sử dụng để điều trị tình trạng thừa sắt mãn tính do truyền máu (chứng nhiễm haemosiderin do truyền máu) ở bệnh nhân người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên.

Cách dùng -  Liều dùng của thuốc pms-Deferasirox 360

  • Cách dùng: 
    • Uống trực tiếp với nước
  • Liều dùng được khuyến cáo:
    • Liều khởi đầu thường là 20 mg/kg mỗi ngày, uống một lần. 
    • Tùy thuộc vào đáp ứng điều trị và mức độ sắt trong cơ thể, liều có thể được điều chỉnh trong khoảng 10-40 mg/kg mỗi ngày. 
    • Liều tối đa không nên vượt quá 40 mg/kg mỗi ngày. 
    • Việc điều chỉnh liều nên được thực hiện sau mỗi 3-6 tháng, dựa trên kết quả theo dõi nồng độ ferritin huyết thanh và các chỉ số liên quan. 

Chống chỉ định

  • Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào có trong sản phẩm.

Tác dụng phụ

  • Đau đầu
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Tăng men gan
  • Phản ứng da
  • Tăng creatinin máu
  • Protein niệu
  • Bệnh lý ống thận
  • Viêm tụy cấp

Dùng thuốc trên một số trường hợp đặc biệt

  • Phụ nữ mang thai: Hiện chưa có đủ dữ liệu lâm sàng về việc sử dụng deferasirox trong thai kỳ. Do đó, chỉ nên dùng thuốc khi thật sự cần thiết và phải có sự chỉ định của bác sĩ. 
  • Phụ nữ đang cho con bú: Chưa có thông tin về việc deferasirox hoặc các chất chuyển hóa của nó có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Vì vậy, không khuyến cáo sử dụng thuốc trong giai đoạn cho con bú. 
  • Người lái xe và vận hành máy móc: Deferasirox có thể gây chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở những đối tượng này

Thận trọng khi sử dụng pms-Deferasirox 360

  • Chức năng thận: Theo dõi creatinin huyết thanh trước khi bắt đầu và định kỳ trong quá trình điều trị, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ suy thận. 
  • Chức năng gan: Kiểm tra transaminase và bilirubin trước khi điều trị và theo dõi định kỳ để phát hiện sớm tổn thương gan. 
  • Xuất huyết tiêu hóa: Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ, ngừng thuốc nếu xuất hiện triệu chứng xuất huyết hoặc loét tiêu hóa. 
  • Tương tác thuốc: Tránh dùng đồng thời với NSAID, corticosteroid, bisphosphonat đường uống và thuốc chống đông để giảm nguy cơ kích ứng đường tiêu hóa. 
  • Phản ứng da nghiêm trọng: Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện các phản ứng như hội chứng Stevens-Johnson hoặc hoại tử biểu bì nhiễm độc. 
  • Chức năng thị giác và thính giác: Kiểm tra trước và trong quá trình điều trị, ngừng thuốc nếu có dấu hiệu giảm thị lực hoặc thính lực. 
  • Người cao tuổi: Thận trọng do tăng nguy cơ tác dụng phụ, theo dõi chức năng thận và gan chặt chẽ hơn. 
  • Trẻ em: Theo dõi tăng trưởng và phát triển, điều chỉnh liều phù hợp với cân nặng và tình trạng lâm sàng

Tương tác/tương kỵ

  • Thuốc chuyển hóa qua CYP3A4: Deferasirox có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc như ciclosporin, simvastatin và thuốc tránh thai nội tiết. 
  • Chất cảm ứng UGT mạnh: Các thuốc như rifampicin, carbamazepine, phenytoin, phenobarbital và ritonavir có thể làm giảm hiệu quả của deferasirox. 
  • Chất ức chế CYP2C8: Deferasirox có thể tăng nồng độ của repaglinide, một chất nền của CYP2C8, dẫn đến nguy cơ hạ đường huyết. 
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), corticosteroid và bisphosphonat đường uống: Sử dụng đồng thời với deferasirox có thể tăng nguy cơ kích ứng và loét đường tiêu hóa. 
  • Thuốc chống đông máu: Kết hợp với deferasirox có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa. 
  • Chất cô lập axit mật: Các thuốc như cholestyramine, colesevelam và colestipol có thể làm giảm nồng độ deferasirox trong máu, giảm hiệu quả điều trị

Sản phẩm thay thế

pms-Deferasirox 180 là một lựa chọn thay thế hiệu quả cho pms-Deferasirox 360, cả hai đều chứa hoạt chất chính Deferasirox, một chất thải sắt được sử dụng để điều trị tình trạng quá tải sắt mạn tính ở bệnh nhân truyền máu thường xuyên. Điểm khác biệt giữa hai sản phẩm là hàm lượng hoạt chất: pms-Deferasirox 180 chứa 180 mg, trong khi pms-Deferasirox 360 chứa 360 mg. Điều này cho phép bác sĩ linh hoạt điều chỉnh liều lượng phù hợp với cân nặng và tình trạng quá tải sắt của từng bệnh nhân. Việc sử dụng hàm lượng thấp hơn như pms-Deferasirox 180 giúp kiểm soát liều lượng chính xác hơn, đặc biệt trong những trường hợp cần giảm liều để tránh tác dụng phụ. Cả hai sản phẩm đều được bào chế dưới dạng viên nén, dễ sử dụng và đảm bảo hiệu quả điều trị


Câu hỏi thường gặp

Giá của pms-Deferasirox 360 có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà phân phối. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể liên hệ Nhà thuốc Hải Đăng qua số hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Chúng tôi cam kết luôn những thông tin mà mình cung cấp đều được lấy hoặc tham khảo từ tờ hướng dẫn sử dụng của các nhà cung cấp đã đăng ký với các cơ quan quản lý hoặc từ các kênh thông tin uy tín... Tuy nhiên, do cơ địa từng người khác nhau, nên thuốc sẽ có tương tác khác nhau ở mỗi người, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin này bao gồm tất cả các tương tác có thể. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat FB