Nexzac 20mg - Esomeprazole Torrent Pharma
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).
Thông tin dược phẩm
Video
Hôm nay nhà thuốc Hải Đăng xin giới thiệu đến quý khách sản phẩm Nexzac 20 đóng Hộp 3 vỉ x 10 viên do Torrent Pharma sản xuất.
Nexzac 20 là thuốc gì?
- Nexzac 20 là thuốc chứa thành phần chính là Esomeprazole 20mg, được sản xuất bởi Torrent Pharma. Thuốc chủ yếu được sử dụng để điều trị các bệnh lý liên quan đến dạ dày như viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản và hội chứng Zollinger-Ellison, giúp làm giảm sản xuất axit dạ dày. Khi sử dụng Nexzac 20, người bệnh sẽ cảm thấy cải thiện tình trạng khó tiêu, ợ nóng, và các triệu chứng khó chịu liên quan đến axit dạ dày. Thuốc phù hợp với những người trưởng thành có vấn đề về tiêu hóa hoặc các bệnh lý dạ dày.
Thành phần:
- Esomeprazole 20mg
Thông tin thêm:
- Số đăng ký: 890110019624
- Nguồn gốc: Ấn Độ
- Tiêu chuẩn: NSX
- Hạn sử dụng: 24 tháng
Nexzac 20 chỉ định điều trị bệnh gì?
- Điều trị loét dạ dày - tá tràng kết hợp với kháng sinh, đặc biệt trong việc điều trị và phòng ngừa tái phát loét tá tràng do vi khuẩn Helicobacter pylori.
- Phòng ngừa và điều trị loét dạ dày - tá tràng do sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
- Dự phòng và điều trị loét dạ dày - tá tràng do căng thẳng hoặc stress.
- Điều trị bệnh trào ngược dạ dày - thực quản (GERD).
- Điều trị hội chứng Zollinger–Ellison, một tình trạng tăng sản xuất axit dạ dày.
- Phòng ngừa xuất huyết tái phát ở bệnh nhân loét dạ dày - tá tràng nặng sau khi điều trị bằng nội soi.
Cách dùng - Liều dùng của thuốc Nexzac 20
- Cách dùng:
- Sử dụng thuốc Nexzac 20 bằng đường uống.
- Liều dùng được khuyến cáo:
- Điều trị loét dạ dày - tá tràng do nhiễm Helicobacter pylori: Liều thông thường là 20 mg, uống 2 lần/ngày trong 7 ngày hoặc 40 mg mỗi ngày một lần trong 10 ngày. Việc kết hợp với các thuốc kháng sinh (amoxicillin, clarithromycin, metronidazole, tinidazole, tetracycline, bismuth) sẽ tùy thuộc vào tỷ lệ kháng thuốc tại địa phương.
- Điều trị loét dạ dày do dùng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Liều 20 mg/ngày trong khoảng 4 đến 8 tuần để điều trị hoặc phòng ngừa loét.
- Phòng ngừa loét dạ dày ở bệnh nhân có nguy cơ cao: Liều 20 - 40 mg mỗi ngày, đặc biệt ở những người vẫn cần tiếp tục sử dụng thuốc NSAIDs.
- Điều trị bệnh trào ngược dạ dày - thực quản (GERD): Liều khởi đầu là 40 mg, uống một lần/ngày trong 4 tuần. Nếu cần, có thể uống thêm 4 tuần nữa. Đối với các trường hợp nặng, liều có thể lên tới 80 mg/ngày, chia làm 2 lần.
- Điều trị duy trì sau khi khỏi viêm trợt thực quản hoặc điều trị triệu chứng GERD: Liều 20 mg, uống một lần/ngày.
- Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison: Liều khởi đầu là 40 mg, uống 2 lần/ngày. Sau đó, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều phù hợp với tình trạng bệnh, thường là 80–160 mg/ngày, có thể lên tới 240 mg/ngày nếu cần thiết. Liều cao hơn 80 mg/ngày phải chia làm 2 lần uống.
Chống chỉ định
- Không sử dụng cho những bệnh nhân quá mẫn cảm với thành phần của thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Đau đầu, chóng mặt, nổi ban ngoài da.
- Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy, táo bón.
- Cảm giác đầy hơi, khô miệng.
Ít gặp:
- Mệt mỏi, mất ngủ, buồn ngủ.
- Phát ban, ngứa, cảm giác dị cảm, rối loạn thị giác.
Hiếm gặp:
- Sốt, đổ mồ hôi, phù ngoại biên.
- Nhạy cảm với ánh sáng, rụng tóc, phản ứng quá mẫn (bao gồm mày đay, phù mạch, co thắt phế quản, sốc phản vệ).
- Các triệu chứng tâm thần như kích động, trầm cảm, lú lẫn, ảo giác.
- Nhiễm khuẩn hô hấp, giảm huyết cầu toàn phần, thay đổi bạch cầu (tăng, giảm), giảm tiểu cầu, tăng enzyme gan, viêm gan, vàng da, suy gan.
- Rối loạn vị giác, viêm miệng.
Các tác dụng hiếm gặp nghiêm trọng khác:
- Hạ magnesi huyết, hạ natri huyết, rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Đau khớp, đau cơ, loãng xương, gãy xương.
- Viêm thận kẽ, chứng vú to ở nam, ban bọng nước.
- Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, viêm da.
Dùng thuốc trên một số trường hợp đặc biệt
- Phụ nữ có thai: Không khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ, trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ.
- Phụ nữ đang cho con bú: Thuốc có thể vào sữa mẹ, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Người điều khiển phương tiện giao thông, lái xe, vận hành máy móc: Cẩn trọng vì thuốc có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ.
Thận trọng khi sử dụng Nexzac 20
- Loại trừ ung thư dạ dày: Trước khi dùng, cần loại trừ khả năng ung thư dạ dày vì thuốc có thể che lấp triệu chứng, làm chậm chẩn đoán.
- Bệnh gan, mang thai, cho con bú: Cẩn trọng khi dùng ở người bệnh gan, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
- Nguy cơ viêm teo dạ dày và nhiễm khuẩn: Dùng lâu dài có thể gây viêm teo dạ dày, nhiễm khuẩn hoặc tiêu chảy do Clostridioides difficile.
- Nguy cơ gãy xương: Dùng lâu dài có thể tăng nguy cơ gãy xương do loãng xương. Cần bổ sung calci, vitamin D và theo dõi tình trạng xương.
- Hạ magnesi huyết: Dùng kéo dài có thể gây hạ magnesi huyết, cần theo dõi nếu điều trị dài hạn.
Tương tác/tương kỵ
- Ketoconazole, muối sắt, digoxin: Esomeprazole làm tăng pH dạ dày, ảnh hưởng đến sự hấp thu của các thuốc này. Cần lưu ý khi dùng đồng thời.
- Cilostazol: Sử dụng chung với esomeprazole có thể làm tăng nồng độ cilostazol và chất chuyển hóa của nó, cần cân nhắc giảm liều cilostazol.
- Voriconazole: Dùng đồng thời có thể làm tăng gấp đôi mức tiếp xúc với esomeprazole, đặc biệt khi dùng liều cao (240 mg/ngày).
- Rifampin: Làm giảm nồng độ esomeprazole, tránh dùng đồng thời.
- Thuốc lợi tiểu thiazide hoặc lợi tiểu quai: Tăng nguy cơ hạ magnesi huyết khi sử dụng chung với esomeprazole. Cần theo dõi nồng độ magnesi.
- Atazanavir: Dùng chung có thể giảm hấp thu atazanavir và làm giảm tác dụng kháng virus, không nên dùng đồng thời.
- Clopidogrel: Khi kết hợp với esomeprazole, nồng độ chất chuyển hóa có hoạt tính của clopidogrel giảm, làm giảm tác dụng chống kết tập tiểu cầu.
- Digoxin: Hạ magnesi huyết do dùng thuốc ức chế bơm proton lâu dài có thể làm tăng độc tính của digoxin lên tim.
- Sucralfate: Làm giảm sinh khả dụng của esomeprazole, cần uống esomeprazole ít nhất 30 phút trước khi dùng sucralfate.
- Tacrolimus: Dùng đồng thời với esomeprazole có thể làm tăng nồng độ tacrolimus trong huyết thanh.
- Warfarin: Làm tăng chỉ số INR và thời gian prothrombin, có thể dẫn đến nguy cơ chảy máu, cần theo dõi chỉ số INR khi dùng chung.
- Clarithromycin: Tăng nồng độ của esomeprazole và 14-hydroxyclarithromycin trong máu khi dùng cùng nhau.
- Diazepam: Dùng đồng thời với esomeprazole có thể làm giảm chuyển hóa diazepam, dẫn đến tăng nồng độ diazepam trong huyết tương.
Sản phẩm thay thế
- Các thuốc như Solimax 20, Esomac 20, và Glesoz 20 đều chứa thành phần chính là Esomeprazole 20mg, thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton, có tác dụng tương tự Nexzac 20 trong việc giảm tiết acid dạ dày. Chúng được sử dụng để điều trị loét dạ dày-tá tràng, bệnh trào ngược dạ dày-thực quản (GERD), và dự phòng loét dạ dày do thuốc kháng viêm không steroid. Để biết thêm thông tin, quý khách vui lòng liên hệ Nhà thuốc Hải Đăng để được tư vấn lựa chọn phù hợp nhất.
Câu hỏi thường gặp
Để mua Nexzac 20 chính hãng và chất lượng, bạn có thể mua tại Nhà thuốc Hải Đăng bằng cách như sau:
- Mua trực tiếp tại nhà thuốc: Mua vào khung giờ sáng: 9h-11h30, chiều: 2h-4h.
- Mua qua website của nhà thuốc: Haidangpharma.com
- Mua qua Hotline và Zalo của nhà thuốc: Hotline 0971.899.466/Zalo 090.179.6388
Nexzac 20 thường được uống trước hoặc sau ăn đều được, nhưng tốt nhất là nên uống thuốc vào buổi sáng, trước bữa ăn. Điều này giúp thuốc phát huy tác dụng tốt nhất trong việc kiểm soát lượng acid trong dạ dày suốt cả ngày.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này