Carivalan 6.25mg/7.5mg Les Laboratoires

Liên hệ

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg).


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2024-11-18 14:28:34

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
300110981524
Hoạt chất:
Xuất xứ:
Pháp
Đóng gói:
Hộp 4 vỉ x 14 viên
Hạn dùng:
24 tháng
Dạng bào chế:
Viên nén

Video

Hôm nay nhà thuốc Hải Đăng xin giới thiệu đến quý khách sản phẩm Carivalan 6.25mg/7.5mg đóng hộp 4 vỉ x 14 viên do Les Laboratoires Servier Industrie sản xuất.

Carivalan 6.25mg/7.5mg là thuốc gì?

  • Carivalan 6,25 mg/7,5 mg là thuốc kết hợp hai hoạt chất carvedilol và ivabradine, được sản xuất bởi Les Laboratoires Servier Industrie. Thuốc này được sử dụng trong điều trị đau thắt ngực ổn định có triệu chứng và suy tim mạn tính ở người lớn. Carvedilol là một chất chẹn beta không chọn lọc, giúp giảm nhịp tim, giảm lực co bóp cơ tim và giãn mạch, từ đó giảm gánh nặng cho tim. Ivabradine làm chậm nhịp tim mà không ảnh hưởng đến lực co bóp cơ tim. Sự kết hợp này giúp kiểm soát triệu chứng đau thắt ngực và cải thiện chức năng tim ở bệnh nhân suy tim mạn tính. Carivalan được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, dùng đường uống phù hợp với nhu cầu điều trị của từng bệnh nhân.

Thành phần:

  • Carvedilol 6,25mg
  • Ivabradine (dưới dạng Ivabradine hydrochloride 8,085mg) 7,5mg

Thông tin thêm:

  • Số đăng ký: 300110981524.
  • Nguồn gốc: Việt Nam.
  • Tiêu chuẩn: NSX.
  • Hạn sử dụng: 24 tháng.

Carivalan 6.25mg/7.5mg chỉ định điều trị bệnh gì?

  • Đau thắt ngực ổn định có triệu chứng
  • Suy tim mạn tính ổn định

Cách dùng -  Liều dùng của thuốc Carivalan 6.25mg/7.5mg

  • Cách dùng: 
    • Thuốc Carivalan 6.25mg/7.5mg dùng đường uống.
  • Liều dùng được khuyến cáo:
    • Liều dùng của Carivalan 6.25mg/7.5mg cần được điều chỉnh dựa trên tình trạng lâm sàng của từng bệnh nhân và phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ. 

Chống chỉ định

  • Dị ứng với carvedilol, ivabradine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Suy gan nặng 
  • Suy tim cấp tính hoặc không ổn định 
  • Đau thắt ngực không ổn định hoặc đau thắt ngực Prinzmetal
  • Nhồi máu cơ tim cấp tính hoặc sốc tim

Tác dụng phụ

  • Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
    • Hiện tượng thị giác sáng: Một số bệnh nhân có thể trải qua hiện tượng nhìn thấy ánh sáng lóe lên hoặc tăng độ sáng trong tầm nhìn, đặc biệt khi có sự thay đổi đột ngột về cường độ ánh sáng. 
    • Chóng mặt và đau đầu: Những triệu chứng này thường xuất hiện trong giai đoạn đầu điều trị và có thể giảm dần theo thời gian. 
    • Nhịp tim chậm: Carivalan có thể gây giảm nhịp tim, dẫn đến mệt mỏi, chóng mặt hoặc ngất xỉu. 
    • Hạ huyết áp: Một số bệnh nhân có thể trải qua huyết áp thấp, gây chóng mặt hoặc cảm giác lâng lâng, đặc biệt khi đứng dậy nhanh chóng. 
  • Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, mặc dù hiếm gặp, có thể bao gồm:
    • Phù ngoại biên: Sưng ở chân hoặc mắt cá chân do tích tụ chất lỏng. 
    • Rối loạn nhịp tim nghiêm trọng: Những thay đổi bất thường trong nhịp tim có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tim mạch.

Dùng thuốc trên một số trường hợp đặc biệt

  • Phụ nữ có thai: Carivalan 6.25mg/7.5mg chứa carvedilol và ivabradine, cả hai đều có thể gây hại cho thai nhi. Carvedilol đã được chứng minh gây hại trên lâm sàng, có thể dẫn đến nhịp tim chậm, hạ huyết áp, ức chế hô hấp, giảm glucose máu và hạ thân nhiệt ở trẻ sơ sinh.
  • Phụ nữ đang cho con bú: Carvedilol có thể bài tiết vào sữa mẹ, nhưng không có nguy cơ tác dụng không mong muốn ở trẻ bú mẹ. Tuy nhiên, cần thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc trong giai đoạn cho con bú.
  • Người điều khiển phương tiện giao thông, lái xe, vận hành thiết bị máy móc: Carivalan 6.25mg/7.5mg có thể gây chóng mặt, mệt mỏi hoặc hạ huyết áp tư thế, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Do đó, cần thận trọng khi thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo và tập trung cao độ trong quá trình sử dụng thuốc. 

Thận trọng khi sử dụng Carivalan 6.25mg/7.5mg

  • Rối loạn nhịp tim: Thuốc không hiệu quả trong điều trị hoặc ngăn ngừa các rối loạn nhịp tim như rung nhĩ hoặc nhịp nhanh thất. Nguy cơ phát triển rung nhĩ tăng lên khi sử dụng ivabradine. Cần theo dõi lâm sàng thường xuyên và thực hiện điện tâm đồ (ECG) khi cần thiết để phát hiện sớm các rối loạn nhịp tim. 
  • Nhịp tim chậm: Không khởi đầu điều trị ở bệnh nhân có nhịp tim lúc nghỉ dưới 50 nhịp/phút. Nếu trong quá trình điều trị, nhịp tim giảm liên tục dưới mức này hoặc xuất hiện triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi hoặc hạ huyết áp, cần điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc. 
  • Suy tim mạn tính: Chỉ sử dụng thuốc khi suy tim đã ổn định. Không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân suy tim giai đoạn IV theo phân loại NYHA do thiếu dữ liệu về hiệu quả và an toàn. 
  • Bệnh mạch máu ngoại vi và hội chứng Raynaud: Thuốc có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh mạch máu ngoại vi và hội chứng Raynaud. Cần thận trọng khi sử dụng ở những bệnh nhân này. 
  • Bệnh tiểu đường: Carvedilol có thể che giấu triệu chứng hạ đường huyết cấp tính. Cần theo dõi chặt chẽ mức đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường và điều chỉnh thuốc hạ đường huyết khi cần. 
  • Phẫu thuật và gây mê: Thuốc chẹn beta có thể tăng nguy cơ hạ huyết áp trong quá trình gây mê. Thông báo cho bác sĩ gây mê về việc sử dụng Carivalan 6.25mg/7.5mg trước khi phẫu thuật. 
  • Bệnh gan: Thuốc chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan nặng. Cần thận trọng và có thể điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan mức độ nhẹ đến trung bình. 
  • Bệnh nhân cao tuổi: Sử dụng thuốc ở người cao tuổi cần thận trọng do tăng nhạy cảm với tác dụng của thuốc và nguy cơ tác dụng phụ. 
  • Ngừng thuốc: Tránh ngừng thuốc đột ngột, đặc biệt ở bệnh nhân mắc bệnh tim thiếu máu cục bộ, để ngăn ngừa tình trạng xấu đi của bệnh. Việc ngừng thuốc nên được thực hiện dần dần và dưới sự giám sát của bác sĩ.

Tương tác/tương kỵ

  • Thuốc chẹn kênh calci (verapamil, diltiazem): Khi dùng cùng, có thể gây giảm nhịp tim và hạ huyết áp nghiêm trọng. Tránh kết hợp hoặc cần theo dõi chặt chẽ.
  • Thuốc chống loạn nhịp nhóm I (quinidine, flecainide): Sự kết hợp có thể tăng nguy cơ rối loạn dẫn truyền tim. Cần thận trọng và giám sát y tế.
  • Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (ketoconazole, itraconazole, ritonavir): Làm tăng nồng độ ivabradine trong máu, dẫn đến nhịp tim chậm quá mức. Tránh sử dụng đồng thời.
  • Thuốc cảm ứng CYP3A4 (rifampicin, phenytoin): Giảm hiệu quả của ivabradine do tăng chuyển hóa. Cân nhắc điều chỉnh liều hoặc tránh kết hợp.
  • Thuốc hạ đường huyết (insulin, metformin): Carvedilol có thể che giấu triệu chứng hạ đường huyết, gây khó khăn trong việc nhận biết. Theo dõi đường huyết thường xuyên.
  • Thuốc gây mê: Kết hợp với carvedilol có thể tăng nguy cơ hạ huyết áp. Thông báo cho bác sĩ gây mê về việc sử dụng Carivalan trước phẫu thuật.
  • Digoxin: Carvedilol có thể làm tăng nồng độ digoxin trong huyết tương, tăng nguy cơ ngộ độc. Cần theo dõi nồng độ digoxin khi dùng cùng.
  • Clonidine: Ngừng carvedilol trước khi giảm dần liều clonidine để tránh tăng huyết áp phản ứng. Tham khảo ý kiến bác sĩ khi điều chỉnh liều.

Sản phẩm thay thế

  • Các lựa chọn thay thế Carivalan 6.25mg/7.5mg bao gồm viên nén Ivabradine Tablets 7.5mg, chứa ivabradine hydrochloride, được sử dụng trong điều trị đau thắt ngực ổn định mạn tính ở bệnh nhân mạch vành có nhịp xoang bình thường và nhịp tim ≥ 70 nhịp/phút. Việc lựa chọn thuốc thay thế nên dựa trên tình trạng lâm sàng cụ thể của bệnh nhân và hướng dẫn của bác sĩ điều trị.

Câu hỏi thường gặp

Giá của Carivalan 6.25mg/7.5mg có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà phân phối. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể liên hệ Nhà thuốc Hải Đăng qua số hotline 0971.899.466 hoặc Zalo 090.179.6388 để được hỗ trợ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Chúng tôi cam kết luôn những thông tin mà mình cung cấp đều được lấy hoặc tham khảo từ tờ hướng dẫn sử dụng của các nhà cung cấp đã đăng ký với các cơ quan quản lý hoặc từ các kênh thông tin uy tín... Tuy nhiên, do cơ địa từng người khác nhau, nên thuốc sẽ có tương tác khác nhau ở mỗi người, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin này bao gồm tất cả các tương tác có thể. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat FB